Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Geely EX5 Pro. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Geely EX5 Pro là phiên bản tiêu chuẩn thuộc dòng SUV điện EX5, kết hợp giữa hiệu suất ấn tượng, công nghệ hiện đại và mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị lẫn đường dài.
Điểm nổi bật
- Khả năng tăng tốc nhanh và phạm vi vận hành hợp lý cho nhu cầu đô thị và ngoại thành.
- Hệ thống pin Short Blade an toàn, bền bỉ với công nghệ LFP.
- Nội thất công nghệ cao: màn hình lớn, kết nối thông minh, HUD sắc nét.
- Hệ thống an toàn cơ bản đầy đủ, hỗ trợ lái và phanh khẩn cấp.
Phiên bản EX5 Pro thích hợp cho người dùng tìm kiếm một mẫu SUV điện đa dụng, trang bị vừa đủ, hiệu suất mạnh mẽ và chi phí sở hữu cạnh tranh.
Động cơ & hiệu suất
Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu, công suất 160 kW (214 mã lực), mô-men xoắn 320 Nm. Tăng tốc 0–100 km/h trong 6,9 giây; tốc độ tối đa 175 km/h .
Pin & sạc
Pin Lithium Iron Phosphate dung lượng 60,22 kWh, điện áp 430 V. Hỗ trợ sạc AC tối đa 11 kW, sạc nhanh DC 100 kW (30–80% trong ~20 phút) .
Phạm vi
430 km theo chuẩn WLTP; tiêu thụ năng lượng khoảng 15,8 kWh/100 km .
Kích thước & không gian
Dài 4.615 mm, rộng 1.901 mm, cao 1.670 mm, trục cơ sở 2.750 mm. Khoang hành lý 461 lít (ghế dựng) – 1.877 lít (ghế gập) .
Khung gầm & an toàn
Treo trước MacPherson, treo sau Multi-Link; phanh đĩa trước/sau, EPB, Auto Hold, thu hồi năng lượng phanh. 6 túi khí, hệ thống ADAS cơ bản (AEB, BSD, RCTA, LKA, ACC), camera lùi .
Nội thất & tiện nghi
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,2″; màn hình cảm ứng 15,4″ độ phân giải 2,5K; HUD 13,8″; hệ điều hành Flyme Auto; điều hòa tự động 2 vùng; sạc không dây Qi 50 W; đèn viền 256 màu .
Bảng so sánh Geely EX5 Pro và EX5 Max
Nhóm | Thông số | EX5 Pro | EX5 Max |
Động cơ & Truyền động | Công suất tối đa | 160 kW (214 mã lực) | 160 kW (214–218 mã lực) |
Mô-men xoắn tối đa | 320 Nm | 320 Nm | |
Tăng tốc 0–100 km/h | 6,9 giây | 7,1 giây | |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | |
Pin & Sạc | Loại pin | LFP Short Blade | LFP Short Blade |
Dung lượng | 60,22 kWh | 60,22 kWh | |
Sạc AC tối đa | 11 kW | 11 kW | |
Sạc DC tối đa | 100 kW | 100 kW | |
Thời gian sạc 30–80% (DC) | ~20 phút | ~20 phút | |
Phạm vi & Tiêu thụ | WLTP | 425–430 km | 425–430 km |
NEDC | 490–495 km | 490–495 km | |
Năng lượng tiêu thụ | 15,8–16,6 kWh/100 km | 15,8–16,6 kWh/100 km | |
Kích thước & Trọng lượng | Kích thước (DxRxC) | 4.615 × 1.901 × 1.670 mm | 4.615 × 1.901 × 1.670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm | |
Khoảng sáng gầm | 145–173 mm | 145–173 mm | |
Trọng lượng không tải | 1.715 kg | 1.765 kg | |
Trọng lượng toàn tải | 2.215 kg | 2.215 kg | |
Bánh xe & Lốp | Kích thước | 18″ (225/55 R18) | 19″ (235/50 R19) |
Nội thất & Tiện nghi | Cụm đồng hồ | 10,2″ kỹ thuật số | 10,2″ kỹ thuật số |
Màn hình trung tâm | 15,4″ cảm ứng (2,5K) | 15,4″ cảm ứng (2,5K) | |
HUD | – | 13,8″ | |
Âm thanh | Flyme Audio (số loa tiêu chuẩn) | Flyme Audio 16 loa + subwoofer 1000 W | |
Ghế trước | Da/A lcantara, chỉnh điện 6 hướng, sưởi, thông gió | Da/Alcantara, chỉnh điện 6 hướng, sưởi, thông gió, massage | |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng + tựa chân điện | |
Đèn viền nội thất | – | 256 màu | |
Cửa sổ trời | – | Panorama | |
Cốp sau | Cơ | Điện | |
An toàn & ADAS | Túi khí | 6 | 6 |
AEB, ACC, LKA | Có | Có | |
BSD, RCTA | – | Có | |
Camera hỗ trợ | Camera lùi | Camera 360° |