Volvo XC60 Ultra (XC60 B5 MHEV)

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 2.279.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 2.529.110.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.574.690.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 2.510.110.000₫
Giá trả trước: 227.900.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Volvo XC60 Ultra (XC60 B5 MHEV). Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Phiên bản Volvo XC60 Ultra 2026 (Facelift) tại Việt Nam sẽ sử dụng động cơ B5 Mild Hybrid, thay thế cho động cơ B6 của đời trước.

Volvo XC60 Ultra 2026 (Bản Facelift mới – MY26)

  • Động cơ: B5 Mild Hybrid (2.0L Turbo).
  • Công suất: 249 mã lực.
  • Đặc điểm nhận diện: Màn hình trung tâm lớn hơn (11.2 inch), lưới tản nhiệt thiết kế mới (giống XC90), chip Snapdragon nhanh hơn.
  • Ưu điểm: Công nghệ mới hơn, màn hình đẹp hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Nhược điểm: Yếu hơn đáng kể so với bản cũ (giảm 51 mã lực).

Volvo XC60 Ultra 2025 (Bản cũ)

Xem thêm: https://gialanbanh.vn/volvo-xc60-b6-ultra-mild-hybrid/

  • Động cơ: B6 Mild Hybrid (2.0L Turbo + Supercharge).
  • Công suất: 300 mã lực.
  • Đặc điểm nhận diện: Màn hình trung tâm nhỏ hơn (9 inch), cần số pha lê Orrefors Sweden vẫn có.
  • Ưu điểm: Động cơ B6 cực kỳ mạnh mẽ và bốc hơn hẳn B5 nhờ có thêm bộ siêu nạp (Supercharger).

Bảng so sánh chi tiết các điểm khác biệt quan trọng nhất giữa phiên bản Volvo XC60 Ultra B5 (2026) và bản XC60 Ultra B6 (2025) cũ ở Việt Nam.

Sự thay đổi lớn nhất nằm ở sự đánh đổi: Công suất giảm xuống nhưng Công nghệ & Giao diện được nâng cấp mạnh mẽ.

Động Cơ & Vận Hành (Thay đổi lớn nhất)

Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất quyết định trải nghiệm lái của bạn.

Tiêu chíVolvo XC60 Ultra B6 (2025)Volvo XC60 Ultra B5 (2026)Đánh giá
Mã động cơB6 Mild HybridB5 Mild Hybrid2026 “yếu” hơn
Cấu hìnhTurbo + Supercharge (Siêu nạp)Chỉ có TurboB6 phản hồi nhanh hơn ở dải tua thấp nhờ Supercharge
Công suất300 mã lực249 mã lựcGiảm 51 mã lực
Mô-men xoắn420 Nm350 NmGiảm 70 Nm
Tăng tốc 0-100km/h~ 6.2 giây~ 6.9 giâyChậm hơn
Mức tiêu haoCao hơn một chútTiết kiệm hơn (~8%)B5 tối ưu kinh tế hơn

Nội Thất & Công Nghệ (Điểm cộng của 2026)

Phiên bản 2026 tập trung vào trải nghiệm người dùng (UX) và sự hiện đại.

Tiêu chíVolvo XC60 Ultra B6 (2025)Volvo XC60 Ultra B5 (2026)Đánh giá
Màn hình trung tâm9.0 inch (Đặt dọc)11.2 inch (Đặt nổi, lớn hơn)Bản 2026 hiển thị đã mắt và sắc nét hơn hẳn
Chip xử lýIntel (thế hệ cũ)Snapdragon CockpitXử lý mượt hơn gấp 2 lần, đồ họa đẹp hơn
Vật liệu ghếDa Nappa đục lỗDa Nappa hoặc vật liệu NordicoNordico là vật liệu tái chế bền vững mới của Volvo (tùy thị trường)
Cách âmTốtCải thiện hơnKính lái và vật liệu cách âm được nâng cấp
Sạc không dâyTiêu chuẩnHiệu suất cao hơnSạc nhanh hơn và ít nóng máy hơn
Hệ thống loaBowers & Wilkins (lưới kim loại)Bowers & Wilkins (tinh chỉnh lưới loa)Thiết kế màng loa mới thẩm mỹ hơn

Ngoại Thất (Tinh chỉnh nhẹ)

Nhìn từ bên ngoài, bản 2026 trông hiện đại và “tương lai” hơn một chút.

Lưới tản nhiệt: Bản 2026 có thiết kế mới dạng nan đơn giản, phẳng hơn, lấy cảm hứng từ đàn anh XC90, thay vì nan dọc mạ chrome bóng bẩy kiểu cũ.

Mâm xe (La-zăng): Thiết kế mới 5 chấu kép hình chữ Y khí động học hơn.

Màu sắc: Bổ sung thêm các màu mới như Forest Lake (Xanh rêu), Mulberry Red (Đỏ dâu), Aurora Silver (Bạc).

Đèn hậu: Cụm đèn hậu LED phía sau được làm tối màu (Blacked-out) tạo cảm giác thể thao và ngầu hơn.

5/5
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
0 Showroom có sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:
Hệ thống dẫn động:Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu:
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:
Công suất:
Momen xoắn:
Loại nhiên liệu:Xăng
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4,425 x 1,730 x 1,475 mm
Chiều dài cơ sở:2.250 mm
Thông số lốp:175/70R14
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:7 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Camera 360:Không
Hỗ trợ giữ làn:Không
Cảnh báo lệch làn:Không
Cảnh báo điểm mù:Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:5 chỗ
Chất liệu ghế:Da
Hệ thống điều hòa:Không
Hệ thống giải trí:màn hình 9 inch, kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống âm thanh:8 loa
Cửa sổ trời:Không
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:GPS tích hợp bản đồ Việt Nam
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 2.279.000.000₫
Hoặc trả trước: 227.900.000₫
Giá niêm yết: 2.279.000.000₫
Hoặc trả trước: 227.900.000₫
Giá niêm yết: 2.750.000.000₫
Hoặc trả trước: 275.000.000₫