Mitsubishi Xpander AT

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 598.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 680.010.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 691.970.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 661.010.000₫
Giá trả trước: 59.800.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mitsubishi Xpander AT. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Mitsubishi Xpander phiên bản số tự động tiêu chuẩn, thường được biết đến với tên gọi Xpander AT Eco hoặc AT-CKD (lắp ráp trong nước), là một trong những mẫu xe 7 chỗ được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Hướng đến những khách hàng gia đình và kinh doanh dịch vụ, phiên bản này mang đến sự tiện lợi của hộp số tự động cùng mức giá dễ tiếp cận hơn so với phiên bản cao cấp AT Premium.

So sánh nhanh với phiên bản AT Premium

Tính năngXpander AT EcoXpander AT Premium
Giá niêm yết598.000.000 VNĐ659.000.000 VNĐ
Đèn chiếu sángHalogenLED Projector
Mâm xe16 inch17 inch
Chất liệu ghếNỉDa
Màn hình giải trí7 inch9 inch
Điều hòaChỉnh tayTự động
Phanh tayĐiện tử & Giữ phanh tự động
Cruise ControlKhông

Đánh giá chung

Mitsubishi Xpander AT Eco là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đề cao tính thực dụng, không gian rộng rãi và sự tiện lợi của hộp số tự động nhưng có ngân sách không quá dư dả. Dù một số trang bị được cắt giảm so với bản Premium, phiên bản này vẫn đáp ứng đầy đủ các nhu cầu thiết yếu cho gia đình và kinh doanh, đồng thời vẫn giữ được những giá trị cốt lõi đã làm nên tên tuổi của Xpander: bền bỉ, tiết kiệm và rộng rãi.

Bảng màu xe Mitsubishi Xpander AT

Mitsubishi Xpander AT có 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Trắng, Đen, Xám và Nâu.

Mitsubishi Xpander AT
Màu trắng
Mitsubishi Xpander AT
Màu đen
Mitsubishi Xpander AT
Màu xám
Mitsubishi Xpander AT
Màu nâu

Thiết kế ngoại thất: Hiện đại và thực dụng

Xpander AT vẫn mang ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” thế hệ mới, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại. Tuy nhiên, so với bản AT Premium, có một vài điểm khác biệt về trang bị:

  • Hệ thống chiếu sáng: Sử dụng đèn pha Halogen thay vì LED Projector.
  • Đèn sương mù: Trang bị đèn sương mù Halogen.
  • Mâm xe: Mâm hợp kim 16 inch với thiết kế đa chấu, nhỏ hơn so với loại 17 inch trên bản Premium.

Dù có sự khác biệt, tổng thể thiết kế của Xpander AT vẫn rất hài hòa, năng động và giữ được những đường nét đặc trưng đã làm nên thành công của dòng xe này.

Lưới tản nhiệt

Cụm lưới tản nhiệt mới được thiết kế to bản hơn và được sơn đen, bổ sung thêm thanh mạ chrome chữ X to bản, tạo cảm giác nam tính, bóng bẩy hơn so với phiên bản tiền nhiệm.

Mitsubishi Xpander AT
Xpander với thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới mang phong cách sang trọng

Cản trước

Phần cản trước cũng được làm lại, tăng tính thẩm mỹ.

Mitsubishi Xpander AT
Xe thiết kế mang lại sự hài hòa giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện đại

Thiết kế Dynamic Shield với các mảng khối góc cạnh vẫn là phong cách chủ đạo trên Mitsubishi Xpander mới. Mặt ca-lăng được tinh chỉnh, sơn đen, thể thao hơn. Phần đuôi xe cũng áp dụng kiểu thiết kế T-Shape cho đèn hậu. Cản trước và sau mới, mạnh mẽ hơn bản cũ.

Mitsubishi Xpander AT
Thiết kế mới ở ngoại hình chỉ có trên hai bản Xpander AT và AT Premium, trong khi bản MT và Xpander Cross không đổi.

Mitsubishi Xpander AT

Xe dài hơn 120 mm, cao hơn 20 mm, trong khi chiều rộng giữ nguyên so với bản tiền nhiệm, và cũng rộng bậc nhất phân khúc. La-zăng kiểu tràn viền trên bản AT được nâng cấp từ 16 inch lên loại 17 inch, trước đây vốn chỉ có trên Xpander Cross. Một nâng cấp khác của Xpander 2024 là khoảng sáng gầm tăng lên 225 mm, lớn nhất phân khúc.

Mitsubishi Xpander AT

Đèn chiếu sáng

Mitsubishi Xpander 2024 sở hữu hệ thống chiếu sáng mới tạo hình chữ T nằm ngang với những bóng LED tách biệt, giúp xe cứng cáp vào tạo khối rõ nét hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Projector được cho là giúp ánh sáng hội tụ và chiếu xa hơn so với bản cũ.

Mitsubishi Xpander AT

Đèn LED định vị ban ngày

Ngoài ra, dải LED ban ngày cũng được cách điệu lại và tích hợp đèn xi-nhan.

Mitsubishi Xpander AT

Đèn hậu

Cụm đèn hậu LED của Xpander được đổi từ kiểu dáng chữ “L” sang dạng chữ “T” nằm ngang để đồng bộ hóa với đèn trước.

Mitsubishi Xpander AT

Kích thước

Do thay đổi thiết kế nên kích thước của Xpander cũng cải tiến khi chiều dài tăng thêm 120mm, chiều cao nâng lên 20mm. Như vậy, Xpander 2024 sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt 4.595 x 1.750 x 1.750 (mm).

Mitsubishi Xpander AT

Khoảng sáng gầm

Khoảng sáng gầm của Xpander 2024 được nâng từ 220mm lên 225mm, lớn nhất trong phân khúc. Theo như hãng cho biết, Mitsubishi Xpander 2024 có thể lội nước tối đa ở độ sâu 400mm (gần hết bánh xe).

Mitsubishi Xpander AT

Góc thoát sau

Vì khoảng sáng gần được nâng lên, góc tới của xe được nâng lên 21,1 độ, dễ leo vỉa và đi địa hình hơn.

Mitsubishi Xpander AT

Góc thoát sau của xe cũng được nâng lên thành 28,3 độ thay vì 26,6 độ như Mitsubishi Xpander 2021, giúp xe di chuyển qua các mố gờ dễ hơn.

Mitsubishi Xpander AT

Mâm xe

Phiên bản facelift của Xpander trang bị bộ mâm 5 chấu thiết kế tràn viền, kích thước 17 inch (lớn hơn 1 inch so với bản tiền nhiệm). Chi tiết này tạo hiệu ứng về thẩm mỹ tốt hơn khi chạy trên đường.

Mitsubishi Xpander AT

Nội thất: Rộng rãi và tiện nghi vừa đủ

Không gian nội thất là ưu điểm lớn nhất của Xpander. Phiên bản AT Eco cung cấp một không gian 7 chỗ ngồi thoải mái và khả năng sắp xếp ghế linh hoạt.

  • Chất liệu ghế: Ghế được bọc nỉ cao cấp.
  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí cơ bản.
  • Điều hòa: Hệ thống điều hòa chỉnh tay với hai giàn lạnh, đảm bảo khả năng làm mát nhanh và sâu cho cả 3 hàng ghế.
  • Tiện ích khác: Vẫn được trang bị các tiện ích cần thiết như cửa gió cho hàng ghế sau, các hộc chứa đồ tiện lợi.

Màu nội thất

Trước đây, khách hàng mua Xpander chỉ có 1 tùy chọn ghế màu đen. Sang đến phiên bản Xpander AT Premium 2024 hàng ghế da được phối 2 tông màu đen-nâu. Còn với những khách mua Xpander Cross sẽ sở hữu bộ ghế đen-xanh thể thao.

Mitsubishi Xpander AT

So với thế hệ tiền nhiệm, khoang lái Xpander 2024 là một sự lột xác. Bảng táp-lô được thiết kế lại, phẳng hơn cùng các vật liệu mới. Bảng điều khiển trung tâm cũng tương tự.

Mitsubishi Xpander AT

Xpander 2024 có vô-lăng mới, đầy đặn hơn khi tiết diện cầm/nắm cho người lái tăng thêm. Ghế da thiết kế hai tông màu có trên các bản AT Premium và Cross. Các nút điều chỉnh điều hoà dạng núm xoay được thay bằng lẫy, thêm chế độ làm mát nhanh Max Cool.

Tap-lô

Phần tap-lô nay đã được bọc da thật thay vì nhựa giả da như trên phiên bản tiền nhiệm. Các đường chỉ khâu cũng là chỉ thật.

Mitsubishi Xpander AT

Ở giữa táp-lô là màn hình cảm ứng 9 inch (bản cũ 7 inch), kết nối Apple CarPlay/Android Auto tích hợp điều khiển bằng cử chỉ. Phong cách thiết kế khoang lái mới hiện diện trên hai bản AT Premium và Cross. Hai bản thấp hơn sở hữu nội thất tương tự bản tiền nhiệm.

Ghế da

Mitsubishi Xpander AT

Theo như Mitsubishi công bố, Xpander 2024 vẫn được bố trí ghế da nhưng sẽ giảm hấp thụ nhiệt khi trời nắng.

Mitsubishi Xpander AT

Màn hình

Với phiên bản facelift, màn hình giải trí của Mitsubishi Xpander được tăng kích thước từ 7 lên 9 inch và vẫn được hỗ trợ kết nối Apple Carplay.

Mitsubishi Xpander AT

Điều hoà

Điều hòa trên Xpander 2024 vẫn là dạng chỉnh cơ. Tuy nhiên, hãng xe Nhật Bản chuyển núm xoay thành nút bấm, dùng dễ dàng hơn. Mitsubishi Xpander được bổ sung nút Maxcool để làm lạnh nhanh khi mới vào xe trong thời tiết nắng nóng gay gắt.

Mitsubishi Xpander AT

Phanh tay điện tử

Mitsubishi Xpander đã bổ sung phanh tay điện tử thay cho loại “tập tạ” trước đó. Trên những phiên bản tiền nhiệm, phanh tay cơ chính là điểm trừ. Phanh tay điện tử trên Xpander 2024 còn tích hợp cả tính năng giữ phanh tự động AutoHold có thể kích hoạt trên đường bằng hay mớm dốc.

Mitsubishi Xpander AT

Bệ tì tay hàng ghế trước

Mitsubishi Xpander AT

Bệ tỳ tay cũng là một chi tiết bị khách hàng phàn nàn khá nhiều trên các phiên bản tiền nhiệm. Đến nay, trang bị này đã có mặt trên Xpander 2024, đi kèm cùng với hộc để khăn giấy và khay đựng cốc.

Mitsubishi Xpander AT

Bề tỳ tay hàng sau có thêm 2 khay để nước.

Khay để cốc hàng ghế sau

Mitsubishi Xpander AT
Bề tỳ tay hàng sau có thêm 2 khay để nước.

Cổng sạc

Mitsubishi Xpander AT

Mitsubishi bố trí thêm 2 cổng sạc ở phía sau bệ tỳ tay hàng ghế trước, trong đó có 1 cổng là chân sạc type C.

Cảm giác lái

Theo như Mitsubishi chia sẻ, cảm giác lái của Xpander 2024 được cải thiện phần nào nhờ vào những thay đổi trên vô-lăng 3 chấu mới. Cụ thể, hãng cho biết người dùng sẽ có cảm giác đánh lái nhẹ hơn và trả lái nhanh hơn các dòng xe đời cũ.

Hệ thống treo

Mitsubishi Xpander AT

Điểm mới cuối cùng trên Mitsubishi Xpander 2024 chính là hệ thống treo cứng cáp hơn. Được biết, hãng đã tăng kích thước phuộc và van hiệu suất cao bên trong giảm xóc.

Động cơ, Vận hành và An toàn

Xpander AT Eco chia sẻ chung khối động cơ và nền tảng khung gầm với các phiên bản khác, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm.

  • Động cơ: Xăng 1.5L MIVEC, sản sinh công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm.
  • Hộp số: Tự động 4 cấp (4AT), mang lại sự tiện lợi và dễ dàng điều khiển, đặc biệt trong điều kiện giao thông đô thị.
  • Khung gầm: Sử dụng khung xe RISE cứng vững, giúp tăng cường độ an toàn khi có va chạm.
  • Hệ thống treo: Được cải tiến để mang lại sự êm ái và ổn định hơn.
  • An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cốt lõi bao gồm:
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    • Túi khí đôi cho hàng ghế trước
    • Camera lùi

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander AT

Kích thước và Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)4.595 x 1.750 x 1.730 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)2.775 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước1.520/1.510 mm
Khoảng cách hai bánh xe sau1.520/1.510 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu5,2 m
Khoảng sáng gầm xe225 mm
Trọng lượng không tải1.245 kg
Số chỗ ngồi7

Động cơ và Vận hành

Loại động cơ1.5L MIVEC
Công suất cực đại105/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại141/4.000 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu45L
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km

Truyền động và Hệ thống treo

Hộp sốSố tự động 4 cấp
Truyền độngCầu trước
Trợ lực láiVô lăng trợ lực điện
Hệ thống treo trướcKiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Hệ thống treo sauThanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sauMâm hợp kim, 195/65R16
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauTang trống

Ngoại thất

Lưới tản nhiệtSơn đen khói
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHalogen
Đèn sương mù phía trước LEDKhông
Đèn sương mù phía trước
Đèn LED chiếu sáng ban ngàyKhông
Đèn định vị LED
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Cụm đèn LED phía sau
Kính chiếu hậuCùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xe
Gạt nước kính trướcThay đổi tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau

Nội thất

Vô lăng và cần số bọc daKhông
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nóiKhông
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăngKhông
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống điều khiển hành trìnhKhông
Điều hoà nhiệt độChỉnh tay
Màu nội thấtĐen
Chất liệu ghếNỉ
Ghế người láiChỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ hai gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crômKhông
Kính cửa điều khiển điệnCửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Số lượng loa4
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trướcKhông
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để lyKhông
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba
Cổng sạc USB hàng ghế thứ haiKhông

An toàn

Túi khí an toànTúi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự độngHàng ghế phía trước
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự độngKhông
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa từ xa
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm

 

5/5
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:Số tự động 4 cấp
Hệ thống dẫn động:Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu:6.2
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:1.499
Công suất:105/6.000
Momen xoắn:141/4.000
Loại nhiên liệu:Xăng
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4.595 x 1.750 x 1.730 mm
Chiều dài cơ sở:2.775
Thông số lốp:195/65R16
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:Không
Camera lùi:
Camera 360:Không
Hỗ trợ giữ làn:Không
Cảnh báo lệch làn:Không
Cảnh báo điểm mù:Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:7 chỗ
Chất liệu ghế:Da
Hệ thống điều hòa:Điều hòa chỉnh cơ
Hệ thống giải trí:Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
Hệ thống âm thanh:4 loa
Cửa sổ trời:Không
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:Không
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 560.000.000₫
Hoặc trả trước: 56.000.000₫
Giá niêm yết: 598.000.000₫
Hoặc trả trước: 59.800.000₫
Giá niêm yết: 659.000.000₫
Hoặc trả trước: 65.900.000₫