Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Jaecoo J7 Flagship. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Jaecoo J7 Flagship bản xăng nổi bật nhờ động cơ tăng áp mạnh mẽ, hộp số ly hợp kép 7 cấp, thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi như xe sang và hàng loạt công nghệ an toàn chủ động hàng đầu phân khúc. Đây là lựa chọn SUV hạng C hấp dẫn cho khách hàng trẻ, yêu thích trải nghiệm lái và công nghệ mới.
Jaecoo J7 Flagship là mẫu SUV hạng C mới, giá 799 triệu đồng tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, loạt công nghệ an toàn và tiện nghi cao cấp cho phân khúc trung cấp.
| Phiên bản | Giá niêm yết | Giá ưu đãi |
| Jaecoo J7 Flagship | 799.000.000 VNĐ | 739.000.000 VNĐ |
| Jaecoo J7 AWD | 849.000.000 VNĐ | 799.000.000 VNĐ |
| Jaecoo J7 SHS (PHEV) | 969.000.000 VNĐ | 889.000.000 VNĐ |
Thiết Kế Ngoại Thất
Jaecoo J7 Flagship sở hữu ngôn ngữ thiết kế “minimalist”, kết hợp đường nét sắc sảo và chi tiết cao cấp. Mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt dạng “thác nước” mạ chrome, đèn pha LED hai tầng tích hợp công nghệ chiếu sáng thông minh, tự động điều chỉnh góc chiếu theo tốc độ và điều kiện đường. Hiệu ứng “floating roof” (mái nổi) được tạo ra nhờ cột A, B, C, D sơn đen, tách biệt phần nóc với thân xe, gia tăng tính thể thao.
Hệ thống tay nắm cửa ẩn không chỉ cải thiện khí động học (hệ số Cx 0.33) mà còn tích hợp cảm biến mở cửa tự động, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Mâm hợp kim 19 inch thiết kế đa chấu không chỉ mang lại vẻ ngoài bắt mắt mà còn tối ưu khả năng tản nhiệt cho phanh.
Trang bị nội thất và tiện nghi cao cấp
Nội thất bọc da cao cấp, ghế lái và ghế phụ chỉnh điện, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí.
Màn hình trung tâm 13.2 inch, màn hình digital 10.25 inch, hệ thống 8 loa SONY.
Điều hoà tự động hai vùng, lọc bụi PM2.5, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc không dây, khởi động từ xa, cốp điện, đèn trang trí nội thất 64 màu.
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, điều khiển bằng giọng nói.
Động cơ & Khả năng vận hành
- Trang bị động cơ xăng 1.6L tăng áp (Turbo), công suất tối đa 183 mã lực, mô-men xoắn 275 Nm.
- Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp (DCT), dẫn động cầu trước.
- Ba chế độ lái: Eco, Normal, Sport, phù hợp cả đô thị và offroad với khoảng sáng gầm lên đến 196-210 mm.
Công Nghệ An Toàn ADAS 2.5
Jaecoo J7 Flagship trang bị 18 tính năng hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS) đạt chuẩn Level 2.5, bao gồm:
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước ở dải tốc độ 0–150 km/h.
- Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp (ELK): Tự động điều chỉnh vô-lăng khi phát hiện lệch làn.
- Phanh tự động đa điểm (AEB): Nhận diện người đi bộ, xe máy, và phương tiện từ khoảng cách 200m.
- Camera 540°: Kết hợp 4 camera góc rộng và cảm biến radar, mô phỏng không gian 3D xung quanh xe.
- Cảnh báo điểm mù (BSD): Tích hợp đèn LED trên gương chiếu hậu.
Khung xe sử dụng 85% thép cường lực (1.500 MPa), đạt điểm 5 sao EURO NCAP nhờ khả năng hấp thụ lực va chạp vượt trội. Hệ thống túi khí 6 điểm bao gồm túi khí rèm dọc hai bên.
Chương trình ưu đãi khi mua xe Jaecoo J7 Flagship mới nhất
Jaecoo J7 Flagship giá 739 triệu VNĐ, kèm chính sách bảo hành 10 năm hoặc 1.000.000 km cho động cơ và hộp số.
- Ưu đãi Tiền mặt (Hỗ trợ Trước bạ).
- Tặng Phim cách nhiệt, Thảm sàn, Camera hành trình.
- Tặng thêm Bộ sạc & Gói ứng dụng thông minh (T-Box).
- Bảo hành 10 năm hoặc 1.000.000 km.
- Lãi suất ưu đãi từ 4.99% – 6.5%.
- Vay tối đa 85% giá trị xe trong 8 năm.
- Lái thử xe miễn phí tận nhà.
- Giao xe ngay, đủ màu.
Tìm hiểu thêm: https://giaxejaecoo.com/jaecoo-j7-flagship/
Thông số kỹ thuật xe Jaecoo J7 Flagship
| Jaecoo J7 Flagship | |
|---|---|
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4500 x 1865 x 1680 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2672 |
| Khối lượng bản thân (kg) | 1544 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 51 |
| Hệ thống treo sau | Đa điểm |
| Hệ thống treo trước | Macpherson |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa |
| Loại mâm | Hợp kim nhôm |
| ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG | |
| Hộp số | 7DCT |
| Động cơ | Xăng, 1.6 Turbo |
| Dẫn động | FWD |
| Eco/Normal/Sport | Có |
| Dung tích xi lanh (cc) | 1.5 |
| Công suất tối đa (hp/rpm) | 183/5500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 275/(1750 ~ 4000) |
| Khả năng tăng tốc 0-100 km/h | 7.7 |
| AN TOÀN VÀ AN NINH | |
| Hệ thống túi khí | 6 |
| Cảnh báo chống trộm | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc HDC | Có |
| Giám sát áp suất lốp TPMS | Có |
| Phát hiện trẻ em trong xe | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
| Phanh tay điện tử, Auto hold | Có |
| Giảm thiểu va chạm thứ cấp MCB | Có |
| Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống dừng & khởi động lại động cơ thông minh ISS | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, chống chồng chống trượt TCS | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
| CHỨC NĂNG HỖ TRỢ LÁI NÂNG CAO (ADAS) | |
| Cảm biến đỗ | Trước/sau |
| Hệ thống camera | Camera HD 540 |
| Hỗ trợ giữ làn LDP | Có |
| Cảnh báo điểm mù BSD | Có |
| Cảnh báo lệch làn LDW | Có |
| Hỗ trợ lái tự động ICA | Có |
| Hệ thống phanh tự động AEB | Có |
| Phanh tự động khi lùi RCTB | Có |
| Cảnh báo trước khi mở cửa DOW | Có |
| Cảnh báo va chạm phía sau RCW | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Thích ứng (ACC) |
| Cảnh báo va chạm phía trước FCW | Có |
| Hỗ trợ lái xe khi tắc đường TJA | Có |
| Hỗ trợ tránh va chạm thông minh | Có |
| Đặt giới hạn tốc độ kèm cảnh báo | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có |
| Giữ làn trong trường hợp khẩn cấp ELK | Có |
| Cảnh báo phương tiện phía trước rời đi | Có |
| Hệ thống giám sát trạng thái lái xe DMS | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi – RCTA | Có |
| Đèn trước tự động điều chỉnh chiếu xa/chiếu gần IHC | Có |
| NGOẠI THẤT | |
| Đèn sương mù | Có |
| Cụm đèn trước | LED, projectors |
| Cụm đèn hậu LED | Có |
| Đèn trước tự động bật/tắt | Có |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
| Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
| Gương chiếu hậu có sấy, gập điện, gập tự động khi khóa xe | Có |
| NỘI THẤT | |
| Hệ thống loa | 8 (SONY) |
| Vô lăng bọc da | Có |
| Vật liệu bọc ghế | Da tổng hợp |
| Màn hình trung tâm | 13.2-inch |
| Vô lăng trợ lực điện | Có |
| Màn hình thông tin lái | 10.25-inch |
| Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Có |
| Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
| Hàng ghế trước có sưởi & thông gió | Có |
| Hàng ghế sau gập chia tỷ lệ 40/60 | Có |
| Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Kết nối Carplay, Android Auto không dây | Có |
| Phím điều khiển đa chức năng trên vô lăng | Có |
| Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói | Có |
| Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, lọc bụi PM2.5 | Có |
| TIỆN ÍCH | |
| Cửa sổ trời | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Cốp sau đóng mở điện | Có |
| Kính cửa số riêng tư | Có |
| Đèn trang trí nội thất | 64 màu |
| Khởi động từ xa, bật điều hòa | Có |
| Sạc điện thoại không dây (50W) | Có |
| Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có |
| Kính cửa số một chạm lên xuống, chống kẹt 4 cửa | Có |






































