Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mitsubishi Xpander AT Premium. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Mitsubishi Xpander AT Premium là phiên bản cao cấp nhất trong dòng sản phẩm Xpander được lắp ráp trong nước (CKD). Hướng đến những khách hàng gia đình yêu cầu cao về tiện nghi, công nghệ và an toàn, phiên bản này mang đến trải nghiệm tiệm cận SUV với những trang bị vượt trội so với các phiên bản còn lại.
Những nâng cấp đáng giá chỉ có trên bản AT Premium
So với các phiên bản MT và AT Eco, phiên bản AT Premium sở hữu hàng loạt nâng cấp đắt giá, tạo nên sự khác biệt rõ rệt:
Ngoại thất
Hệ thống chiếu sáng: Cụm đèn pha full-LED Projector hình chữ “T” hiện đại, cho khả năng chiếu sáng vượt trội so với đèn Halogen.
Mâm xe: La-zăng hợp kim 17 inch phay xước hai tông màu, thiết kế thể thao và mạnh mẽ hơn loại 16 inch.
Chi tiết trang trí: Viền chân kính mạ crôm, tay nắm cửa mạ crôm tạo vẻ ngoài sang trọng hơn.
Nội thất và Tiện nghi
Chất liệu ghế: Toàn bộ ghế được bọc da cao cấp, có khả năng giảm hấp thụ nhiệt, mang lại cảm giác ngồi êm ái và sang trọng.
Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn 9 inch (so với 7 inch), giao diện sắc nét và kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Hệ thống điều hòa: Điều hòa tự động dạng kỹ thuật số với giao diện nút bấm và màn hình hiển thị hiện đại (so với loại chỉnh cơ).
Phanh tay điện tử (EPB) và Giữ phanh tự động (Auto Hold): Trang bị “ăn tiền” nhất, giúp việc dừng đỗ trong thành phố, đặc biệt là khi kẹt xe hoặc dừng ở đèn đỏ trở nên nhàn nhã và an toàn hơn rất nhiều.
Cruise Control (Ga tự động): Rất hữu ích khi di chuyển trên đường cao tốc, giúp người lái giảm mệt mỏi.
Vô lăng: Bọc da, thiết kế 3 chấu thể thao hơn.
Thiết kế: Mạnh mẽ, Hiện đại và Đậm chất SUV
Xpander AT Premium kế thừa ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” thế hệ mới, với phần đầu xe vuông vức, lưới tản nhiệt to bản và cụm đèn LED chữ “T” đặc trưng. Thân xe được tinh chỉnh với các đường gân dập nổi, tạo cảm giác trường xe và cứng cáp. Đặc biệt, khoảng sáng gầm xe lên tới 225 mm, lớn nhất trong phân khúc, giúp xe dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp, leo lề hay đi qua những đoạn đường ngập nước.
Động cơ, Vận hành và An toàn
Động cơ: Sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC quen thuộc, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Khối động cơ này nổi tiếng về sự bền bỉ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số: Tự động 4 cấp (4AT), được tinh chỉnh để mang lại cảm giác chuyển số mượt mà, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và trên xa lộ.
Hệ thống treo: Đã được cải tiến với phuộc sau lớn hơn, van hiệu suất cao, mang lại sự ổn định, chắc chắn khi vào cua và êm ái hơn trên đường xấu.
An toàn: Trang bị an toàn trên bản Premium là đầy đủ nhất, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Camera lùi và Cảm biến lùi
- Túi khí đôi cho hàng ghế trước
- Khung xe RISE cứng vững độc quyền.
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao như SUV.
- Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc, 7 chỗ ngồi thực dụng.
- Trang bị tiện nghi và công nghệ đầy đủ nhất (Phanh tay điện tử, Auto Hold, Cruise Control, màn hình 9 inch…).
- Hệ thống an toàn chủ động hoàn chỉnh.
- Vận hành êm ái, bền bỉ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
- Giữ giá tốt khi bán lại.
Đối tượng khách hàng
Mitsubishi Xpander AT Premium là sự lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ đa dụng, an toàn, tiện nghi tối đa trong tầm giá, phục vụ tốt cho cả nhu cầu đi lại hàng ngày trong thành phố và những chuyến du lịch xa cuối tuần.
Bảng màu xe Mitsubishi Xpander AT Premium
Mitsubishi Xpander AT Premium có 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Trắng, Đen, Xám Bạc và Đỏ.




Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander AT Premium
Kích thước và Trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.520/1.510 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
Trọng lượng không tải | 1.265 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Động cơ và Vận hành | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
Truyền động và Hệ thống treo | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen khói |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, Projector |
Đèn sương mù phía trước LED | Không |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn định vị LED | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có |
Kính chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Nội thất | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen & Nâu |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Có |
An toàn | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng chống trộm | Có |