Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe VinFast EC Van. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
VinFast EC Van là mẫu xe tải điện cỡ nhỏ hoàn toàn mới vừa được VinFast giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào ngày 13 tháng 5 năm 2025.
VinFast EC Van được định vị là mẫu xe tải điện cỡ nhỏ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong đô thị nhờ kích thước nhỏ gọn, khả năng vận hành linh hoạt và không phát thải. Với mức giá cạnh tranh và chi phí vận hành dự kiến thấp hơn so với xe xăng, EC Van hứa hẹn sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vận tải hàng hóa nhẹ trong thành phố.
Thiết kế ngoại thất VinFast EC Van
VinFast EC Van – mẫu xe tải điện cỡ nhỏ vừa được ra mắt vào ngày 13 tháng 5 năm 2025 – nổi bật với thiết kế ngoại thất nhỏ gọn nhưng đầy thực dụng, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thiết kế bên ngoài của mẫu xe thương mại điện đầu tiên của VinFast tại thị trường Việt Nam.
Kích thước và Tổng quan thiết kế
VinFast EC Van (viết tắt từ E-City Van – xe tải điện đô thị) sở hữu kích thước tổng thể nhỏ gọn với các chiều dài, rộng, cao lần lượt là 3.767 x 1.680 x 1.790 mm, chiều dài cơ sở 2.520 mm. Với thông số này, EC Van được thiết kế tối ưu để dễ dàng di chuyển trong những con phố đông đúc của đô thị cũng như trên các tuyến đường nông thôn hẹp.
Khi so sánh với một mẫu xe khác của VinFast là VF 3, EC Van dài hơn 577mm, rộng hơn 1mm, thấp hơn 168mm và có trục cơ sở dài hơn 445mm. Điều này cho thấy mặc dù vẫn thuộc phân khúc xe cỡ nhỏ, EC Van được tối ưu hóa không gian để phục vụ mục đích chở hàng.
Cấu trúc thân xe và Hệ thống cửa
Thiết kế thân xe của EC Van được chia thành hai phần rõ rệt: khoang lái phía trước với 2 chỗ ngồi và khoang chứa hàng phía sau có dung tích lên tới 2.600 lít. Mẫu xe này được trang bị tổng cộng 5 cửa tiện lợi cho việc ra vào và bốc dỡ hàng hóa.
Đặc biệt, hệ thống cửa của EC Van bao gồm 1 cửa lùa và 1 cửa hậu đằng sau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bốc xếp hàng hóa. Đây là thiết kế khác biệt so với các dòng xe mini van hiện có trên thị trường, thể hiện tính thực dụng cao trong vận chuyển hàng hóa.
Không gian chứa hàng
Với thiết kế ưu tiên cho mục đích chở hàng, EC Van có khả năng chứa hàng với dung tích lên tới 2.600 lít và tải trọng trên 600 kg. Không gian này được thiết kế tối ưu nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng nhẹ, giao hàng nhanh trong nội đô.
Khoang chứa hàng được thiết kế hợp lý với cửa hậu rộng giúp tăng khả năng tiếp cận và thuận tiện trong quá trình bốc dỡ hàng hóa. Điều này làm cho EC Van trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các tiểu thương, dịch vụ giao hàng nhanh và cửa hàng bán lẻ nhỏ.
Ứng dụng thực tiễn
VinFast EC Van ra đời trong bối cảnh phân khúc ô tô chở hàng hạng nhẹ trong đô thị đang có nhu cầu cao, nhưng thị trường còn ít lựa chọn và chưa có lựa chọn điện chạy pin nào. Với thiết kế ngoại thất nhỏ gọn, linh hoạt và khả năng vận hành không phát thải, EC Van đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hàng hóa hiện đại và thân thiện với môi trường.
Xe được định vị để cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe chở hàng hạng nhẹ như Suzuki Carry, vốn đang thống trị thị trường với lợi thế thương hiệu Nhật Bản. Tuy nhiên, EC Van có ưu thế riêng là công nghệ xe điện không phát thải trực tiếp, phù hợp với xu hướng phát triển xanh đang được thúc đẩy mạnh mẽ.
Kết luận
VinFast EC Van với thiết kế ngoại thất nhỏ gọn, thực dụng đã mở ra một phân khúc mới trong thị trường xe tải điện tại Việt Nam. Đây là bước đi chiến lược của VinFast trong việc mở rộng danh mục sản phẩm xe điện, từ xe cá nhân đến xe thương mại, hướng đến mục tiêu xanh hóa giao thông “ai cũng có xe xanh”. Với giá bán 285 triệu đồng (kèm pin), EC Van hứa hẹn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ trong đô thị.
Khả năng vận hành VinFast EC Van
VinFast EC Van – mẫu xe tải điện cỡ nhỏ vừa được giới thiệu vào tháng 5/2025 – không chỉ gây ấn tượng với thiết kế nhỏ gọn mà còn sở hữu khả năng vận hành linh hoạt, tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị. Bài viết này đi sâu phân tích các yếu tố kỹ thuật và hiệu suất thực tế của dòng xe thương mại điện đầu tiên từ VinFast.
Động cơ điện và Hiệu suất vận hành
Công suất và Mô-Men xoắn
VinFast EC Van được trang bị động cơ điện đồng bộ vĩnh cửu (PMSM) với công suất tối đa 30 kW (40 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. So với động cơ xăng truyền thống, ưu điểm nổi bật của động cơ điện là khả năng cung cấp mô-men xoắn tức thì ngay từ vòng quay đầu tiên, giúp xe tăng tốc mượt mà ngay cả khi chở đầy tải. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường đô thị, nơi yêu cầu dừng – khởi hành liên tục.
Tốc độ tối đa và Khả năng leo dốc
Xe đạt tốc độ tối đa 75 km/h, phù hợp với giới hạn tốc độ phổ biến trong thành phố (40–60 km/h) và các tuyến đường ngoại ô. Thử nghiệm thực tế cho thấy, EC Van có thể duy trì tốc độ ổn định ở mức 60–70 km/h ngay cả khi chở tải trọng tối đa 600 kg. Khả năng leo dốc của xe được đánh giá ở mức 20% (tương đương dốc 11,3°), đáp ứng đa phần địa hình đô thị tại Việt Nam.
Hệ thống Pin và Quản lý năng lượng
Dung lượng Pin và Tầm hoạt động
EC Van sử dụng bộ pin lithium-ion dung lượng 17 kWh, cho phép di chuyển 150 km sau mỗi lần sạc đầy. Con số này được tính toán dựa trên chu trình WLTP (Worldwide Harmonized Light Vehicles Test Procedure), mô phỏng điều kiện vận hành thực tế với tải trọng 50–70%. Trong môi trường đô thị, nơi quãng đường trung bình mỗi chuyến giao hàng khoảng 30–50 km, xe có thể hoạt động liên tục 2–3 ngày mà không cần sạc.
Công nghệ sạc nhanh và Tiện ích
VinFast trang bị cho EC Van hệ thống sạc nhanh DC với công suất tối đa 19,4 kW, cho phép sạc từ 10% lên 70% dung lượng pin chỉ trong 42 phút. Đối với các hộ kinh doanh nhỏ, xe còn hỗ trợ bộ sạc di động 3 kW dùng điện gia đình 220V, giúp sạc đầy qua đêm (8–10 tiếng). Đáng chú ý, hệ thống quản lý nhiệt độ pin (BTMS) sử dụng công nghệ làm mát bằng chất lỏng, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.
Hệ thống an toàn và Công nghệ hỗ trợ
Cấu hình phanh và Ổn định
EC Van áp dụng cấu hình phanh đĩa trước và phanh tang trống sau, kết hợp với các công nghệ:
- ABS (Chống bó cứng phanh): Ngăn hiện tượng trượt bánh khi phanh gấp.
- EBD (Phân phối lực phanh điện tử): Tối ưu lực phanh giữa các bánh xe dựa trên tải trọng.
- TCS (Kiểm soát lực kéo): Hạn chế trơn trượt khi tăng tốc trên đường trơn.
- ESS (Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp): Tự động nháy đèn hazard khi phanh đột ngột.
Thử nghiệm từ VinFast cho thấy, quãng đường phanh từ 60 km/h về 0 ở mức 18–20 mét – tương đương các mẫu xe con cỡ nhỏ.
Thiết kế khung gầm và Độ bền
Khung gầm của EC Van sử dụng thép cường độ cao, thiết kế dạng hộp kết hợp dầm dọc và ngang để tăng độ cứng vững. Hệ thống treo trước McPherson và treo sau giằng xoắn được tối ưu cho tải trọng nặng, giảm rung lắc khi chở hàng. Độ cao gầm xe 160 mm giúp tránh va đập với các chướng ngại vật như speed bump hoặc ổ gà.
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
Ưu thế của động cơ điện
Khi so sánh với mẫu xe tải xăng Suzuki Super Carry (giá từ 315 triệu đồng), EC Van có chi phí vận hành thấp hơn 50–60% nhờ:
- Giá điện 1.800 VND/kWh so với xăng 25.000 VND/lít.
- Bảo dưỡng đơn giản: Không cần thay dầu động cơ, lọc gió, bugi.
- Tuổi thọ động cơ cao: Động cơ điện có tuổi thọ trung bình 500.000 km, gấp 2–3 lần động cơ xăng.
Khả năng tải và Linh hoạt
Với tải trọng 600 kg và dung tích khoang hàng 2.600 lít, EC Van vượt trội so với Suzuki Carry (tải 500 kg, dung tích 2.200 lít). Thiết kế cửa hậu mở rộng 180° và cửa lùa bên hông giúp bốc xếp hàng hóa thuận tiện trong không gian hẹp.
Màu xe VinFast EC Van




Thông số kỹ thuật VinFast EC Van
Dài x rộng x Cao (mm) | 3.767 x 1.680 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở | 2.520 mm |
Khoảng sáng gầm xe không tải | 165 mm |
Bán kính quay vòng | 5,1 m |
Dung tích khoang hành lý | 2,6 m3 |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Công suất tối đa | 30 kW |
Mô men xoắn cực đại | 110 Nm |
Quãng đường di chuyển (NEDC) | 150 km/sạc đầy |
Dung lượng pin khả dụng | 17 kWh |
Công suất sạc nhanh DC tối đa | 19,4 kW |
Thời gian nạp pin nhanh nhất | 42 phút (10% – 70%) |
Dẫn động | RWD/Cầu sau |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Kích thước lốp | 175/80 R14 |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Nhíp lá |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/Tang trống |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn định vị | Có |
Đèn hậu | Halogen |
Đóng/mở cốp sau | Chỉnh cơ |
Hệ thống điều hòa | Tùy chọn |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Chức năng giải trí | Radio/Bluetooth/USB |
Vách ngăn cabin | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | ABS |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử | EBD |
Chức năng kiểm soát lực kéo | TCS |
Đèn báo nguy hiểm khi phanh khẩn cấp | ESS |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Thanh toán phí sạc | Có |
Lưu ý:
- Hình ảnh xe phiên bản tiền thương mại. Phiên bản thương mại có thể có một số điểm khác biệt.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC). Quãng đường di chuyển thực tế có thể thay đổi so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, tải trọng hàng hóa, và các điều kiện giao thông khác.