Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe BYD Dolphin GLX. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Giá xe BYD Dolphin GLX:
Giá bán chính thức của BYD Dolphin GLX tại Việt Nam vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Thái Lan và các thông tin dự đoán từ báo chí, giá xe tại Việt Nam được cho là sẽ rơi vào khoảng 480 – 500 triệu đồng.
Cụ thể hơn, tại Thái Lan, BYD Dolphin GLX có giá bán 699.999 baht, tương đương khoảng 479 triệu đồng. Tuy nhiên, giá xe tại Việt Nam có thể cao hơn một chút do các yếu tố như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và lắp ráp.
Một số nguồn tin cho rằng BYD Dolphin GLX có thể có giá khởi điểm từ 480 triệu đồng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là những dự đoán và giá bán thực tế có thể thay đổi.
Để biết thông tin chính xác về giá bán của BYD Dolphin GLX khi về Việt Nam, bạn nên theo dõi các thông báo chính thức từ BYD Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với đại lý BYD để được tư vấn cụ thể.
Màu xe BYD Dolphin GLX
So sánh BYD Dolphin GLX và BYD Dolphin Premium:
BYD Dolphin có hai phiên bản chính là BYD Dolphin GLX và BYD Dolphin Premium, với những khác biệt chủ yếu về động cơ, pin và hiệu suất:
Tính năng | BYD Dolphin GLX |
---|---|
Động cơ | 70 kW (94 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 180 Nm |
Dung lượng pin | 30.7 kWh |
Phạm vi di chuyển (NEDC) | 301 km |
Phạm vi di chuyển (WLTP) | 265 km |
Thời gian sạc (0-100%) AC | ~5.5 giờ |
Tăng tốc (0-100 km/h) | 8.5 giây |
Phân tích:
- Động cơ: Phiên bản Premium có động cơ mạnh mẽ hơn, cho khả năng tăng tốc tốt hơn và trải nghiệm lái thể thao hơn.
- Pin: Phiên bản BYD Dolphin Premium có dung lượng pin lớn hơn, giúp xe di chuyển được quãng đường xa hơn đáng kể so với phiên bản BYD Dolphin GLX.
- Phạm vi di chuyển: Sự khác biệt về dung lượng pin dẫn đến sự khác biệt về phạm vi di chuyển. Phiên bản BYD Dolphin Premium phù hợp hơn cho những người thường xuyên di chuyển xa hoặc không có nhiều thời gian sạc pin.
- Thời gian sạc: Do dung lượng pin lớn hơn, phiên bản BYD Dolphin Premium cần thời gian sạc đầy lâu hơn so với phiên bản BYD Dolphin GLX.
- Tăng tốc: Phiên bản BYD Dolphin Premium có khả năng tăng tốc nhanh hơn nhờ động cơ mạnh mẽ hơn.
- Hệ thống treo sau: Phiên bản BYD Dolphin Premium được trang bị hệ thống treo sau đa liên kết, mang lại cảm giác lái êm ái và ổn định hơn.
- Camera 360: Phiên bản BYD Dolphin Premium được trang bị camera 360 độ, giúp người lái quan sát toàn cảnh xung quanh xe.
Lời khuyên:
Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với mình.
- Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong đô thị và không cần quãng đường di chuyển quá xa, phiên bản GLX sẽ là lựa chọn tiết kiệm hơn.
- Nếu bạn thường xuyên di chuyển xa hoặc muốn trải nghiệm lái xe thể thao hơn, phiên bản Premium sẽ phù hợp hơn.
Ngoài những khác biệt trên, hai phiên bản BYD Dolphin còn có thể có sự khác biệt về trang bị tùy chọn như mâm xe, màu sắc nội thất, gói công nghệ… Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin từ nhà sản xuất hoặc đại lý BYD để lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình.
Chương trình ưu đãi khi mua xe BYD Dolphin GLX:
Nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe BYD Dolphin GLX trong tháng. Mua xe trả góp với lãi suất thấp, trả trước chỉ từ 20% giá trị xe. Duyệt hồ sơ vay mua xe trong ngày, bao hồ sơ khó, hồ sơ tỉnh. Thoải mái lái thử xe mình muốn, ký hợp đồng và giao xe tại nhà. Lo toàn bộ thủ tục, giấy tờ đăng ký xe. Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay. Đặc biệt hỗ trợ khách hàng thanh lý xe cũ nếu muốn để lên đời xe mới.
- Tặng thảm lót sàn.
- Tặng phim cách nhiệt.
- Tặng thảm chân.
- Tặng dù che mưa.
- Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
- Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
- Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.
Chương trình áp dụng tùy từng dòng xe và phiên bản.
Thông số kỹ thuật BYD Dolphin GLX:
Kích thước:
- Dài x Rộng x Cao: 4125/4150 x 1770 x 1570 mm
- Chiều dài cơ sở: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu
- Công suất tối đa: 130 kW (177 mã lực)
- Mô-men xoắn cực đại: 290 Nm
Pin:
- Loại pin: Lithium Iron Phosphate (LFP) Blade Battery
- Dung lượng pin: 44.9 kWh
- Phạm vi di chuyển (NEDC): 401 km
- Phạm vi di chuyển (WLTP): 340 km
- Thời gian sạc:
- Sạc chậm AC (0-100%): ~8 giờ
- Sạc nhanh DC (30-80%): ~30 phút
Hiệu suất:
- Tăng tốc 0-100 km/h: 7.9 giây
- Tốc độ tối đa: 150 km/h
An toàn:
- 7 túi khí (2 túi khí trước, 2 túi khí bên, 2 túi khí rèm, 1 túi khí đầu gối người lái)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống cảnh báo va chạm trước (FCW)
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Camera 360 độ
Tiện nghi:
- Màn hình xoay 12.8 inch
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5 inch
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Điều hòa tự động
- Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn)
- Sạc điện thoại không dây
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống lọc không khí PM 2.5