BYD M9 2025

BYD M9 là một mẫu MPV cỡ lớn, được định vị ở phân khúc cao cấp và là phiên bản quốc tế của mẫu xe BYD Xia tại thị trường Trung Quốc. Mẫu xe này được kỳ vọng sẽ trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Kia Carnival, GAC M8 và Volkswagen Viloran tại thị trường Việt Nam.

Giá xe BYD M9 tháng 08/2025

Tại Việt Nam, BYD M9 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Giá niêm yết: 1.400.000.000₫
Hoặc trả trước: 140.000.000₫

Giá lăn bánh BYD M9

Phiên bảnHà Nội (VNĐ)Hồ Chí Minh (VNĐ)Tỉnh thành khác (VNĐ)
BYD M9 PHEV1.590.210.000₫1.562.210.000₫1.543.210.000₫

Giá lăn bánh BYD M9 tại Hà Nội

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)
BYD M9 PHEV1.400.000.000₫1.590.210.000₫

Giá lăn bánh BYD M9 tại Hồ Chí Minh

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ)
BYD M9 PHEV1.400.000.000₫1.562.210.000₫

Giá lăn bánh BYD M9 tại Tỉnh / Thành phố khác

Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ)
BYD M9 PHEV1.400.000.000₫1.543.210.000₫

Ngoại thất BYD M9 2025

BYD M9 là một mẫu MPV cỡ lớn, sang trọng, mang ngôn ngữ thiết kế “Dynasty” mới nhất của hãng, lấy cảm hứng từ kiến trúc và nghệ thuật cổ điển Trung Hoa, tạo nên vẻ ngoài vừa hiện đại vừa uy nghi.

BYD M9
BYD M9

Kích thước:

  • Chiều dài x Rộng x Cao: 5.145 x 1.970 x 1.805 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 3.045 mm

Với kích thước này, BYD M9 có kích thước tương đương hoặc lớn hơn các đối thủ trong phân khúc như Kia Carnival hay GAC M8, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.

Đầu xe

Lưới tản nhiệt kích thước lớn, được mạ chrome sang trọng. Thiết kế này có thể có các thanh chrome nằm ngang hoặc dọc tùy thuộc vào từng thị trường.

BYD M9
BYD M9

Cụm đèn pha LED dạng khối góc cạnh, kết hợp với dải đèn LED định vị ban ngày tinh xảo.

BYD M9
BYD M9

Điểm nhấn là chi tiết “râu rồng” mạ chrome đặc trưng, tạo nên vẻ mạnh mẽ và ấn tượng.

BYD M9
BYD M9

Thân xe

Thân xe mang thiết kế vuông vức, tối ưu hóa không gian bên trong.

Tay nắm cửa dạng truyền thống.

Cửa trượt điện tiện lợi ở hai bên.

Mâm xe hợp kim đa chấu, làm tăng thêm vẻ sang trọng và chắc chắn cho chiếc xe.

Đuôi xe

Cụm đèn hậu LED kéo dài toàn chiều ngang, tạo cảm giác liền mạch và hiện đại.

Logo BYD phát sáng nằm ngay dưới dải đèn hậu, mang lại sự nổi bật khi di chuyển vào ban đêm.

Logo “M9” được đặt tinh tế ở phía bên phải cửa cốp, khẳng định danh tính của mẫu xe.

BYD M9
BYD M9
BYD M9
BYD M9

Nội thất BYD M9 2025

Nội thất của BYD M9 được thiết kế theo phong cách tối giản, hiện đại và sang trọng, tập trung vào sự tiện nghi và công nghệ để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, đặc biệt là những khách hàng yêu thích sự tiện nghi và không gian rộng rãi.

Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9

Khoang lái và bảng điều khiển:

Thiết kế tối giản: Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế gọn gàng, loại bỏ các nút bấm vật lý phức tạp.

Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9

Màn hình giải trí trung tâm: M9 được trang bị màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch có khả năng xoay 90 độ, một đặc trưng của BYD. Màn hình này tích hợp hệ điều hành DiLink 5.0, cho phép người dùng truy cập nhiều ứng dụng giải trí và tiện ích.

Màn hình hiển thị đa thông tin: Sau vô lăng là màn hình hiển thị đa thông tin 10,25 inch, cung cấp đầy đủ thông tin về tốc độ, pin, chế độ lái và các tính năng hỗ trợ khác.

Vô lăng: Vô lăng ba chấu bọc da, tích hợp các nút bấm chức năng, phím điều khiển và lẫy chuyển số.

Hệ thống ghế ngồi:

Cấu hình ghế: BYD M9 có cấu hình 7 chỗ, với 2 ghế trước, 2 ghế thương gia ở hàng thứ hai và 3 ghế ở hàng thứ ba.

Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9

Hàng ghế thứ hai (ghế thương gia):

  • Hai ghế thương gia độc lập, được bọc da cao cấp, có tựa tay riêng và có thể điều chỉnh điện.
  • Tích hợp tính năng làm mát và sưởi, massage, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
  • Có bàn gập tiện lợi, phục vụ cho công việc hoặc ăn uống.

Hàng ghế thứ ba:

  • Hàng ghế thứ ba có thể gập 60:40 hoặc gập phẳng, tạo thêm không gian chứa đồ khi cần thiết.
  • Ghế được bọc da, có tựa đầu điều chỉnh được.

Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9
Nội thất BYD M9

Vận hành BYD M9 2025

Khả năng vận hành của BYD M9 là một trong những điểm nổi bật nhất của mẫu xe này, nhờ vào việc sử dụng công nghệ hybrid cắm sạc (PHEV) tiên tiến của BYD. Đây là sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Hệ thống truyền động

Công nghệ Hybrid DM-i: BYD M9 sử dụng hệ thống truyền động DM-i (Dual Mode – i) thế hệ thứ năm của BYD. Đây là một công nghệ hybrid sạc điện tiên tiến, kết hợp giữa động cơ xăng và mô-tơ điện.

Động cơ xăng: Động cơ xăng tăng áp 1.5L.

Mô-tơ điện: Mô-tơ điện có công suất mạnh mẽ, kết hợp với động cơ xăng để tạo ra tổng công suất gần 400 mã lực và mô-men xoắn cực đại 474 Nm. Sức mạnh này giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong khoảng 8,1 giây, một con số ấn tượng đối với một chiếc MPV cỡ lớn.

Chế độ lái và hiệu suất

Chế độ thuần điện (EV): M9 có hai tùy chọn dung lượng pin là 20,4 kWh hoặc 36,6 kWh, cho phép xe di chuyển quãng đường thuần điện từ 100 đến 180 km (theo chuẩn CLTC). Nhờ đó, người dùng có thể di chuyển hàng ngày trong thành phố mà không cần sử dụng động cơ xăng, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Chế độ hybrid (HEV): Khi pin yếu hoặc khi cần tăng tốc mạnh, động cơ xăng sẽ hoạt động để sạc pin và hỗ trợ mô-tơ điện. Điều này giúp xe có tổng phạm vi hoạt động lên đến 945 km với một lần sạc đầy pin và đổ đầy bình xăng.

Mức tiêu thụ nhiên liệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của BYD M9 được công bố ở mức khá thấp, khoảng 5,6 lít/100 km, một con số đáng mơ ước đối với một chiếc xe MPV có kích thước và trọng lượng lớn.

Các chế độ lái: Xe được trang bị 4 chế độ lái, bao gồm Bình thường, Tiết kiệm, Thể thao và Đường tuyết, cho phép người lái tùy chỉnh trải nghiệm vận hành phù hợp với điều kiện đường sá và nhu cầu cá nhân.

Sạc pin và công nghệ khác

Thời gian sạc: Pin của BYD M9 hỗ trợ sạc nhanh, có thể sạc từ 30% lên 80% chỉ trong khoảng 18 phút, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.

Công nghệ VTOL: Xe còn được trang bị công nghệ VTOL (Vehicle To Load), cho phép cấp điện cho các thiết bị điện bên ngoài hoặc sử dụng như một nguồn điện dự phòng cho gia đình.

Tiện nghi BYD M9 2025

BYD M9 được trang bị một loạt các tiện nghi cao cấp và công nghệ hiện đại, nhằm mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện lợi cho tất cả hành khách, đặc biệt là trong các chuyến đi dài. Dưới đây là chi tiết về các tiện nghi nổi bật:

Hệ thống giải trí và công nghệ

Màn hình giải trí trung tâm: Màn hình cảm ứng 15,6 inch có thể xoay 90 độ, một điểm đặc trưng của BYD. Màn hình này tích hợp hệ thống thông tin giải trí DiLink 5.0, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.

Màn hình hiển thị đa thông tin: Sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số 12,3 inch, hiển thị đầy đủ các thông số vận hành.

Màn hình cho hành khách: Có tùy chọn màn hình giải trí riêng 12,3 inch cho ghế phụ, giúp hành khách có thể giải trí độc lập.

Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh chất lượng cao với 12 loa, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động.

Tính năng karaoke: BYD M9 tích hợp sẵn ứng dụng karaoke, biến cabin xe thành một phòng hát di động, lý tưởng cho các chuyến đi gia đình.

Trợ lý ảo “Hi BYD”: Trợ lý ảo thông minh có thể nhận diện giọng nói ở cả 4 vị trí cửa sổ, giúp người dùng điều khiển các chức năng của xe một cách dễ dàng.

Cabin thông minh 3D: Hệ thống kết nối trung tâm cho phép người dùng kiểm soát toàn bộ chức năng xe thông qua mô hình 3D trực quan.

Các tiện nghi khác

Điều hòa: Hệ thống điều hòa tự động ba vùng độc lập, có cửa gió đến tất cả các hàng ghế, đảm bảo không gian thoáng mát.

Cửa trượt điện: Cửa trượt điện hai bên giúp việc ra vào xe trở nên dễ dàng và tiện lợi.

Sạc không dây: Bệ sạc điện thoại không dây tiện lợi.

Cửa sổ trời: Cửa sổ trời toàn cảnh mang lại không gian nội thất thoáng đãng.

Bộ lọc không khí: Hệ thống lọc không khí PM2.5, giúp không khí trong xe luôn trong lành.

Hệ thống An toàn trên BYD M9 2025

Về trang bị an toàn, BYD M9 tập trung vào các tính năng an toàn bị động và chủ động cơ bản, đảm bảo sự an toàn cần thiết cho một chiếc xe gia đình. Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là xe chưa được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS) như một số đối thủ trong cùng phân khúc.

Dưới đây là chi tiết về các trang bị an toàn của BYD M9:

An toàn bị động

Số túi khí: BYD M9 được trang bị 6 túi khí, bao gồm túi khí cho người lái, hành khách phía trước và túi khí rèm cho cả 3 hàng ghế, giúp bảo vệ toàn diện cho tất cả hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

Khung gầm: Xe sử dụng nền tảng khung gầm e-Platform 3.0 với cấu trúc chắc chắn, được thiết kế để hấp thụ lực va chạm và bảo vệ khoang cabin.

An toàn chủ động

BYD M9 có các hệ thống an toàn chủ động tiêu chuẩn, bao gồm:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp người lái duy trì khả năng kiểm soát xe trong trường hợp phanh gấp.
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tự động điều chỉnh lực phanh tới từng bánh xe để tối ưu hóa hiệu quả phanh.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh thủy lực (HBA): Hỗ trợ tăng lực phanh khi phát hiện người lái phanh khẩn cấp.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): Giảm thiểu tình trạng trượt bánh khi xe tăng tốc trên đường trơn trượt.
  • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP): Giúp duy trì sự ổn định của xe, đặc biệt khi vào cua hoặc chuyển làn ở tốc độ cao.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Giúp xe không bị trôi về phía sau khi khởi động trên dốc.
  • Hỗ trợ xuống dốc (HDC): Tự động duy trì tốc độ ổn định khi xe xuống dốc, giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng hơn.
  • Camera 360 độ: Hỗ trợ người lái quan sát toàn cảnh xung quanh xe, giúp việc đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp trở nên an toàn hơn.

Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản BYD M9 2025

Đặc điểmThông số kỹ thuật
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)5.145 x 1.970 x 1.805 (mm)
Chiều dài cơ sở3.045 mm
Hệ truyền độngHybrid cắm sạc (PHEV) DM-i thế hệ 5
Động cơ xăng1.5L tăng áp
Mô-tơ điệnCông suất 268 mã lực (197 kW)
Tổng công suấtGần 400 mã lực
Mô-men xoắn cực đại474 Nm
Tăng tốc 0-100 km/h8,1 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệuKhoảng 5,6 L/100km
Dung lượng pinTùy chọn 20,4 kWh hoặc 36,6 kWh
Quãng đường thuần điện100 – 180 km (theo chuẩn CLTC)
Tổng phạm vi hoạt động945 km
Thời gian sạc nhanh18 phút (từ 30% đến 80%)
Cấu hình ghế ngồi7 chỗ (2-2-3)
Dung tích khoang hành lý570 lít (tiêu chuẩn), 2.036 lít (khi gập 2 hàng ghế sau)
Trang bị tiện nghi nổi bậtMàn hình giải trí 15,6 inch xoay 90 độ, màn hình đa thông tin 12,3 inch, hệ thống âm thanh 12 loa, 2 ghế thương gia hàng hai có sưởi/làm mát/massage, cửa trượt điện, cửa sổ trời toàn cảnh.
Trang bị an toàn6 túi khí, ABS, EBD, ESP, TCS, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera 360 độ.
Hệ thống hỗ trợ lái (ADAS)Không được trang bị đầy đủ các tính năng ADAS tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, giữ làn đường.
5/5