Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn

Tình trạng: Còn hàng
Giá niêm yết: 489.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 559.960.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 569.740.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 541.060.000₫
Giá trả trước: 48.900.000₫
Đánh giá
5/5

Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Lăn bánh (Hà Nội)Lăn bánh (TP.HCM)Lăn bánh (Tỉnh khác)
Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn489.000.000570.134.000551.354.000542.354.000

Cách tính giá xe lăn bánh

  • Phí trước bạ:
    • Hà Nội: 58.680.000 VNĐ (12% giá trị xe)
    • TP.HCM: 48.900.000 VNĐ (10% giá trị xe)
    • Các tỉnh khác: 48.900.000 VNĐ (10% giá trị xe)
  • Phí đăng ký biển số:
    • Hà Nội: 20.000.000 VNĐ
    • TP.HCM: 11.000.000 VNĐ
    • Các tỉnh khác: 2.000.000 VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc (khoảng 894.000 VNĐ/năm)
  • Bảo hiểm vật chất xe: Tùy chọn

Chương trình khuyến mãi Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn

  • Tặng thảm lót sàn.
  • Tặng phim cách nhiệt.
  • Tặng thảm chân.
  • Tặng dù che mưa.
  • Tặng túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quang.
  • Tặng nẹp chống trầy, tấm lót cốp sau.
  • Miễn phí tiền công bảo dưỡng 3 lần.

Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn

Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)2780
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)40
Động cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơSmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)1497
Công suất cực đại (PS/rpm)115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)144/4500
Hộp sốCVT
Hệ thống dẫn độngFWD
Phanh trước/sauĐĩa/Tang trống
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằng
Trợ lực láiĐiện
Thông số lốp205/55R16
Chất liệu lazangHợp kim
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)Halogen
Đèn ban ngàyKhông
Đèn sương mù phía trướcKhông
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Tay nắm cửa mạ cromKhông
Đèn pha tự độngKhông
Ăng tenVây cá
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghếNỉ
Màu nội thấtĐen
Chỉnh ghế láiChỉnh cơ 4 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Điều hòaChỉnh cơ
Cụm màn thông tin3.5 inch
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dâyKhông
Số loa4 loa
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2
Sạc điện thoại không dâyKhông
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xaKhông
Giới hạn tốc độKhông
Điều khiển hành trìnhKhông
Khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tửKhông
An toàn
Camera lùi
Cảm biến va chạm trước/sauSau
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khởi hành ngang dốc HAC
Cân bằng điện tử ESC
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)Không
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)Không
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)Không
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW)Không
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xếKhông
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)Không
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí2

Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Stargazer Tiêu Chuẩn:

  • Trong đô thị: 7.6 lít/100km.
  • Ngoài đô thị: 5.3 lít/100km.
  • Kết hợp: 6.1 lít/100km.
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Tặng gói bảo hiểm cao cấp.
  • Tặng film cách nhiệt chính hãng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà.
  • Hỗ trợ thủ tục trả góp lãi suất hấp dẫn.
  • Giảm thêm tiền mặt từ 10 – 100 triệu đồng.

Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.

Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số:CVT
Hệ thống dẫn động:FWD
Độ tiêu thụ nhiên liệu:5.3
Động cơ Chi tiết
Dung tích xi lanh:1497
Công suất:115/6300
Momen xoắn:144/4500
Loại nhiên liệu:Xăng
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao:4460 x 1780 x 1695
Chiều dài cơ sở:2780
Thông số lốp:205/55R16
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA):
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD):
Chống bó cứng phanh (ABS):
Cân bằng điện tử (ESP):
Túi khí:2 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe:Cảm biến sau
Camera lùi:
Camera 360:Không
Hỗ trợ giữ làn:Không
Cảnh báo lệch làn:Không
Cảnh báo điểm mù:Không
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi:7 chỗ
Chất liệu ghế:Nỉ
Hệ thống điều hòa:Chỉnh cơ
Hệ thống giải trí:Không có màn hình
Hệ thống âm thanh:4 loa
Cửa sổ trời:Không
Android Auto:Không
Apple Carplay:Không
Hệ thống định vị:Không
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 489.000.000₫
Hoặc trả trước: 48.900.000₫
Giá niêm yết: 559.000.000₫
Hoặc trả trước: 55.900.000₫
Giá niêm yết: 599.000.000₫
Hoặc trả trước: 59.900.000₫