Các thuật ngữ ô tô thông dụng

Việc nắm bắt các thuật ngữ ô tô thông dụng là khá cần thiết, đặc biệt là khi bạn đang có nhu cầu nghiên cứu về ngành này, hoặc đang trong quá trình tìm hiểu để mua xe. Trong bài viết dưới đây là tổng hợp về những thuật ngữ ô tô thông dụng nhất. Người viết sẽ phân theo từng mục để các bạn dễ tham khảo và ghi nhớ hơn.

1. Thuật ngữ về trang bị an toàn

  • BA (Brake Assist): Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp, Hệ thống hỗ trợ phanh gấp, Hỗ trợ phanh khẩn cấp.
  • BSM (Blind Spot Monitoring): Hệ thống cảnh báo điểm mù.
  • EBA (Emergency Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
  • EBD (Electronic Brakeforce Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Phân bổ lực phanh điện tử, Bộ phân phối lực phanh.
  • ESS (Emergency Stop Signal): Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp.
  • ABS (Anti-Lock Braking System): Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh tự động, Chống bó cứng phanh.
  • ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng điện tử, Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử, Cân bằng điện tử.
  • DSC (Dynamic Stability Control): Hệ thống cân bằng điện tử.
  • LAS (Lane-keep Assist System): Hỗ trợ giữ làn