Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mazda2 Deluxe. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Mazda2 1.5L Deluxe là phiên bản nâng cấp từ bản tiêu chuẩn của dòng sedan hạng B nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, được phân phối chính thức tại Việt Nam với mức giá niêm yết 459 triệu đồng. Đây là mẫu xe cân bằng giữa thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và mức giá cạnh tranh, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi tìm kiếm sự linh hoạt trong đô thị mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện nghi.
Động cơ và Hiệu suất vận hành
Hệ thống truyền động
Mazda2 1.5L Deluxe sử dụng động cơ Skyactiv-G 1.5L phun xăng trực tiếp, dung tích 1.496 cc, cho công suất tối đa 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp (6AT) kết hợp chế độ lái thể thao giúp tối ưu khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình 5.39 lít/100km (kết hợp đô thị và đường trường). Công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) được trang bị tiêu chuẩn, giúp cân bằng lực kéo khi vào cua và cải thiện độ ổn định.
Khung gầm và hệ thống treo
Xe sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn, kết hợp hệ dẫn động cầu trước (FWD). Phanh trước đĩa thông gió và phanh sau đĩa đặc đảm bảo khả năng giảm tốc hiệu quả, trong khi hệ thống trợ lực lái điện tử mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng.
Thiết kế ngoại thất và kích thước
Ngôn ngữ thiết kế Kodo
Mazda2 Deluxe áp dụng triết lý thiết kế Kodo – Soul of Motion, với đường nét uốn lượn mềm mại từ lưới tản nhiệt hình thang đến cụm đèn LED mỏng. Lưới tản nhiệt được phủ chrome viền chữ V, kết hợp đèn pha LED và đèn chạy ban ngày dải dài, tạo điểm nhấn hiện đại. Phiên bản Deluxe sử dụng mâm hợp kim 16 inch kiểu 8 chấu kép, kích thước lốp 185/60 R16.
Kích thước tổng thể
Với kích thước dài × rộng × cao lần lượt là 4.340 × 1.695 × 1.470 mm, Mazda2 Deluxe thuộc phân khúc sedan hạng B cỡ nhỏ. Chiều dài cơ sở 2.570 mm và khoảng sáng gầm 140 mm phù hợp cho điều kiện đường đô thị. Dung tích khoang hành lý đạt 440 lít, lớn hơn so với Honda City (536 lít) nhưng nhỏ hơn Hyundai Accent (500 lít).
Nội thất và tiện nghi
Không gian cabin
Nội thất Mazda2 Deluxe tập trung vào sự tối giản và tính ứng dụng cao. Ghế trước bọc vải nỉ cao cấp với khả năng điều chỉnh cơ học, trong khi hàng ghế sau được thiết kế nghiêng 28° để tăng độ thoải mái. Khoang lái sử dụng vật liệu nhựa cứng phối hợp các chi tiết chrome, vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh.
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều khiển qua núm xoay trung tâm. Hệ thống âm thanh 4 loa tiêu chuẩn, thấp hơn so với bản Luxury (6 loa). Các tiện nghi khác bao gồm điều hòa tự động một vùng, cổng sạc USB và kính chỉnh điện một chạm cho hàng ghế trước.
An toàn và công nghệ
Hệ thống an toàn chủ động
Mazda2 Deluxe trang bị 6 túi khí (2 túi trước, 2 túi bên và 2 túi rèm), kết hợp các công nghệ:
- ABS (Chống bó cứng phanh)
- EBD (Phân phối lực phanh điện tử)
- BA (Hỗ trợ phanh khẩn cấp)
- DSC (Cân bằng điện tử)
- HLA (Hỗ trợ khởi hành ngang dốc).
Tuy nhiên, phiên bản này thiếu một số tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù (BSM) hay hỗ trợ giữ làn đường (LDWS) – chỉ có trên bản Premium.
Công nghệ hỗ trợ lái
Hệ thống i-Stop tự động tắt/mở động cơ khi dừng đèn đỏ giúp tiết kiệm 5-7% nhiên liệu trong điều kiện giao thông đông đúc. Camera lùi và cảm biến đỗ xe hỗ trợ quan sát góc khuất, nhưng thiếu camera 360° so với các đối thủ như Kia Soluto.
Ưu điểm nổi bật so sánh với đối thủ cùng phân khúc
- Thiết kế trẻ trung và cá tính hơn Toyota Vios hay Hyundai Accent.
- Hiệu suất động cơ mượt mà nhờ hộp số 6 cấp và công nghệ GVC Plus.
- Giá bán cạnh tranh khi so với Honda City hay Mitsubishi Attrage.
Kết luận
Mazda2 1.5L Deluxe là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng ưu tiên thiết kế trẻ trung và trải nghiệm lái thể thao trong tầm giá dưới 500 triệu đồng. Với mức tiêu hao nhiên liệu 5.39 lít/100km và chế độ bảo hành 5 năm/150.000 km, xe phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, những ai cần không gian rộng rãi hoặc công nghệ an toàn tiên tiến có thể cân nhắc lên phiên bản Luxury hoặc Premium.