BYD Seal Advanced

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 1.119.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 1.252.960.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.275.340.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 1.234.060.000₫
Giá trả trước: 111.900.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe BYD Seal Advanced. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Giá xe BYD Seal Advanced:

Giá bán chính thức của BYD Seal Advanced tại Việt Nam vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Trung Quốc và các thông tin dự đoán, giá xe tại Việt Nam được cho là sẽ rơi vào khoảng 750-800 triệu đồng.

Cụ thể hơn, tại Trung Quốc, BYD Seal Advanced có giá bán sau khi trừ trợ cấp là 212.800 nhân dân tệ, tương đương khoảng 741 triệu đồng. Tuy nhiên, giá xe tại Việt Nam có thể cao hơn do các yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và lắp ráp.

Một số nguồn tin cho rằng BYD Seal Advanced có thể có giá khởi điểm từ 750 triệu đồng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là những dự đoán và giá bán thực tế có thể thay đổi.

Để biết thông tin chính xác về giá bán của BYD Seal Advanced khi về Việt Nam, bạn nên theo dõi các thông báo chính thức từ BYD Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với đại lý BYD để được tư vấn cụ thể.

So sánh BYD Seal Advanced với BYD Seal Premium và BYD Seal Performance:

Tính năngBYD Seal AdvancedBYD Seal Performance
Động cơĐiệnĐiện
Công suất tối đa150 kW (201 mã lực)390 kW (523 mã lực)
Mô-men xoắn cực đại330 Nm670 Nm
Hệ dẫn độngCầu sau4 bánh toàn thời gian
Dung lượng pin61.4 kWh82.5 kWh
Phạm vi di chuyển (CLTC)550 km650 km
Tăng tốc (0-100 km/h)7.5 giây3.8 giây
Tốc độ tối đa160 km/h180 km/h
Trọng lượng không tải1885 kg2150 kg
Hệ thống treo sauĐa liên kếtĐa liên kết
Hệ thống phanhĐĩa trước/sauĐĩa trước/sau
Mâm xe18 inch19 inch
Chất liệu nội thấtGiả daDa thật + Alcantara
Ghế trướcChỉnh điệnChỉnh điện, sưởi, thông gió
Hệ thống âm thanh8 loa12 loa Dynaudio
CameraLùi, 360 độLùi, 360 độ

Phân tích:

  • Hiệu suất: Seal Advanced có công suất và mô-men xoắn thấp nhất, dẫn đến khả năng tăng tốc chậm hơn và tốc độ tối đa thấp hơn so với hai phiên bản còn lại.
  • Phạm vi di chuyển: Do dung lượng pin nhỏ hơn, Seal Advanced có phạm vi di chuyển ngắn nhất trong ba phiên bản.
  • Trọng lượng: Seal Advanced là phiên bản nhẹ nhất, giúp tiết kiệm năng lượng và có thể cải thiện khả năng vận hành ở một mức độ nào đó.
  • Trang bị: Seal Advanced có một số trang bị kém hơn so với hai phiên bản cao cấp hơn, như mâm xe nhỏ hơn, chất liệu nội thất giả da, ghế trước không có sưởi và thông gió, và hệ thống âm thanh chỉ có 8 loa.

Kết luận:

BYD Seal Advanced là phiên bản tiêu chuẩn, hướng đến những khách hàng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc xe điện có thiết kế đẹp, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Tuy nhiên, nếu bạn có điều kiện tài chính và muốn trải nghiệm những tính năng cao cấp hơn, Seal Premium và Seal Performance sẽ là những lựa chọn đáng cân nhắc.

Chương trình ưu đãi khi mua xe BYD Seal Advanced

Nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe BYD Seal Advanced trong tháng. Mua xe trả góp với lãi suất thấp, trả trước chỉ từ 20% giá trị xe. Duyệt hồ sơ vay mua xe trong ngày, bao hồ sơ khó, hồ sơ tỉnh. Thoải mái lái thử xe mình muốn, ký hợp đồng và giao xe tại nhà. Lo toàn bộ thủ tục, giấy tờ đăng ký xe. Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay. Đặc biệt hỗ trợ khách hàng thanh lý xe cũ nếu muốn để lên đời xe mới.

  • Tặng thảm lót sàn.
  • Tặng phim cách nhiệt.
  • Tặng thảm chân.
  • Tặng dù che mưa.
  • Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
  • Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
  • Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.

Chương trình áp dụng tùy từng dòng xe và phiên bản.

Thông số kỹ thuật BYD Seal Advanced:

Kích thước:

  • Dài x Rộng x Cao: 4800 x 1875 x 1460 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2920 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 120 mm

Động cơ:

  • Loại động cơ: Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu (RWD)
  • Công suất tối đa: 150 kW (201 mã lực)
  • Mô-men xoắn cực đại: 330 Nm

Pin:

  • Loại pin: Lithium Iron Phosphate (LFP) Blade Battery
  • Dung lượng pin: 61.4 kWh
  • Phạm vi di chuyển (CLTC): 550 km
  • Thời gian sạc:
    • Sạc chậm AC (0-100%): ~10 giờ
    • Sạc nhanh DC (30-80%): ~30 phút

Hiệu suất:

  • Tăng tốc 0-100 km/h: 7.5 giây
  • Tốc độ tối đa: 160 km/h

An toàn:

  • 7 túi khí (2 túi khí trước, 2 túi khí bên, 2 túi khí rèm, 1 túi khí đầu gối người lái)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
  • Hệ thống cảnh báo va chạm trước (FCW)
  • Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
  • Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
  • Camera lùi và camera 360 độ

Tiện nghi:

  • Màn hình xoay 15.6 inch
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10.25 inch
  • Hệ thống âm thanh 8 loa
  • Điều hòa tự động hai vùng độc lập
  • Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn)
  • Sạc điện thoại không dây
  • Chìa khóa thông minh
  • Hệ thống lọc không khí PM 2.5

Lưu ý: Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản xe. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc đại lý BYD.

Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:Số tự động 1 cấp
Hệ thống dẫn động:Dẫn động 2 Cầu và 4 Bánh toàn thời gian
Độ tiêu thụ nhiên liệu:
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:
Công suất:150 kW (201 mã lực)
Momen xoắn:330 Nm
Loại nhiên liệu:Điện
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4,800 x 1,875 x 1,460 mm
Chiều dài cơ sở:2.920 mm
Thông số lốp:175/70R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Camera 360:
Hỗ trợ giữ làn:
Cảnh báo lệch làn:
Cảnh báo điểm mù:
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:5 chỗ
Chất liệu ghế:Da
Hệ thống điều hòa:Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí:Màn hình xoay 15.6"
Hệ thống âm thanh:12 loa
Cửa sổ trời:
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 1.119.000.000₫
Hoặc trả trước: 111.900.000₫
Giá niêm yết: 1.359.000.000₫
Hoặc trả trước: 135.900.000₫