Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Toyota Vios HEV. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Toyota Vios HEV Chính Thức Ra Mắt: Bước Tiến Lớn Về Công Nghệ Hybrid, Hứa Hẹn Sớm Về Việt Nam
Toyota Vios phiên bản Hybrid (HEV), mẫu xe được mong chờ nhất trong phân khúc sedan hạng B, đã chính thức được giới thiệu tại thị trường Đông Nam Á, cụ thể là Thái Lan vào tháng 8 năm 2025 vừa qua với tên gọi Toyota Yaris Ativ HEV. Sự ra mắt này đánh dấu một bước tiến quan trọng của Toyota trong việc điện hóa dải sản phẩm phổ thông và mở ra kỳ vọng lớn về việc mẫu xe này sẽ sớm được đưa về Việt Nam.
Phiên bản Vios HEV được phát triển dựa trên thế hệ thứ 4 hoàn toàn mới của Vios (hay Yaris Ativ tại Thái Lan), lột xác về thiết kế, công nghệ và đặc biệt là hệ truyền động Hybrid tiên tiến.
Những Nâng Cấp Vượt Trội Của Vios HEV
1. Hệ Truyền Động Hybrid Tiết Kiệm Vượt Trội: Đây là nâng cấp đáng giá nhất trên Vios HEV. Xe được trang bị hệ thống Hybrid kết hợp giữa:
- Động cơ xăng 1.5L
- Mô-tơ điện và bộ pin lithium-ion 0.7 kWh
Sự kết hợp này mang lại tổng công suất 111 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, đi kèm hộp số tự động vô cấp e-CVT. Theo công bố từ nhà sản xuất, Toyota Vios HEV có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình cực kỳ ấn tượng, chỉ khoảng 3.8 lít/100 km. Đây là con số lý tưởng, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành trong bối cảnh giá xăng ngày càng tăng.
2. Thiết Kế Hiện Đại và Thể Thao Hơn: Vios HEV sở hữu ngoại hình của thế hệ Vios mới nhất với phong cách fastback trẻ trung, năng động. Các chi tiết nhận diện riêng cho phiên bản hybrid bao gồm logo Toyota viền xanh và huy hiệu “HEV” ở phía sau.
Đặc biệt, phiên bản thể thao GR Sport HEV còn có gói ngoại thất riêng biệt với lưới tản nhiệt, cản trước/sau, ốp sườn và mâm xe 17 inch thiết kế độc quyền, mang lại vẻ ngoài hầm hố và cuốn hút hơn.
3. Nội Thất Tiện Nghi và Công Nghệ: Khoang lái của Vios HEV được nâng cấp đáng kể với nhiều trang bị hiện đại, tiệm cận các dòng xe hạng C:
- Màn hình giải trí cảm ứng lớn 10.1 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đầy đủ thông tin.
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động (Auto Hold).
- Điều hòa tự động.
- Đèn viền trang trí nội thất.
- Sạc không dây.
4. An Toàn Tối Đa Với Toyota Safety Sense: Vios HEV được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense với các tính năng tiên tiến như:
- Kiểm soát hành trình thích ứng ở mọi dải tốc độ (All-Speed Adaptive Cruise Control).
- Hệ thống giám sát điểm mù.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
- Camera 360 độ.
Giá Bán và Khả Năng Về Việt Nam
Tại Thái Lan, Toyota Vios HEV (Yaris Ativ HEV) có hai phiên bản với giá bán quy đổi như sau:
- Premium HEV: Khoảng 580 triệu VNĐ.
- GR Sport HEV: Khoảng 620 triệu VNĐ.
Hiện tại, Toyota Việt Nam chưa có thông báo chính thức về việc phân phối Vios HEV. Tuy nhiên, với xu hướng điện hóa ngày càng rõ rệt và sự thành công của các mẫu xe hybrid khác như Corolla Cross, Camry hay Yaris Cross, việc “ông vua doanh số” Vios có thêm phiên bản HEV tại Việt Nam trong tương lai gần là điều hoàn toàn có thể xảy ra. Nếu được đưa về nước, Toyota Vios HEV hứa hẹn sẽ tạo nên một cuộc cạnh tranh sôi động trong phân khúc sedan hạng B và là một lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng tìm kiếm một mẫu xe bền bỉ, an toàn và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Màu Xe Toyota Vios HEV (Hybrid)

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios HEV
| Hạng Mục | Thông Số Chi Tiết |
| ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
| Loại động cơ | Hybrid, xăng 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC 16 van |
| Mã động cơ xăng | 2NR-VEX (chu trình Atkinson) |
| Công suất tối đa (Động cơ xăng) | 91 mã lực (67 kW) tại 5,500 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại (Động cơ xăng) | 121 Nm tại 4,000 – 4,800 vòng/phút |
| Mô-tơ điện | |
| Loại | Đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
| Công suất tối đa (Mô-tơ điện) | 80 mã lực (59 kW) |
| Mô-men xoắn cực đại (Mô-tơ điện) | 141 Nm |
| Hệ thống Hybrid | |
| Tổng công suất kết hợp | 111 mã lực |
| Pin | Lithium-ion, 0.7 kWh |
| Hộp số | Tự động vô cấp e-CVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (TB) | ~ 3.8 lít/100 km (Theo công bố) |
| Tốc độ tối đa | ~ 160 km/h |
| KHUNG GẦM & KÍCH THƯỚC | |
| Nền tảng | Daihatsu New Global Architecture (DNGA) |
| Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Phanh trước / sau | Đĩa thông gió / Đĩa đặc |
| Trợ lực lái | Điện |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.425 x 1.740 x 1.480 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | ~160 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.8 |
| Kích thước lốp | 195/60R16 (Bản Premium) hoặc 205/50R17 (Bản GR Sport) |
| Loại vành | Hợp kim |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
| Dung tích khoang hành lý (Lít) | ~475 |
| NGOẠI THẤT | |
| Cụm đèn trước | Full LED Projector, tự động bật/tắt |
| Đèn ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | Full LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, cảnh báo điểm mù |
| Ăng-ten | Vây cá mập |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
| Vô lăng | Bọc da, 3 chấu, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút bấm |
| Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số hoàn toàn với màn hình TFT 7 inch |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 10.1 inch |
| Kết nối | Apple CarPlay & Android Auto (không dây), USB, Bluetooth |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa (bản GR Sport có loa Pioneer) |
| Điều hòa | Tự động, có cửa gió hàng ghế sau, lọc bụi mịn PM2.5 |
| Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Đèn viền nội thất (Ambient Light) | 64 màu |
| Chất liệu ghế | Da (bản GR Sport phối da và Alcantara) |
| Ghế lái | Chỉnh cơ |
| Cửa sổ | Chỉnh điện, một chạm chống kẹt ghế lái |
| AN TOÀN | |
| Gói Toyota Safety Sense (TSS) | Có |
| – Kiểm soát hành trình thích ứng mọi dải tốc độ (All-Speed ACC) | |
| – Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | |
| – Cảnh báo lệch làn & Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LKA) | |
| – Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
| – Kiểm soát vận hành chân ga | |
| Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
| Camera 360 độ | Có |
| Cảm biến đỗ xe | Trước & Sau |
| Số túi khí | 6 túi khí |
| Các hệ thống khác | ABS, EBD, BA, Cân bằng điện tử (VSC), Kiểm soát lực kéo (TRC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |








































