Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mitsubishi Xpander MT. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Mitsubishi Xpander phiên bản số sàn (MT) là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đa dụng (MPV) 7 chỗ tại thị trường Việt Nam. Với mức giá cạnh tranh, thiết kế hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, Xpander MT hướng đến đối tượng khách hàng là các gia đình và cá nhân kinh doanh dịch vụ vận tải.
Bảng màu xe Mitsubishi Xpander MT
Mitsubishi Xpander MT có 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Trắng, Đen, Xám và Nâu.




Thiết kế ngoại thất hiện đại và thực dụng
Mang ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” thế hệ mới, Xpander MT sở hữu ngoại hình mạnh mẽ và năng động. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt to bản sơn đen, kết hợp với hai thanh mạ crôm hình chữ X đặc trưng. Hệ thống đèn chiếu sáng halogen được đặt thấp, trong khi dải đèn LED định vị ban ngày được bố trí cao, tạo nên một diện mạo độc đáo và dễ nhận diện.
Thân xe được thiết kế với những đường gân dập nổi, tạo cảm giác cứng cáp. Phiên bản MT sử dụng mâm xe hợp kim 16 inch. Đuôi xe cũng được làm mới với cụm đèn hậu LED hình chữ T, đồng nhất với thiết kế phía trước.
Nội thất rộng rãi và tiện nghi cơ bản
Điểm mạnh lớn nhất của Xpander MT nằm ở không gian nội thất 7 chỗ rộng rãi và linh hoạt. Ghế ngồi trên phiên bản này được bọc nỉ. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập phẳng, tạo không gian chở đồ lớn khi cần thiết.
Vô lăng 3 chấu được thiết kế mới, bọc chất liệu Urethane và có tích hợp một số nút bấm điều khiển. Hệ thống giải trí ở mức cơ bản với màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối iOS và Android.
Động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Xpander MT được trang bị động cơ xăng 1.5L MIVEC, sản sinh công suất tối đa 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới bánh trước thông qua hộp số sàn 5 cấp.
Khối động cơ này được đánh giá cao về độ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện vận hành tại Việt Nam.
Vận hành và an toàn
Hệ thống treo của Xpander đã được cải tiến để mang lại sự cứng vững và ổn định hơn, đặc biệt khi di chuyển trên các cung đường xấu. Khung xe RISE là một trang bị an toàn cốt lõi, giúp hấp thụ và phân tán lực va chạm, bảo vệ hành khách bên trong.
Các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên Xpander MT bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Túi khí đôi cho hàng ghế trước
Ưu điểm:
- Giá bán và chi phí sử dụng hợp lý.
- Không gian nội thất 7 chỗ rộng rãi và linh hoạt.
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, bắt mắt.
- Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Khung gầm cứng vững, vận hành ổn định.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander MT
Kích thước và Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.520/1.510 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Trọng lượng không tải | 1.235 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ và Vận hành | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7,00 / 8,70 / 6,00 L/100Km |
Truyền động và Hệ thống treo | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn sương mù phía trước LED | Không |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không |
Đèn định vị LED | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Nội thất | |
Vô lăng và cần số bọc da | Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay |
Màu nội thất | Đen |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring |
Số lượng loa | 4 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không |
An toàn | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khoá cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng chống trộm | Có |