Mazda2 AT

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 418.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 482.010.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 490.370.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 463.010.000₫
Giá trả trước: 41.800.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mazda2 AT. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Mazda2 1.5L AT là mẫu sedan hạng B của Mazda, được nhập khẩu từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với mức giá niêm yết từ 418 triệu đồng, là một trong những lựa chọn hấp dẫn nhất phân khúc về cả giá bán lẫn trang bị công nghệ.

Động cơ & Vận hành

  • Động cơ: Skyactiv-G 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.496cc.
  • Công suất cực đại: 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 144 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Tự động 6 cấp (6AT) với chế độ lái thể thao.
  • Dẫn động: Cầu trước (FWD).
  • Chế độ lái thể thao và hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) giúp xe vận hành mượt mà, tăng cảm giác lái linh hoạt và ổn định.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,39 lít/100km; trong đô thị: 6,49 lít/100km; ngoài đô thị: 4,76 lít/100km.

Thiết kế & Trang bị ngoại thất

  • Kích thước (DxRxC): 4.320 x 1.695 x 1.470 mm (bản sedan).
  • Mâm hợp kim 16 inch.
  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại, được đánh giá cao về tính thẩm mỹ trong phân khúc.
  • Đèn chiếu sáng LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ.

Nội thất & Tiện nghi

  • Không gian 5 chỗ ngồi.
  • Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay, HUD (hiển thị thông tin trên kính lái).
  • Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển, điều hòa tự động, khởi động bằng nút bấm.
  • Chất liệu nội thất cao cấp, thiết kế tối ưu hóa không gian cho người dùng.

An toàn & Công nghệ

  • Trang bị an toàn nổi bật: Hệ thống an toàn chủ động i-Activsense, phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi, camera lùi.
  • Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh (i-Stop).
  • Mazda2 1.5L AT được đánh giá là mẫu xe có nhiều tính năng an toàn vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.

Đánh giá tổng quan

Mazda2 1.5L AT là mẫu xe phù hợp cho khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành linh hoạt trong đô thị, đồng thời sở hữu nhiều công nghệ và trang bị an toàn hiện đại. Với mức giá 418 triệu đồng, Mazda2 1.5L AT có lợi thế cạnh tranh rõ rệt về giá so với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent.

Tóm lại: Mazda2 1.5L AT là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế trẻ trung, trang bị hiện đại, vận hành ổn định và mức giá hợp lý.

5/5
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:Tự động 6 cấp (6AT)
Hệ thống dẫn động:Cầu trước (FWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu:~5.39 lít/100km
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:1.496 cc
Công suất:110 Hp / 6.000 rpm
Momen xoắn:144 Nm / 4.000 rpm
Loại nhiên liệu:Xăng
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4.355 x 1.695 x 1.470
Chiều dài cơ sở:2.570
Thông số lốp:185/65 R15 hoặc 185/60 R16
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:
Camera lùi:
Camera 360:Không
Hỗ trợ giữ làn:Không
Cảnh báo lệch làn:Không
Cảnh báo điểm mù:Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:5 chỗ
Chất liệu ghế:Nỉ
Hệ thống điều hòa:Tự động 1 vùng
Hệ thống giải trí:Màn hình cảm ứng 7 inch, Mazda Connect
Hệ thống âm thanh:4 loa
Cửa sổ trời:Không
Android Auto:
Apple Carplay:
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 418.000.000₫
Hoặc trả trước: 41.800.000₫
Giá niêm yết: 459.000.000₫
Hoặc trả trước: 45.900.000₫
Giá niêm yết: 494.000.000₫
Hoặc trả trước: 49.400.000₫
Giá niêm yết: 508.000.000₫
Hoặc trả trước: 50.800.000₫
Giá niêm yết: 537.000.000₫
Hoặc trả trước: 53.700.000₫
Giá niêm yết: 544.000.000₫
Hoặc trả trước: 54.400.000₫