Tại Việt Nam, Mazda6 được phân phối với 3 phiên bản chính: 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 Signature với giá niêm yết dao động từ 769 triệu đồng đến 874 triệu đồng.
Mazda6 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Camry và Honda Accord, đặc biệt phù hợp với những người yêu thích trải nghiệm lái thú vị kết hợp với thiết kế sang trọng và giá cả phải chăng.
Giá xe Mazda 6 tháng 05/2025
Tại Việt Nam, Mazda 6 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Giá lăn bánh Mazda 6
Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | Hồ Chí Minh (VNĐ) | Tỉnh thành khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Mazda6 Luxury | 883.490.000₫ | 868.110.000₫ | 849.110.000₫ |
Mazda6 Premium | 907.010.000₫ | 891.210.000₫ | 872.210.000₫ |
Mazda6 Signature | 1.001.090.000₫ | 983.610.000₫ | 964.610.000₫ |
Giá lăn bánh Mazda 6 tại Hà Nội
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
---|---|---|
Mazda6 Luxury | 769.000.000₫ | 883.490.000₫ |
Mazda6 Premium | 790.000.000₫ | 907.010.000₫ |
Mazda6 Signature | 874.000.000₫ | 1.001.090.000₫ |
Giá lăn bánh Mazda 6 tại Hồ Chí Minh
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ) |
---|---|---|
Mazda6 Luxury | 769.000.000₫ | 868.110.000₫ |
Mazda6 Premium | 790.000.000₫ | 891.210.000₫ |
Mazda6 Signature | 874.000.000₫ | 983.610.000₫ |
Giá lăn bánh Mazda 6 tại Tỉnh / Thành phố khác
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ) |
---|---|---|
Mazda6 Luxury | 769.000.000₫ | 849.110.000₫ |
Mazda6 Premium | 790.000.000₫ | 872.210.000₫ |
Mazda6 Signature | 874.000.000₫ | 964.610.000₫ |
Ngoại thất Mazda 6 2025
Ngoại thất Mazda6, biểu tượng của sự sang trọng và động lực trong phân khúc sedan hạng D, đã định hình lại tiêu chuẩn thiết kế thông qua ngôn ngữ KODO – triết lý “linh hồn của sự chuyển động”. Với những đường nét uyển chuyển và sự tinh giản đến từng chi tiết, ngoại thất Mazda6 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là tác phẩm nghệ thuật lăn bánh. Dưới đây là phân tích toàn diện về thiết kế bên ngoài của Mazda6.
Ngôn ngữ KODO: Triết lý thiết kế định hình diện mạo
Thiết kế KODO trên Mazda6 thể hiện rõ nét triết lý “Less is more” (Càng đơn giản càng đẹp), loại bỏ mọi chi tiết rườm rà để tập trung vào những đường cong động lực và bề mặt phản chiếu ánh sáng tinh tế. Khác biệt hoàn toàn với phong cách đĩnh đạc của Toyota Camry hay Honda Accord, Mazda6 mang vẻ đẹp phóng khoáng, gợi cảm và đầy nhiệt huyết. Các đường gân chạy dọc thân xe không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất khí động học, giảm hệ số cản không khí xuống mức tối ưu.
Các phiên bản của Mazda6 đều có kích thước tổng thể 4.865 x 1.840 x 1.450 mm cùng chiều dài cơ sở 2.830 mm đem lại tỷ lệ cân đối, giúp xe vừa giữ được dáng vẻ bề thế vừa duy trì sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. So với Camry hay Accord, Mazda6 có ưu thế về bán kính quay vòng 5.6 m, tạo lợi thế khi đánh lái ở không gian hẹp.
Đầu xe
Mặt trước Mazda6 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt dạng tổ ong 3D mạ chrome, mở rộng theo phương ngang để tạo cảm giác bề thế. Thay vì thiết kế nan ngang truyền thống, các lưỡi nhuyễn 3D phản chiếu ánh sáng đa chiều, kết hợp hoàn hảo với đường viền chrome Signature Wing chạy dọc hai bên và ôm trọn cụm đèn pha.
Cụm đèn LED pha thích ứng là điểm nhấn công nghệ, với 20 bóng LED trên bản Signature Premium, tự động điều chỉnh góc chiếu và cường độ ánh sáng dựa trên tốc độ và điều kiện đường. Đèn sương mù dạng dải dài tích hợp LED tạo hiệu ứng ánh sáng liền mạch, trong khi hốc gió bên dưới được bo tròn tinh tế, gia tăng luồng khí làm mát phanh.
Thân xe
Dọc thân xe, hai đường gân dập nổi chạy song song từ đầu tới đuôi, tạo cảm giác xe thấp và rộng bệ hơn. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED được thiết kế mỏng, giảm tiếng ồn gió khi chạy tốc độ cao. Cửa sổ viền chrome sáng bóng kết hợp với tay nắm cửa đồng màu thân xe nâng tầm sang trọng.
Mâm xe đa chấu là yếu tố thể thao nổi bật:
- Mazda6 Luxury và Mazda6 Premium: Mâm 17 inch với lốp 225/55R17, thiết kế 10 chấu cân bằng giữa thẩm mỹ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Mazda6 Signature: Mâm 19 inch hợp kim nhẹ, lốp 225/45R19 giúp tăng độ bám đường và khả năng xử lý khi vào cua.
Việc sử dụng lớp sơn tĩnh điện trên mâm không chỉ chống oxy hóa mà còn dễ dàng vệ sinh, duy trì vẻ sáng bóng lâu dài.
Đuôi xe
Phần đuôi Mazda6 kết hợp hài hòa giữa sự mềm mại và mạnh mẽ. Cụm đèn hậu LED dạng 3D với các rãnh sâu tạo hiệu ứng ánh sáng phân lớp, kết nối bằng thanh chrome nối dài tạo cảm giác rộng hơn. Cánh lướt gió tích hợp trên nắp cốp được tính toán khí động học, giảm xoáy khí và ổn định tốc độ cao.
Hệ thống ống xả kép mạ chrome đối xứng hoàn hảo, vừa là điểm nhấn thẩm mỹ vừa tối ưu hóa luồng khí thải. Cản sau dạng phân tầng với các đường cắt gọn gàng, kết hợp vật liệu composite chống trầy xước.
Màu sắc và Chi tiết cao cấp
Mazda6 cung cấp 5 tùy chọn màu sắc: Đỏ Soul Red Crystal, Trắng Snowflake White Pearl, Xám Machine Gray, Xanh Deep Crystal Blue và Đen Jet Black. Công nghệ sơn Takumi-Nuri sử dụng 7 lớp phủ, trong đó lớp mica lấp lánh tạo hiệu ứng đổi màu tùy góc nhìn, đặc biệt nổi bật trên màu Đỏ và Xám.
Các chi tiết chrome được xử lý mờ tại một số vị trí như viền cửa sổ hay lưới tản nhiệt, tránh phản xạ ánh sáng gây chói mắt. Phiên bản Signature Premium còn trang bị kính màu cách nhiệt cho cửa sổ sau, vừa bảo vệ sự riêng tư vừa giảm nhiệt độ nội thất.
So sánh với đối thủ: Định vị khác biệt
Trong khi Toyota Camry thiên về phong cách bảo thủ với đường nét góc cạnh, hay Honda Accord chú trọng sự cân đối truyền thống, Mazda6 tạo dấu ấn bằng sự năng động. Chiều cao thấp hơn 1.450 mm (so với 1.455 mm của Camry) cùng trọng tâm hạ giúp xe ổn định hơn khi vào cua. Hệ thống đèn pha thích ứng vượt trội hơn Accord với khả năng điều chỉnh theo 8 hướng, so với 6 hướng trên đối thủ.
Với những cải tiến này, Mazda6 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của đam mê thiết kế, kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và công nghệ Nhật Bản. Mỗi đường nét trên xe đều được tính toán tỉ mỉ, mang đến trải nghiệm thị giác độc đáo cho người dùng.
Nội thất Mazda 6 2025
Nội thất Mazda6 không chỉ là không gian vận hành mà còn là tác phẩm nghệ thuật kết hợp tinh hoa thủ công Nhật Bản và công nghệ tiên tiến. Từ chất liệu cao cấp đến bố cục hướng người dùng, mỗi chi tiết đều được Mazda tính toán tỉ mỉ, tạo nên trải nghiệm sang trọng và tiện nghi bậc nhất trong phân khúc sedan hạng D.
Chất liệu và Thiết kế: Tinh thần Takumi
Chất liệu cao cấp
Nội thất Mazda6 sử dụng da Nappa mềm mại trên các phiên bản cao cấp, đặc biệt là bản Signature Premium, mang đến cảm giác êm ái và độ bền vượt trội. Chất liệu da Ultrasuede lấy cảm hứng từ trang phục Kimono truyền thống được ứng dụng ở táp-lô và cửa xe, với các sợi vi mô siêu mịn tạo độ mượt mà và khả năng chống bám bụi. Điểm nhấn là những chi tiết ốp gỗ sen Nhật Bản (Kalopanax) – loại gỗ thường dùng trong nhạc cụ truyền thống – mang vân tự nhiên, kết hợp kỹ thuật sơn mài Urushi tạo độ bóng sâu.
Thiết kế hướng người lái
Triết lý “Jinba-Ittai” (sự hòa hợp giữa người và xe) thể hiện qua việc bố trí các nút điều khiển tập trung quanh vô-lăng, giúp người lái thao tác dễ dàng mà không rời mắt khỏi đường. Cột A được vát mỏng, kết hợp gương chiếu hậu đặt thấp, mở rộng tầm quan sát ra trước đến 12,6 độ so với mức trung bình 10 độ của đối thủ. Bảng đồng hồ kết hợp analog và màn hình LCD 7 inch, hiển thị thông tin rõ ràng dưới mọi điều kiện ánh sáng.
Công nghệ và Tiện nghi
Hệ thống giải trí và Kết nối
Mazda6 trang bị Mazda Connect™ với màn hình cảm ứng 8 inch, điều khiển bằng núm xoay trung tâm kiểu BMW. Hệ thống tích hợp Apple CarPlay/Android Air không dây, định vị vệ tinh 3D và kết nối Wi-Fi. Phiên bản Signature Premium sở hữu hệ thống âm thanh Bose® 11 loa với công nghệ Centerpoint 2.0, tái tạo âm thanh vòm sống động.
Tiện nghi hàng ghế
Ghế trước được thiết kế ergonomic, hỗ trợ chỉnh điện 10 hướng (bao gồm đệm lưng và đùi), tích hợp tính năng thông gió và sưởi 3 mức. Hàng ghế sau có độ dài đệm 520 mm, cao hơn Camry (510 mm), cùng khoảng legroom 980 mm, đủ thoải mái cho người cao 1,8m. Cửa sổ trời panorama kéo dài đến hàng ghế hai, điều khiển một chạm và tích hợp rèm che nắng.
Không gian và Ứng dụng thực tế
Khoang Hành Khách
Với tổng thể kích thước 4.865 x 1.840 x 1.450 mm, Mazda6 cung cấp không gian nội thất rộng rãi:
- Headroom trước/sau: 980/940 mm (Đây là khoảng không gian từ đỉnh đầu của người ngồi đến trần xe).
- Shoulder room trước/sau: 1.420/1.400 mm (Đây là khoảng không gian chiều ngang ở vị trí vai của người ngồi.).
- Hip room: 1.360 mm cho cả hai hàng (Đây là khoảng không gian chiều ngang ở vị trí hông của người ngồi).
Khoang chứa đồ được phân bổ hợp lý với hộc đựng cốc ẩn dưới trung tâm, ngăn đựng điện thoại không dây và khe để card.
Cốp xe và Linh hoạt
Dung tích cốp tiêu chuẩn đạt 489 lít, lớn hơn Camry (428 lít), có thể chứa 4 vali cỡ lớn. Khi gập ghế sau (tỉ lệ 60:40), không gian mở rộng đến 1.632 lít, đủ cho thiết bị thể thao cồng kềnh. Cơ chế gập ghế được kích hoạt từ nút trong cốp, tuy hơi bất tiện so với các mẫu xe Châu Âu.
So sánh với đối thủ
Trong khi Honda Accord tập trung vào công nghệ cảm ứng, hay Toyota Camry ưu tiên không gian rộng rãi, Mazda6 cân bằng giữa yếu tố nghệ thuật và trải nghiệm lái. Ví dụ:
- Chất liệu: Da Nappa trên Mazda6 mềm hơn 15% so với da Semi-Aniline của Camry.
- Hệ thống âm thanh: Bose® 11 loa vượt trội JBL 9 loa trên Camry về độ phân giải âm trầm.
- Tiện nghi: Tính năng sưởi ghế sau có trên bản Signature Premium, trong khi đối thủ chỉ dừng lại ở hàng trước.
Nội thất Mazda6 là minh chứng cho sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và hiện đại. Từ những đường nét tinh giản đến công nghệ tiện nghi, mỗi yếu tố đều hướng đến trải nghiệm “đẳng cấp nghệ nhân” – nơi người dùng không chỉ sở hữu phương tiện mà còn là tác phẩm nghệ thuật di động. Dù còn một số hạn chế nhỏ về cơ chế gập ghế, Mazda6 vẫn xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những người đam mê thiết kế tinh tế và công nghệ thông minh.
Các màu xe Mazda 6 2025 mới nhất tại Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản Mazda 6 2025
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG | |||
Mazda6 Luxury | Mazda6 Premium | Mazda6 Signature | |
Kích thước tổng thể | 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.830 (mm) | 2.830 (mm) | 2.830 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 (m) | 5,6 (m) | 5,6 (m) |
Khoảng sáng gầm xe | 165 (mm) | 165 (mm) | 165 (mm) |
Khối lượng không tải | 1.520 (kg) | 1.520 (kg) | 1.550 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 1.970 (kg) | 1.970 (kg) | 2.000 (kg) |
Thể tích khoang hành lý | 480 (L) | 480 (L) | 480 (L) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 (L) | 62 (L) | 62 (L) |