Volvo XC60 là mẫu SUV hạng D cao cấp mang đậm phong cách Scandinavian, kết hợp giữa sự sang trọng, tinh tế và khả năng vận hành linh hoạt. Đây là một trong những mẫu xe thành công nhất của Volvo, với gần 1,5 triệu chiếc bán ra toàn cầu kể từ khi thế hệ thứ hai ra mắt năm 2017.
Phiên bản MY26 mới tiếp tục được nâng cấp về công nghệ, trải nghiệm người dùng và thiết kế, khẳng định vị thế là người bạn đồng hành lý tưởng cho các gia đình trong kỷ nguyên sống xanh.
Giá xe Volvo XC60 tháng 11/2025
Tại Việt Nam, Volvo XC60 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Giá lăn bánh Volvo XC60
| Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | Hồ Chí Minh (VNĐ) | Tỉnh thành khác (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Volvo XC60 B6 Ultra (Mild Hybrid) | 2.574.690.000₫ | 2.529.110.000₫ | 2.510.110.000₫ |
| Volvo XC60 T8 Recharge Ultra (Plug-in Hybrid) | 3.102.210.000₫ | 3.047.210.000₫ | 3.028.210.000₫ |
Giá lăn bánh Volvo XC60 tại Hà Nội
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
|---|---|---|
| Volvo XC60 B6 Ultra (Mild Hybrid) | 2.279.000.000₫ | 2.574.690.000₫ |
| Volvo XC60 T8 Recharge Ultra (Plug-in Hybrid) | 2.750.000.000₫ | 3.102.210.000₫ |
Giá lăn bánh Volvo XC60 tại Hồ Chí Minh
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ) |
|---|---|---|
| Volvo XC60 B6 Ultra (Mild Hybrid) | 2.279.000.000₫ | 2.529.110.000₫ |
| Volvo XC60 T8 Recharge Ultra (Plug-in Hybrid) | 2.750.000.000₫ | 3.047.210.000₫ |
Giá lăn bánh Volvo XC60 tại Tỉnh / Thành phố khác
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ) |
|---|---|---|
| Volvo XC60 B6 Ultra (Mild Hybrid) | 2.279.000.000₫ | 2.510.110.000₫ |
| Volvo XC60 T8 Recharge Ultra (Plug-in Hybrid) | 2.750.000.000₫ | 3.028.210.000₫ |
Ưu điểm Volvo XC60 2025
⚡ Các Phiên Bản & Sức Mạnh
Volvo XC60 MY26 tại Việt Nam có 2 phiên bản với cấu hình động cơ khác nhau:
| Tính Năng | Volvo XC60 Ultra (B5 MHEV) | Volvo XC60 Plug-in Hybrid Ultra (T8 PHEV) |
| Loại động cơ | Xăng 2.0L Turbo tăng áp (Mild Hybrid) | Xăng 2.0L Turbo tăng áp + Mô tơ điện (Plug-in Hybrid) |
| Động cơ xăng | 249 Hp / 350 Nm | 317 Hp / 400 Nm |
| Mô tơ điện | _ | 145 Hp / 309 Nm |
| Tổng công suất | 249 Hp | 462 Hp |
| Tổng mô-men xoắn | 350 Nm | 709 Nm |
| Hộp số | Tự động 8 cấp (8AT) | Tự động 8 cấp (8AT) |
| Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (eAWD) |
🌟 Những Nâng Cấp Chính Trên Phiên Bản MY26
Phiên bản 2026 tập trung vào việc tinh chỉnh thiết kế và hiện đại hóa trải nghiệm công nghệ:
Ngoại thất: Lưới tản nhiệt mới, đồ họa đèn hậu tối màu, thiết kế la-zăng mới và bổ sung màu sơn Forest Lake.
Nội thất: Thêm tùy chọn màu Cardamom, chất liệu da Nordico, ốp gỗ Natural Drift Wood, và thiết kế lại vô lăng, ốp loa, khu vực điều khiển trung tâm.
Công nghệ: Màn hình trung tâm lớn 11,2 inch, giao diện Volvo Car UX mới, và giao diện đồng hồ mới.
Tiện nghi: Cải thiện khả năng cách âm khoang nội thất.
An toàn: Cập nhật giao diện hiển thị Camera 360 độ trực quan hơn.
Ngoại thất Volvo XC60 2025
Lưới tản nhiệt: Được thiết kế mới với đồ họa dạng lưới đan chéo hiện đại. Gói ngoại thất Bright sử dụng viền mạ chrome, thể hiện phong cách sang trọng.
Đồ họa đèn hậu: Được làm tối màu (thay chi tiết chrome bên trong bằng màu đen), giúp làm nổi bật hiệu ứng ánh sáng đặc trưng của Volvo và tạo cảm giác năng động hơn.
La-zăng: Kích thước 19 inch (lốp 235/55R19), thiết kế 5 chấu khí động học, bề mặt phay xước tương phản với màu sơn đen bóng.
Màu sơn mới (Forest Lake – 746): Gam màu xanh lá đậm ánh kim, có thể tỏa ra ánh xanh ngọc lấp lánh dưới ánh nắng.
Nội thất Volvo XC60 2025
Màu nội thất Cardamom & Da Nordico:
- Tùy chọn màu nâu Cardamom (da ghế) tương phản tinh tế với nội thất và trần xe màu đen, tạo không gian ấm cúng.
- Chất liệu da Nordico được tổng hợp từ nguyên liệu hữu cơ (từ rừng Thụy Điển, Phần Lan), cho bề mặt mịn màng.
Lưu ý: Phiên bản nội thất màu Cardamom (da Nordico) sẽ không được trang bị tính năng làm mát và đệm hông chỉnh điện ở hàng ghế trước.
Ốp gỗ Natural Drift Wood: Sử dụng chất liệu gỗ tự nhiên màu trầm, mang nét sang trọng độc đáo của phong cách Scandinavia.
Thiết kế Vô lăng & Ốp loa:
- Vô lăng 4 chấu kiểu dáng thể thao, bọc da tổng hợp.
- Mặt ngoài của loa (bằng thép không gỉ) có họa tiết hình đá quý mới.
Khu vực điều khiển trung tâm:
- Thiết kế lại hiện đại, linh hoạt hơn.
- Giá để cốc thông minh (2+1) được ẩn dưới nắp trượt.
- Khay sạc điện thoại không dây được dịch chuyển ra phía trước để thuận tiện hơn.
Cách âm khoang nội thất: Bổ sung vật liệu hấp thụ âm thanh và bọt cách âm vào các trụ A, B và vách ngăn, giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ mặt đường, gió và động cơ.
Màn hình trung tâm 11.2 inch:
- Thiết kế đặt dọc, độ phân giải cao (1152×1536 pixels), có lớp phủ chống chói LCF.
- Sử dụng hệ điều hành Google Automotive Service (GAS) và nền tảng phần cứng Snapdragon Cockpit.
- Hỗ trợ Apple Carplay & Android Auto (có dây), Bluetooth, bộ nhớ trong 128GB.
Giao diện Volvo Car UX (Trải nghiệm người dùng):
- Thiết kế lại trực quan, dễ sử dụng hơn.
- Home Screen: Hiển thị định vị nổi bật, dễ truy cập media và điện thoại.
- Quick Controls: Truy cập nhanh các chức năng thường dùng.
- Thanh công cụ: Các thanh công cụ (System, Contextual) cho phép truy cập nhanh vào menu chính, điều hòa, Chế độ lái, Camera 360°,…
Giao diện Bảng đồng hồ 12.3 inch:
- Cập nhật đồ họa đồng bộ với màn hình trung tâm.
- 2 chế độ hiển thị:
- Calm Mode: Chỉ hiển thị thông tin cơ bản (tốc độ, vòng tua).
- Navigation Mode: Hiển thị bản đồ và điều hướng chi tiết.
Giao diện Camera 360 độ:
- Giao diện màn hình chia đôi, hiển thị đồng thời chế độ xem toàn cảnh 360° và chế độ xem 180° (trước/sau).
- Vạch hiển thị vết bánh xe giúp căn chỉnh dễ dàng.
- Cho phép phóng to camera sau để quan sát gần xe hơn.
Các màu xe Volvo XC60 2025 mới nhất tại Việt Nam





Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản Volvo XC60 2025
📋 Thông Số Kỹ Thuật & Tùy Chọn Tham Khảo
1. Kích Thước Cơ Bản
- Chiều dài tổng thể: 4708 mm
- Chiều dài cơ sở: 2865 mm
- Chiều rộng tổng thể: 1902 mm (2117 mm bao gồm gương)
- Chiều cao tổng thể: 1656 mm (T8) / 1660 mm (B5)
- Khoảng sáng gầm xe: 205 mm
2. Tùy Chọn Màu Sắc & Ngoại Thất
Màu ngoại thất:
746 Forest Lake (Mới)
736 Bright Dusk 723
Denim Blue 717
Onyx Black 707
Crystal White
Gói ngoại thất: Bright (sử dụng chất liệu Chrome sáng bóng ở viền kính, lưới tản nhiệt, giá nóc, và ốp cản).
3. Tùy Chọn Nội Thất
| Đặc Điểm | Tùy chọn 1 (Truyền thống) | Tùy chọn 2 (Mới) |
| Chất liệu ghế | Nappa | Da Nordico (Vật liệu hữu cơ) |
| Màu ghế | Đen Charcoal | Nâu Cardamom |
| Màu nội thất | Đen Charcoal | Đen Charcoal / Nâu Cardamom |
| Màu trần xe | Trắng Blond | Đen Charcoal |
| Ốp trang trí | Gỗ Natural Drift Wood | Gỗ Natural Drift Wood |
| Cần số | Pha lê Orrefors® | Pha lê Orrefors® |





































