BYD Atto 3 Premium

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 886.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 996.660.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.014.380.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 977.760.000₫
Giá trả trước: 88.600.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe BYD Atto 3 Premium. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Giá xe BYD Atto 3 Premium:

BYD Atto 3 Premium: Với pin dung lượng 60.48 kWh, phạm vi di chuyển tối đa 480 km theo chuẩn NEDC.

Giá bán chính thức của BYD Atto 3 Premium tại Việt Nam vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, dựa trên giá bán tại Thái Lan và các thông tin dự đoán, giá xe BYD Atto 3 Premium tại Việt Nam được cho là sẽ rơi vào khoảng 700 – 800 triệu đồng.

Cụ thể hơn, tại Thái Lan, BYD Atto 3 Premium có giá bán 1.199.900 baht, tương đương khoảng 810 triệu đồng. Tuy nhiên, giá xe tại Việt Nam có thể thấp hơn do các yếu tố như chính sách thuế, chi phí vận chuyển và lắp ráp.

Một số nguồn tin cho rằng BYD Atto 3 Premium có thể có giá khởi điểm từ 700 triệu đồng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây chỉ là những dự đoán và giá bán thực tế có thể thay đổi.

Để biết thông tin chính xác về giá bán của BYD Atto 3 Premium khi về Việt Nam, bạn nên theo dõi các thông báo chính thức từ gialanbanh.vn hoặc liên hệ trực tiếp với đại lý BYD gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Chương trình ưu đãi khi mua xe BYD Atto 3 Premium:

Nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe BYD Atto 3 Premium trong tháng. Mua xe trả góp với lãi suất thấp, trả trước chỉ từ 20% giá trị xe. Duyệt hồ sơ vay mua xe trong ngày, bao hồ sơ khó, hồ sơ tỉnh. Thoải mái lái thử xe mình muốn, ký hợp đồng và giao xe tại nhà. Lo toàn bộ thủ tục, giấy tờ đăng ký xe. Xe có sẵn, đủ màu, giao ngay. Đặc biệt hỗ trợ khách hàng thanh lý xe cũ nếu muốn để lên đời xe mới.

  • Tặng thảm lót sàn.
  • Tặng phim cách nhiệt.
  • Tặng thảm chân.
  • Tặng dù che mưa.
  • Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
  • Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
  • Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.

Chương trình áp dụng tùy từng dòng xe và phiên bản.

So sánh BYD Atto 3 Premium với BYD Atto 3 Dynamic:

Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản BYD Atto 3 DynamicBYD Atto 3 Premium nằm ở dung lượng pin và quãng đường di chuyển tối đa sau mỗi lần sạc:

Tính năngBYD Atto 3 DynamicBYD Atto 3 Premium
Giá bán766 triệu886 triệu
Dung lượng pin49.92 kWh60.48 kWh
Quãng đường di chuyển (NEDC)410 km480 km
Thời gian sạc chậm AC (0-100%)6.5 giờ8 giờ
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuKhông
Mâm xe Kích thước lớn hơn
Ghế chỉnh điệnKhông
Nhớ vị trí ghế láiKhông
Sạc điện thoại không dây cho hàng ghế sauKhông
Rèm che nắng chỉnh điệnKhông
Cửa sổ trời toàn cảnhKhông

Ngoài ra, có thể có một số khác biệt nhỏ về trang bị tùy theo thị trường:

  • Giá bán: Phiên bản Premium thường có giá cao hơn phiên bản Dynamic do có pin dung lượng lớn hơn.
  • Trang bị tùy chọn: Một số thị trường có thể cung cấp các gói trang bị tùy chọn khác nhau cho hai phiên bản.

Các điểm tương đồng:

  • Động cơ: Cả hai phiên bản đều sử dụng cùng loại động cơ điện, cho công suất và mô-men xoắn tương đương.
  • Hiệu suất: Khả năng tăng tốc và tốc độ tối đa của hai phiên bản là như nhau.
  • An toàn: Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến.
  • Tiện nghi: Các tiện nghi cơ bản như màn hình xoay, hệ thống âm thanh, điều hòa, cửa sổ trời… đều được trang bị trên cả hai phiên bản.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn thường xuyên di chuyển quãng đường dài hoặc có nhu cầu sử dụng xe liên tục mà không muốn sạc pin thường xuyên, phiên bản Premium sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
  • Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị và không cần quãng đường di chuyển quá xa, phiên bản Dynamic sẽ là lựa chọn tiết kiệm hơn.
  • Bạn nên đến trực tiếp đại lý BYD để trải nghiệm và tìm hiểu kỹ hơn về hai phiên bản trước khi đưa ra quyết định mua xe.

Thông số kỹ thuật BYD Atto 3 Premium:

Kích thước:

  • Chiều dài: 4455 mm
  • Chiều rộng: 1875 mm
  • Chiều cao: 1615 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2720 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 175 mm

Động cơ:

  • Loại động cơ: Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu
  • Công suất tối đa: 150 kW (201 mã lực)
  • Mô-men xoắn cực đại: 310 Nm
  • Hệ dẫn động: Cầu trước

Pin:

  • Loại pin: Lithium iron phosphate (LFP) Blade Battery
  • Dung lượng pin: 60.48 kWh
  • Phạm vi di chuyển (NEDC): 480 km
  • Thời gian sạc:
    • Sạc nhanh DC (0-80%): Khoảng 45 phút
    • Sạc chậm AC (0-100%): Khoảng 8 giờ

Hiệu suất:

  • Tăng tốc 0-100 km/h: 7.3 giây
  • Tốc độ tối đa: 160 km/h

An toàn:

  • 7 túi khí
  • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
  • Hệ thống cảnh báo va chạm trước FCW và phanh tự động khẩn cấp AEB
  • Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW và hỗ trợ giữ làn đường LKA
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC
  • Camera 360 độ

Tiện nghi:

  • Màn hình xoay 12.8 inch
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5 inch
  • Hệ thống âm thanh Dirac 9 loa
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
  • Cửa sổ trời toàn cảnh
  • Sạc điện thoại không dây
  • Chìa khóa thông minh
  • Hệ thống lọc không khí PM 2.5

Lưu ý: Thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản xe. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc đại lý BYD gần nhất.

Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:Số tự động 1 cấp
Hệ thống dẫn động:Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu:
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:
Công suất:150 kW (201 mã lực)
Momen xoắn:310 Nm
Loại nhiên liệu:Điện
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4,455 x 1,875 x 1,615 mm
Chiều dài cơ sở:2.720 mm
Thông số lốp:175/70R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Camera 360:
Hỗ trợ giữ làn:
Cảnh báo lệch làn:
Cảnh báo điểm mù:
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:5 chỗ
Chất liệu ghế:Da
Hệ thống điều hòa:Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống giải trí:Màn hình xoay 12.8 inch
Hệ thống âm thanh:Dirac 9 loa
Cửa sổ trời:
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 766.000.000₫
Hoặc trả trước: 76.600.000₫
Giá niêm yết: 886.000.000₫
Hoặc trả trước: 88.600.000₫