Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Hyundai Stargazer X. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer X
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh (Hà Nội) | Lăn bánh (TP.HCM) | Lăn bánh (Tỉnh khác) |
Hyundai Stargazer X | 559.000.000 | 648.534.000 | 628.354.000 | 619.354.000 |
Cách tính giá xe lăn bánh
- Phí trước bạ:
- Hà Nội: 67.080.000 VNĐ (12% giá trị xe)
- TP.HCM: 55.900.000 VNĐ (10% giá trị xe)
- Các tỉnh khác: 55.900.000 VNĐ (10% giá trị xe)
- Phí đăng ký biển số:
- Hà Nội: 20.000.000 VNĐ
- TP.HCM: 11.000.000 VNĐ
- Các tỉnh khác: 2.000.000 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc (khoảng 894.000 VNĐ/năm)
- Bảo hiểm vật chất xe: Tùy chọn
Chương trình khuyến mãi Hyundai Stargazer X
- Tặng thảm lót sàn.
- Tặng phim cách nhiệt.
- Tặng thảm chân.
- Tặng dù che mưa.
- Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
- Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
- Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer X
Kích thước & Trọng lượng | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4495 x 1815 x 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | Full LCD |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | Có |
Số loa | 6 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
An toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến va chạm trước/sau | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Stargazer X
- Trong đô thị: 7.8 lít/100km.
- Ngoài đô thị: 5.4 lít/100km.
- Kết hợp: 6.3 lít/100km.