Skoda Slavia là mẫu sedan hạng B được lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn châu Âu, hướng đến khách hàng gia đình trẻ hoặc người mua xe lần đầu. Xe nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội trong phân khúc. Slavia có hai tùy chọn động cơ tăng áp (1.0L TSI và 1.5L TSI), sử dụng nền tảng MQB A0 IN của Tập đoàn Volkswagen, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Giá xe Skoda Slavia tháng 10/2025
Tại Việt Nam, Skoda Slavia được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Giá lăn bánh Skoda Slavia
Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | Hồ Chí Minh (VNĐ) | Tỉnh thành khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Skoda Slavia Active | 493.730.000₫ | 485.310.000₫ | 466.310.000₫ |
Skoda Slavia Ambition | 554.210.000₫ | 544.710.000₫ | 525.710.000₫ |
Skoda Slavia Style | 594.530.000₫ | 584.310.000₫ | 565.310.000₫ |
Giá lăn bánh Skoda Slavia tại Hà Nội
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
---|---|---|
Skoda Slavia Active | 421.000.000₫ | 493.730.000₫ |
Skoda Slavia Ambition | 475.000.000₫ | 554.210.000₫ |
Skoda Slavia Style | 511.000.000₫ | 594.530.000₫ |
Giá lăn bánh Skoda Slavia tại Hồ Chí Minh
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ) |
---|---|---|
Skoda Slavia Active | 421.000.000₫ | 485.310.000₫ |
Skoda Slavia Ambition | 475.000.000₫ | 544.710.000₫ |
Skoda Slavia Style | 511.000.000₫ | 584.310.000₫ |
Giá lăn bánh Skoda Slavia tại Tỉnh / Thành phố khác
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ) |
---|---|---|
Skoda Slavia Active | 421.000.000₫ | 466.310.000₫ |
Skoda Slavia Ambition | 475.000.000₫ | 525.710.000₫ |
Skoda Slavia Style | 511.000.000₫ | 565.310.000₫ |
Ưu điểm Skoda Slavia 2025
- Khung gầm và cấu trúc: Sử dụng nền tảng MQB A0 IN của Volkswagen, khoảng sáng gầm xe cao 179 mm.
- Động cơ: Xăng tăng áp 1.0L TSI (113 mã lực).
- Màn hình giải trí cảm ứng lớn, cửa sổ trời, ghế trước có tính năng thông gió, và khoang hành lý rộng 521 lít rất tiện dụng.
- An toàn: Đạt chứng nhận an toàn 5 sao Global NCAP, 6 túi khí và hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Ngoại thất Skoda Slavia 2025
Kích thước xe Skoda Slavia
Ngoại thất: Skoda Slavia
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung, vững chắc với ngôn ngữ Modern Solid đặc trưng của Skoda.
- Lưới tản nhiệt lục giác viền bạc, đèn pha lớn dạng LED hoặc Matrix LED Crystal Light (tùy phiên bản), tăng khả năng chiếu sáng và nhận diện.
- Nắp capo dập nổi, thân xe có các đường gân sắc nét, tạo cảm giác thể thao, hiện đại.
- Mâm hợp kim đa chấu 15-17 inch tùy phiên bản, cửa sổ viền đen và chrome sang trọng.
- Đuôi xe cứng cáp, đèn hậu LED tạo hình chữ L, cánh lướt gió nhỏ tích hợp giúp tăng tính khí động học và thẩm mỹ.
- Kích thước tổng thể: 4.541 x 1.752 x 1.507 mm; chiều dài cơ sở 2.651 mm, đem lại không gian rộng rãi cho khoang nội thất.
Nội thất Skoda Slavia 2025
Nội thất: Skoda Slavia
- Nội thất pha trộn giữa hiện đại và truyền thống, hướng tối giản nhưng tiện nghi.
- Khoang lái rộng rãi, ghế ngồi thiết kế công thái học, chất liệu bọc nỉ hoặc giả da (tùy phiên bản), bản cao cấp có ghế thông hơi.
- Màn hình giải trí nổi 7-10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh 4-8 loa.
- Cụm đồng hồ dạng analog hoặc kỹ thuật số 8 inch, vô lăng 2 chấu bọc da tích hợp phím chức năng.
- Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió tròn truyền thống, nhiều ngăn chứa đồ thông minh.
- Hàng ghế sau rộng rãi, có thể gập 60:40, khoang hành lý lên tới 521 lít – vượt trội trong phân khúc.
Vận hành Skoda Slavia 2025
Khả năng vận hành: Skoda Slavia
- Hai tùy chọn động cơ tăng áp:
- 1.0L TSI: 115 mã lực, 178 Nm, hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.
- 1.5L TSI: 150 mã lực, 250 Nm, hộp số sàn 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp DSG.
- Hệ dẫn động cầu trước, hệ thống lái trợ lực điện, hộp số chuyển số mượt mà.
- Hệ thống treo trước McPherson, sau dạng xoắn giúp xe ổn định, êm ái trên nhiều loại địa hình.
- Mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng: 1.0L TSI khoảng 5,4-6,0L/100km; 1.5L TSI khoảng 5,8-6,5L/100km.
Tiện nghi Skoda Slavia 2025
Trang bị tiện nghi: Skoda Slavia
- Màn hình giải trí cảm ứng 7-10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
- Hệ thống âm thanh 4-8 loa, bản cao cấp có loa CANTON.
- Điều hòa tự động, cửa gió hàng ghế sau.
- Đề nổ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Vô lăng bọc da, lẫy chuyển số sau vô lăng (bản cao cấp).
- Khoang hành lý 521 lít, hàng ghế sau gập linh hoạt tăng không gian chứa đồ.
Hệ thống An toàn trên Skoda Slavia 2025
Tính năng an toàn: Skoda Slavia
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
- Cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC).
- 6 túi khí, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Cảm biến áp suất lốp, phanh tránh va chạm, khóa vi sai điện tử.
- Đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của Global NCAP, mang lại sự yên tâm tối đa cho người dùng.
Các màu xe Skoda Slavia 2025 mới nhất tại Việt Nam
Đa dạng hơn với nhiều lựa chọn màu sắc
Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản Skoda Slavia 2025
Thông số | Chi tiết |
Dài x Rộng x Cao | 4.541 x 1.752 x 1.507 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.651 mm |
Khoảng sáng gầm | 179 mm |
Dung tích khoang hành lý | 521 lít |
Tùy chọn động cơ | 1.0L TSI và 1.5L TSI |
Loại động cơ | Xăng 3/4 xi-lanh, tăng áp |
Công suất tối đa | 115 mã lực (1.0L) | 150 mã lực (1.5L) |
Mô-men xoắn cực đại | 175 Nm (1.0L) | 250 Nm (1.5L) |
Hộp số | Sàn 6 cấp, tự động 6 cấp | Ly hợp kép 7 cấp DSG |
Hệ thống treo | Trước: McPherson – Sau: Trục dầm xoắn |
Màn hình trung tâm | 7 – 10 inch |
Màn hình đồng hồ | Analog hoặc kỹ thuật số 8 inch |
Điều hòa | Tự động, có cửa gió hàng sau |
Ghế ngồi | Bọc da, có tính năng thông gió |
Túi khí | 2-6 túi khí |
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA |
Hỗ trợ lái | ESC, TCS, HSA |
Tiện ích an toàn | Cảm biến lùi, camera lùi, cảm biến áp suất lốp |
(Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào từng phiên bản và thị trường cụ thể.)