BYD Seal Performance

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 1.145.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 1.167.210.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.167.210.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 1.148.210.000₫
Giá trả trước: 114.500.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe BYD Seal Performance. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Những điểm khác biệt giữa BYD Seal Performance và Advanced

BYD Seal là mẫu sedan thuần điện đang nhận được nhiều sự quan tâm tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản chính: Advanced và Performance. Mặc dù cùng là một mẫu xe, nhưng hai phiên bản này có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý, từ hiệu suất động cơ đến trang bị tiện nghi.

Cấu hình động cơ

BYD Seal Advanced được trang bị một động cơ điện đặt ở cầu sau với công suất tối đa 150 kW (tương đương 201 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 310-330 Nm. Đây là cấu hình phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày với hiệu suất ổn định.

BYD Seal Performance nổi bật với hệ thống hai động cơ điện, phân bổ ở cả cầu trước và sau, tạo nên tổng công suất lên tới 390 kW (tương đương 523 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 670 Nm. Cấu hình này mang đến sức mạnh vượt trội, tương đương với nhiều mẫu xe thể thao cao cấp.

Khả năng tăng tốc

Khả năng tăng tốc là một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản BYD Seal Performance và Advanced. Sự chênh lệch về hiệu suất động cơ, cấu hình truyền động và công nghệ điều khiển đã tạo ra khoảng cách gấp đôi về thời gian tăng tốc 0-100 km/h giữa hai phiên bản này, thể hiện rõ triết lý thiết kế hướng đến các phân khúc khách hàng khác nhau của nhà sản xuất.

  • BYD Seal Advanced: Đạt 7.5 giây cho quãng đường 0-100 km/h với động cơ đơn 150 kW
  • BYD Seal Performance: Chỉ cần 3.8 giây để hoàn thành cùng quãng đường nhờ hệ thống động cơ kép 390 kW

Tốc độ tối đa

  • BYD Seal Advanced: 160 km/h
  • BYD Seal Performance: 180 km/h

Hệ thống dẫn động

Phiên bản Performance được tích hợp:

  • Trang bị hệ thống AWD (dẫn động 4 bánh): 2 động cơ không đồng bộ (trước) và đồng bộ nam châm vĩnh cửu (sau)
  • Bộ điều khiển mô-men xoắn thông minh phân phối lực kéo theo tỷ lệ 40:60 giữa cầu trước và sau
  • Hệ thống phanh tái sinh năng lượng thế hệ mới với hiệu suất thu hồi năng lượng đạt 25% cao hơn bản Advanced
  • Chế độ Sport+ cho phép tối ưu hóa hiệu suất động cơ và hệ thống treo FSD (Frequency Selective Damping)
  • Chế độ Launch Control kích hoạt bằng cách giữ phanh và ga đồng thời
  • Hệ thống kiểm soát trượt bánh thế hệ 4.0 với tốc độ phản ứng 10ms
  • Bộ điều khiển nhiệt độ pin thông minh duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi tăng tốc liên tục
  • Công nghệ giảm xóc thông minh (FSD – Frequency Selective Damping) có khả năng điều chỉnh lực giảm chấn tùy thuộc vào mức độ và độ nhanh của va chạm, giúp xe vận hành êm ái hơn trên nhiều địa hình
  • Lốp Performance 235/45 R19

Hệ thống động cơ kép không chỉ tăng gấp đôi công suất mà còn cho phép phân bổ lực kéo tối ưu thông qua công nghệ ITAC (Intelligent Torque Adaptation Control), giúp duy trì độ bám đường tối đa trong mọi điều kiện vận hành.

Ngoài ra, phiên bản Performance cũng được trang bị công nghệ điều khiển mô-men xoắn thông minh, tối ưu hóa việc phân bổ lực kéo đến từng bánh xe, cải thiện khả năng vận hành và độ an toàn.

Dung lượng pin và quãng đường di chuyển

  • Dung lượng pin: 82,56 kWh, lớn hơn khoảng 34% so với bản Advanced
  • Quãng đường di chuyển (WLTC): 520 km
  • Quãng đường di chuyển (CLTC): 650 km

Thiết kế và Trang bị ngoại thất

BYD Seal Advanced sử dụng mâm xe 18 inch, thiết kế tiêu chuẩn nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

Mâm xe 18inch trên BYD Seal Advanced
Mâm xe 18inch trên BYD Seal Advanced

BYD Seal Performance nổi bật với mâm xe 19 inch, cùng với các chi tiết đen bóng và đường viền sắc nét hơn, tạo nên vẻ ngoài thể thao và hiện đại hơn.

Mâm xe 19inch trên BYD Seal Performance
Mâm xe 19inch trên BYD Seal Performance

Một điểm khác biệt dễ nhận thấy khác là hệ thống phanh, với BYD Seal Performance được trang bị phanh đĩa thông gió đục lỗ ở phía trước, trong khi bản Advanced chỉ có phanh đĩa thông gió thông thường.

Chất liệu và Ghế ngồi

  • BYD Seal Advanced: Nội thất bọc giả da, ghế trước chỉnh điện cơ bản
  • BYD Seal Performance: Nội thất cao cấp hơn với chất liệu da thật kết hợp Alcantara, ghế trước chỉnh điện đa hướng, tích hợp thêm tính năng sưởi và thông gió

Hệ thống âm thanh

  • BYD Seal Advanced: Hệ thống âm thanh 8 loa tiêu chuẩn
  • BYD Seal Performance: Hệ thống âm thanh cao cấp 12 loa Dynaudio, mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động và chất lượng hơn

So sánh BYD Seal Performance với BYD Seal Advanced:

Tính năngBYD Seal AdvancedBYD Seal Performance
Động cơĐiệnĐiện
Công suất tối đa150 kW (201 mã lực)390 kW (523 mã lực)
Mô-men xoắn cực đại330 Nm670 Nm
Hệ dẫn độngCầu sau4 bánh toàn thời gian
Dung lượng pin61.4 kWh82.5 kWh
Phạm vi di chuyển (CLTC)550 km650 km
Thời gian sạc (0-100%) AC~10 giờ~12 giờ
Thời gian sạc nhanh (30-80%) DC~30 phút~30 phút
Tăng tốc (0-100 km/h)7.5 giây3.8 giây
Tốc độ tối đa160 km/h180 km/h
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)4800 x 1875 x 1460 mm4800 x 1875 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở2920 mm2920 mm
Trọng lượng không tải1885 kg2150 kg
Hệ thống âm thanh8 loa tiêu chuẩn12 loa Dynaudio

BYD Seal Advanced và Performance đều là những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan thuần điện, nhưng hướng đến hai đối tượng khách hàng khác nhau. Phiên bản Advanced phù hợp với người dùng cần một chiếc xe điện có giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày với hiệu suất ổn định. Trong khi đó, BYD Seal Performance là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích trải nghiệm lái thể thao, ưa cảm giác tăng tốc mạnh mẽ và sẵn sàng chi trả thêm cho các trang bị cao cấp.

Chương trình ưu đãi khi mua xe BYD Seal Performance

Nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe BYD Seal Performance trong tháng. Mua xe trả góp với lãi suất thấp, trả trước chỉ từ 20% giá trị xe. Duyệt hồ sơ vay mua xe trong ngày, bao hồ sơ khó, hồ sơ tỉnh. Thoải mái lái thử xe mình muốn, ký hợp đồng và giao xe tại nhà. Lo toàn bộ thủ tục, giấy tờ đăng ký xe. Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay. Đặc biệt hỗ trợ khách hàng thanh lý xe cũ nếu muốn để lên đời xe mới.

  • Miễn thuế trước bạ 100%
  • Hỗ trợ vay 80% thủ tục nhanh chóng
  • 0% lãi suất 2 năm đầu
  • Tặng vàng lên đến 6 chỉ vàng
  • Bảo dưỡng 6 năm miễn phí
  • Tặng phụ kiện chính hãng
  • Lái thử xe miễn phí tận nhà
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi
  • Tặng sạc 7kW miễn phí lắp đặt tại nhà
  • Tặng sạc cầm tay 2.2kW
  • Tặng bộ chuyển đổi nguồn điện V2L

Màu xe BYD Seal phiên bản Performance

BYD Seal Performance màu đen
BYD Seal Performance màu đen
BYD Seal Performance màu xanh
BYD Seal Performance màu xanh
BYD Seal Performance màu xám
BYD Seal Performance màu xám
BYD Seal Performance màu trắng
BYD Seal Performance màu trắng

Video

Thông số kỹ thuật BYD Seal Performance

KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể (mm)4,800
Chiều rộng tổng thể (mm)1,875
Chiều cao tổng thể (mm)1,460
Vệt bánh xe – trước/sau (mm)1,620/1,625
Chiều dài cơ sở (mm)2,920
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.7
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)120
Dung tích cốp trước (L)50
Dung tích cốp sau (L)400
Trọng lượng xe không tải (kg)2,185

 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Dẫn độngAWD
Loại motor điện trục trướcMotor không đồng bộ loại roto lồng sóc
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW/HP)160/214
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm)310
Loại motor điện trục sauMotor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP)230/308
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm)360
Tổng công suất tối đa (kW/HP)390/522
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm)670

 

 

5/5
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:Số tự động 1 cấp
Hệ thống dẫn động:Dẫn động 2 Cầu và 4 Bánh toàn thời gian
Độ tiêu thụ nhiên liệu:
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:
Công suất:390 kW (523 mã lực)
Momen xoắn:670 Nm
Loại nhiên liệu:Điện
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4,800 x 1,875 x 1,460 mm
Chiều dài cơ sở:2.920 mm
Thông số lốp:175/70R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Camera 360:
Hỗ trợ giữ làn:
Cảnh báo lệch làn:
Cảnh báo điểm mù:
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:5 chỗ
Chất liệu ghế:Da
Hệ thống điều hòa:Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí:Màn hình xoay 15.6"
Hệ thống âm thanh:12 loa
Cửa sổ trời:
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 927.000.000₫
Hoặc trả trước: 92.700.000₫
Giá niêm yết: 1.145.000.000₫
Hoặc trả trước: 114.500.000₫