Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe BYD Seal Performance. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Giá xe BYD Seal Performance:
Giá bán chính thức của BYD Seal Performance tại Việt Nam vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Trung Quốc và các thông tin dự đoán từ các nguồn tin tức uy tín, giá xe tại Việt Nam được cho là sẽ rơi vào khoảng 1,1 – 1,2 tỷ đồng.
Cụ thể hơn, tại Trung Quốc, BYD Seal Performance có giá bán sau khi trừ trợ cấp là 262.800 nhân dân tệ, tương đương khoảng 915 triệu đồng. Tuy nhiên, giá xe tại Việt Nam có thể cao hơn do các yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và lắp ráp.
Một số nguồn tin cho rằng BYD Seal Performance có thể có giá khởi điểm từ 1,1 tỷ đồng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là những dự đoán và giá bán thực tế có thể thay đổi.
Để biết thông tin chính xác về giá bán của BYD Seal Performance khi về Việt Nam, bạn nên theo dõi các thông báo chính thức từ BYD Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với đại lý BYD để được tư vấn cụ thể.
So sánh BYD Seal Performance với BYD Seal Elite và BYD Seal Premium:
Tính năng | BYD Seal Advanced | BYD Seal Performance |
---|---|---|
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa | 150 kW (201 mã lực) | 390 kW (523 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 330 Nm | 670 Nm |
Hệ dẫn động | Cầu sau | 4 bánh toàn thời gian |
Dung lượng pin | 61.4 kWh | 82.5 kWh |
Phạm vi di chuyển (CLTC) | 550 km | 650 km |
Thời gian sạc (0-100%) AC | ~10 giờ | ~12 giờ |
Thời gian sạc nhanh (30-80%) DC | ~30 phút | ~30 phút |
Tăng tốc (0-100 km/h) | 7.5 giây | 3.8 giây |
Tốc độ tối đa | 160 km/h | 180 km/h |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4800 x 1875 x 1460 mm | 4800 x 1875 x 1460 mm |
Chiều dài cơ sở | 2920 mm | 2920 mm |
Trọng lượng không tải | 1885 kg | 2150 kg |
Hệ thống an toàn | 7 túi khí, ABS, EBD, ESP, TCS, HAC, BSM, RCTA, FCW, AEB, LDW, LKA, ACC, camera 360, … | |
Tiện nghi | Màn hình xoay 15.6″, âm thanh Dynaudio 12 loa, điều hòa 2 vùng, cửa sổ trời, sạc không dây, … |
Phân tích:
- Hiệu suất: BYD Seal Performance vượt trội hơn hẳn về sức mạnh và khả năng tăng tốc nhờ hệ thống động cơ kép và mô-men xoắn lớn hơn.
- Phạm vi di chuyển: BYD Seal Premium có phạm vi di chuyển xa nhất nhờ dung lượng pin lớn và hệ dẫn động cầu sau tiết kiệm năng lượng hơn. Tuy nhiên, BYD Seal Performance vẫn có phạm vi di chuyển đáng kể, phù hợp với những chuyến đi dài.
- Trọng lượng: BYD Seal Performance nặng hơn hai phiên bản còn lại do hệ thống động cơ kép và pin lớn hơn.
- Giá bán: BYD Seal Performance dự kiến sẽ có giá cao nhất trong ba phiên bản.
BYD Seal Performance là phiên bản cao cấp nhất, hướng đến những khách hàng yêu thích hiệu suất mạnh mẽ và trải nghiệm lái thể thao. BYD Seal Premium phù hợp với những người ưu tiên phạm vi di chuyển xa, trong khi BYD Seal Elite là lựa chọn tiết kiệm hơn với hiệu năng vẫn rất tốt.
Lời khuyên:
Lựa chọn phiên bản phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và trải nghiệm lái thể thao, BYD Seal Performance là lựa chọn hàng đầu. Nếu bạn quan tâm đến quãng đường di chuyển tối đa, BYD Seal Premium sẽ phù hợp hơn. Còn nếu bạn muốn một chiếc xe có giá cả phải chăng mà vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày, BYD Seal Elite là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Chương trình ưu đãi khi mua xe BYD Seal Performance
Nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe BYD Seal Performance trong tháng. Mua xe trả góp với lãi suất thấp, trả trước chỉ từ 20% giá trị xe. Duyệt hồ sơ vay mua xe trong ngày, bao hồ sơ khó, hồ sơ tỉnh. Thoải mái lái thử xe mình muốn, ký hợp đồng và giao xe tại nhà. Lo toàn bộ thủ tục, giấy tờ đăng ký xe. Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay. Đặc biệt hỗ trợ khách hàng thanh lý xe cũ nếu muốn để lên đời xe mới.
- Tặng thảm lót sàn.
- Tặng phim cách nhiệt.
- Tặng thảm chân.
- Tặng dù che mưa.
- Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
- Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
- Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.
Chương trình áp dụng tùy từng dòng xe và phiên bản.
Thông số kỹ thuật BYD Seal Performance:
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4800 x 1875 x 1460 mm
- Chiều dài cơ sở: 2920 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
Động cơ:
- Loại động cơ: Hai động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu (AWD)
- Công suất tối đa:
- Động cơ trước: 160 kW (218 mã lực)
- Động cơ sau: 230 kW (313 mã lực)
- Tổng công suất: 390 kW (530 mã lực)
- Mô-men xoắn cực đại: 670 Nm
Pin:
- Loại pin: Lithium Iron Phosphate (LFP) Blade Battery
- Dung lượng pin: 82.5 kWh
- Phạm vi di chuyển (CLTC): 650 km
- Thời gian sạc:
- Sạc chậm AC (0-100%): ~12 giờ
- Sạc nhanh DC (30-80%): ~30 phút
Hiệu suất:
- Tăng tốc 0-100 km/h: 3.8 giây
- Tốc độ tối đa: 180 km/h
An toàn:
- 7 túi khí (2 túi khí trước, 2 túi khí bên, 2 túi khí rèm, 1 túi khí đầu gối người lái)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống cảnh báo va chạm trước (FCW)
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Camera 360 độ
Tiện nghi:
- Màn hình xoay 15.6 inch
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch
- Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa
- Điều hòa tự động hai vùng độc lập
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Sạc điện thoại không dây
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống lọc không khí PM 2.5
Lưu ý: Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản xe. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc đại lý BYD.