BYD Seal 5 DM-i và Toyota Corolla Altis 1.8 HEV đại diện cho hai hướng tiếp cận khác nhau về công nghệ hybrid trong phân khúc sedan hạng C. BYD tập trung vào công nghệ plug-in hybrid có thể sạc ngoài, trong khi Toyota sử dụng hệ thống hybrid tự sạc truyền thống.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa BYD Seal 5 DM-i và Toyota Corolla Altis 1.8 HEV, hai mẫu xe sedan hạng c.
Thông số | BYD Seal 5 DM-i | Toyota Corolla Altis 1.8 HEV |
THÔNG TIN CHUNG | ||
Kiểu dáng | Sedan hạng C | Sedan hạng C |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Nhập khẩu Thái Lan |
Giá niêm yết | 585 triệu (dự kiến) | 870 triệu |
Bảo hành | 6 năm/150.000 km | 3 năm/100.000 km |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.780 x 1.837 x 1.495 | 4.630 x 1.780 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.718 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | 149 |
Trọng lượng không tải (kg) | ~1.600 | 1.440 |
Bán kính quay vòng (m) | Đang cập nhật | 5.4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại hệ thống | PHEV (Plug-in Hybrid) | HEV (Self-charging Hybrid) |
Động cơ xăng | 1.5L DOHC 4 xy-lanh | 2ZR-FXE 1.8L DOHC |
Công suất động cơ xăng | 97 mã lực @ 5.500rpm | 97 mã lực @ 5.200rpm |
Mô men xoắn động cơ xăng | Đang cập nhật | 142 Nm @ 3.600rpm |
Động cơ điện | PMSM 120-145 mã lực | PMSM 53 mã lực, 163 Nm |
Tổng công suất hệ thống | 197-217 mã lực | 150 mã lực |
Hộp số | E-CVT (1 cấp) | CVT (Vô cấp) |
Hệ dẫn động | FWD (cầu trước) | FWD (cầu trước) |
PIN VÀ NĂNG LƯỢNG | ||
Loại pin | LiFePO4 Blade Battery | Nickel-metal hydride |
Dung lượng pin | 10.08/15.87 kWh | Tự sạc (không áp dụng) |
Dung tích bình xăng (lít) | 55 lít | 43 lít |
Tầm hoạt động thuần điện (km) | 55-120 (NEDC) | Không có (tự sạc) |
Quãng đường tổng (km) | 1.300-2.000 | 800-900 |
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU | ||
Trong đô thị (L/100km) | 2.9 (hỗn hợp) | 4.3 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 1.1 (có sạc điện) | 4.6 |
Tăng tốc 0-100km/h (giây) | 7.5 | Đang cập nhật |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn chiếu xa/gần | Full LED Matrix | Bi-LED |
Đèn LED ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED với hiệu ứng | LED |
Kích thước mâm (inch) | 17-18 | 17 |
Kích thước lốp | 225/55R17 hoặc 235/45R18 | 225/45R17 |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp báo rẽ | Gập tự động, tích hợp báo rẽ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | ||
Cụm đồng hồ | LCD 12.3 inch | LCD 7 inch |
Màn hình giải trí | 12.8-15.6 inch xoay được | 9 inch cảm ứng |
Hệ thống âm thanh | Cao cấp (Premium) | 6 loa |
Kết nối không dây | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto dây |
Sạc không dây | Có | Không có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp/vải | Vải cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 8 hướng | Cơ 6 hướng |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa sổ trời | Panorama (Premium) | Không có |
AN TOÀN | ||
Số túi khí | 8 túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống ADAS | BYD DiPilot ADAS | Toyota Safety Sense 2.0 |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có (DRCC) |
Phanh khẩn cấp tự động | Có (AEB) | Có (PCS) |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có (LKA) | Có (LTA) |
Cảnh báo điểm mù | Có (BSD) | Có (BSM) |
Camera | Camera 360° (Premium) | Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe | 6-12 cảm biến | 6 cảm biến (trước + sau) |
KHUNG GẦM | ||
Nền tảng | BYD e-Platform 3.0 | TNGA-C |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson có thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết | Tay đòn kép |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống truyền động
Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu xe:
- BYD Seal 5 DM-i sử dụng công nghệ PHEV (Plug-in Hybrid) thế hệ thứ 5 với động cơ xăng 1.5L kết hợp mô tơ điện, tạo ra công suất tổng cộng 197-217 mã lực. Hệ thống pin Blade Battery dung lượng 10.08-15.87 kWh cho phép xe chạy thuần điện 55-120 km. Mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng chỉ 2.9L/100km ở chế độ hỗn hợp và 1.1L/100km khi có sạc đầy pin.
- Toyota Corolla Altis 1.8HEV sử dụng hệ thống HEV (Self-charging Hybrid) với động cơ xăng 1.8L (97 mã lực, 142 Nm) kết hợp mô tơ điện (53 mã lực, 163 Nm), tổng công suất 150 mã lực. Pin Nickel-metal hydride chỉ hỗ trợ tự sạc, không thể sạc từ nguồn ngoài. Mức tiêu hao nhiên liệu 4.3-4.6L/100km.
Hiệu suất và Vận hành
- BYD Seal 5 DM-i vượt trội về hiệu suất với khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 7.5 giây. Tổng quãng đường di chuyển lên đến 1.300-2.000 km nhờ sự kết hợp giữa điện và xăng. Xe có thể hoạt động hoàn toàn bằng điện trong quãng đường ngắn, lý tưởng cho việc đi lại trong thành phố.
- Toyota Corolla Altis 1.8 HEV tập trung vào sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu với tổng quãng đường 800-900 km. Hệ thống hybrid tự sạc thuận tiện hơn khi không cần lo lắng về việc sạc pin từ nguồn ngoài.
Kết luận
- BYD Seal 5 DM-i phù hợp với những khách hàng muốn trải nghiệm công nghệ hybrid tiên tiến, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu tối đa và có điều kiện sạc tại nhà. Xe mang lại giá trị vượt trội về mặt công nghệ và tiện nghi với mức giá cạnh tranh.
- Toyota Corolla Altis 1.8HEV là lựa chọn an toàn cho những người ưa thích thương hiệu truyền thống, không muốn phụ thuộc vào hạ tầng sạc và ưu tiên độ tin cậy lâu dài. Mặc dù giá cao hơn nhưng xe có giá trị bán lại tốt và dịch vụ hậu mãi hoàn thiện.
Bài viết liên quan