VinFast VF 3 2025

VinFast VF 3: Lựa chọn tối ưu cho đô thị hiện đại

VinFast VF 3 là mẫu mini SUV điện, được thiết kế dành riêng cho môi trường đô thị năng động. Với kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn mang phong cách mạnh mẽ, cá tính, VF 3 dễ dàng di chuyển linh hoạt trong mọi con phố.

Xe được trang bị đầy đủ các tính năng thông minh và tiện nghi, đảm bảo an toàn và thoải mái cho mọi hành trình. Đặc biệt, chi phí vận hành siêu tiết kiệm và chính sách hậu mãi ưu việt từ VinFast sẽ giúp bạn yên tâm sở hữu và sử dụng.

VinFast VF 3 - Nâng tầm trải nghiệm di chuyển, khẳng định phong cách sống.

Giá xe VinFast VF 3 tháng 09/2025

Tại Việt Nam, VinFast VF 3 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Giá niêm yết: 299.000.000₫
Hoặc trả trước: 29.900.000₫

Giá lăn bánh VinFast VF 3

Phiên bảnHà Nội (VNĐ)Hồ Chí Minh (VNĐ)Tỉnh thành khác (VNĐ)
VinFast VF 3321.210.000₫321.210.000₫302.210.000₫

Giá lăn bánh VinFast VF 3 tại Hà Nội

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)
VinFast VF 3299.000.000₫321.210.000₫

Giá lăn bánh VinFast VF 3 tại Hồ Chí Minh

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ)
VinFast VF 3299.000.000₫321.210.000₫

Giá lăn bánh VinFast VF 3 tại Tỉnh / Thành phố khác

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ)
VinFast VF 3299.000.000₫302.210.000₫

Ngoại thất VinFast VF 3 2025

Ngoại thất VinFast VF 3: Đột phá với phong cách mini-SUV cá tính

VinFast VF 3 là mẫu xe mini-SUV điện, phá vỡ mọi quy tắc thiết kế thông thường với vẻ ngoài nhỏ gọn nhưng vô cùng mạnh mẽ, hiện đại. Dù sở hữu kích thước khiêm tốn, VF 3 vẫn nổi bật và thu hút mọi ánh nhìn, đặc biệt phù hợp với những người trẻ yêu thích sự khác biệt và năng động.

Tổng thể: Thiết kế hình khối đầy cá tính

VF 3 mang phong cách thiết kế hình khối (boxy), tạo cảm giác chắc chắn và khỏe khoắn. Mọi chi tiết từ thân xe, vòm bánh đến các đường gân dập nổi đều được tạo hình dứt khoát, mang đến sự mạnh mẽ, đầy bản lĩnh. Với kích thước nhỏ gọn, dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, xe dễ dàng xoay sở trong các con phố đông đúc và tìm chỗ đỗ xe thuận lợi.

Mặt trước: Dấu ấn nhận diện mạnh mẽ

Logo chữ V: Mặt trước xe nổi bật với logo chữ V đặc trưng của VinFast, được đặt chính giữa, tạo điểm nhấn nhận diện thương hiệu.

Hệ thống đèn: Cụm đèn pha và dải đèn định vị được thiết kế dạng hình hộp, hài hòa với tổng thể xe. Công nghệ LED được áp dụng giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng.

Mặt ca-lăng: Xe không có lưới tản nhiệt truyền thống mà thay vào đó là một tấm ốp màu đen, kết hợp hài hòa với tổng thể thiết kế.

Thân xe: Chi tiết tạo điểm nhấn

Vòm bánh xe: Vòm bánh xe được ốp nhựa đen, tạo cảm giác hầm hố và bảo vệ thân xe. Đây là một chi tiết thường thấy trên các dòng SUV, giúp VF 3 dù nhỏ nhưng vẫn mang đậm chất địa hình.

Mâm xe lớn: Một trong những điểm gây ấn tượng nhất là bộ la-zăng có kích thước lên tới 16 inch (trên bản Plus có thể lớn hơn), lớn hơn nhiều so với các mẫu xe cùng phân khúc. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp xe cân đối và vững chãi hơn khi di chuyển.

Cửa xe: Xe chỉ có hai cửa bên và một cửa cốp sau, tạo nên thiết kế độc đáo, khác biệt.

Màu sắc đa dạng: VinFast cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất, từ các màu cơ bản đến các màu cá tính như vàng, xanh lá, cam…, cho phép người dùng thể hiện phong cách riêng.

Đuôi xe: Tối giản và tiện dụng

Đuôi xe được thiết kế vuông vức, tối ưu không gian cốp. Cụm đèn hậu cũng được tạo hình theo phong cách hình khối, đồng nhất với thiết kế tổng thể. Nhìn chung, ngoại thất của VF 3 là sự kết hợp của vẻ ngoài cá tính, mạnh mẽ cùng sự nhỏ gọn, tiện dụng, hứa hẹn sẽ là một trong những mẫu xe đô thị được ưa chuộng nhất trong thời gian tới.

Nội thất VinFast VF 3 2025

Nội thất VinFast VF 3: Thiết kế tối giản, hiện đại và tiện dụng

Bước vào khoang lái của VinFast VF 3, bạn sẽ cảm nhận ngay sự khác biệt với triết lý thiết kế tối giản, tập trung vào công nghệ và tiện ích. Toàn bộ không gian nội thất được tối ưu hóa, mang đến cảm giác rộng rãi hơn so với một chiếc xe mini-SUV.

Khoang lái: Tối giản nhưng đầy đủ

Màn hình trung tâm: Điểm nhấn lớn nhất là màn hình cảm ứng trung tâm, nơi tích hợp gần như toàn bộ các tính năng điều khiển và hiển thị thông tin. Màn hình này thay thế hoàn toàn cụm đồng hồ truyền thống, giúp khoang lái gọn gàng, hiện đại và hướng đến tương lai.

Vô lăng: Vô lăng 2 chấu, được thiết kế nhỏ gọn, mang lại cảm giác lái linh hoạt trong đô thị.

Thiếu cần số: Tương tự như VF 6 và VF 7, VF 3 cũng không có cần số cơ học. Các chế độ lái (P, R, N, D) được điều khiển bằng các nút bấm hoặc cần gạt điện tử, giúp tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ.

Ghế ngồi và không gian

Cấu hình 4 chỗ ngồi: VF 3 được thiết kế với 4 chỗ ngồi, bao gồm hai ghế trước và hai ghế sau. Dù không gian không quá lớn, nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái cho các hành trình ngắn trong thành phố.

Chất liệu ghế: Ghế ngồi được bọc nỉ hoặc giả da, tùy phiên bản.

Hàng ghế sau: Hàng ghế sau có thể gập phẳng hoàn toàn, giúp mở rộng đáng kể dung tích khoang hành lý, phục vụ nhu cầu chở đồ cồng kềnh.

Tiện nghi và Công nghệ

Kết nối thông minh: Xe được trang bị hệ thống kết nối đa dạng, từ Bluetooth, USB đến các tính năng kết nối điện thoại thông minh, đáp ứng nhu cầu giải trí và làm việc của người dùng.

Tiện ích khác: Mặc dù là xe mini, VF 3 vẫn được trang bị đầy đủ các tiện ích cần thiết như hệ thống điều hòa, các hộc chứa đồ tiện dụng.

Phần mềm thông minh: Xe có khả năng cập nhật phần mềm từ xa (OTA), cho phép VinFast nâng cấp và bổ sung các tính năng mới sau này.

Nhìn chung, nội thất của VinFast VF 3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thông minh, tối giản và các trang bị tiện nghi hiện đại, mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện lợi cho người dùng đô thị.

Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản VinFast VF 3 2025

KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)2.075
Dài x Rộng x Cao (mm)3.190 x 1.679 x 1.652
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)175
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối36
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối285
Đường kính quay đầu tối thiểu (m)9
TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (kg)857
Tải trọng (kg)300
Tải trọng hành lý nóc xe (kg)50
GIẢM XÓC
Hệ thống treo – trướcĐộc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sauPhụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard
PHANH
Phanh trướcPhanh đĩa, calip nổi
Phanh sauPhanh tang trống
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Kích thước lốp175 / 75R16
Bộ vá lốpAFS
KHUNG GẦM KHÁC
Trợ lực lái
NGOẠI THẤT
Đèn phaHalogen
Đèn hậuHalogen
Đèn định vịHalogen
Điều chỉnh cốp sauChỉnh cơ
Cánh hướng gió
ĐỘNG CƠ
Công suất tối đa (kW)30
Mô men xoắn cực đại (Nm)110
Tốc độ tối đa (km/h)100km/h khi dung lượng pin >50%
PIN
Loại pinLFP
Dung lượng pin (kWh)Khả dụng – 18,64
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)Điều kiện tiêu chuẩn NEDC – 215
Tính năng sạc nhanh
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian nạp pin nhanh (phút)36 phút (10 – 70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Dẫn độngRWD
Chọn chế độ láiCó (Eco/Normal)
Khởi động bằng bàn đạp phanh
NỘI THẤT
Số chỗ ngồi4
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế láiChỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế láiCó – tích hợp
Ghế phụChỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụCó – tích hợp
Gập lưng hàng ghế sau
Tựa đầu ghế hàng 2Có – cố định
Hệ thống điều hoàChỉnh cơ, 1 vùng
Lọc không khí cabinLọc bụi
Chức năng làm tan sương/tan băng
Màn hình giải trí cảm ứng10 inch
Cổng kết nối USB – C cho hàng ghế trước
Kết nối Wi-FiCó (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)
Kết nối Bluetooth
Hệ thống loa2
Phanh tayĐiện tử
Gương chiếu hậu trong xeChế độ Ngày/đêm
Đèn trần phía trước
Tấm che nắng
Hộc đựng cốc trước/sau
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyểnCó (5km/h)
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Tính năng khoá động cơ khi có trộm
Cảnh báo chống trộm
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 (Ghế lái & phụ trước)
HỆ THỐNG TÚI KHÍ
Túi khí trước dành cho người lái
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sauAFS
5/5