BYD M6 2024

BYD M6 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc MPV điện sang trọng, tiện nghi và an toàn. Với không gian rộng rãi, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ, M6 sẽ mang đến trải nghiệm di chuyển tuyệt vời cho cả gia đình và doanh nghiệp.

Giá xe BYD M6 tháng 11/2024

Tại Việt Nam, BYD M6 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Giá niêm yết: 756.000.000₫
Hoặc trả trước: 75.600.000₫
Giá niêm yết: 950.000.000₫
Hoặc trả trước: 95.000.000₫
Giá niêm yết: 1.000.000.000₫
Hoặc trả trước: 100.000.000₫

Ưu điểm BYD M6 2024

Điểm mạnh của BYD M6 so với đối thủ:

  • Công nghệ điện tiên tiến: BYD là một trong những nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới, mang đến công nghệ pin và động cơ điện tiên tiến cho M6.
  • Phạm vi hoạt động lớn: M6 có phạm vi hoạt động lên đến 530km, vượt trội so với nhiều đối thủ điện khác.
  • Giá cả cạnh tranh: Dự kiến M6 sẽ có giá bán hấp dẫn khi ra mắt tại Việt Nam, tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

Đối thủ của BYD M6 2024

BYD M6, với đặc điểm là một chiếc MPV chạy điện hoàn toàn, sẽ cạnh tranh với các đối thủ sau trên thị trường:

Đối thủ trực tiếp (MPV chạy điện)

  • Maxus Mifa 9: Một mẫu MPV điện khác cũng có không gian rộng rãi và nhiều tính năng công nghệ.
  • Mercedes-Benz EQV: Mẫu MPV điện sang trọng từ thương hiệu Mercedes-Benz, hướng đến phân khúc cao cấp hơn.

Đối thủ gián tiếp (MPV chạy xăng/dầu)

  • Toyota Innova: Một trong những mẫu MPV phổ biến nhất tại Việt Nam, nổi tiếng với độ bền và tính thực dụng.
  • Mitsubishi Xpander: Mẫu MPV có thiết kế trẻ trung, năng động và giá cả phải chăng.
  • Suzuki XL7: Một lựa chọn khác trong phân khúc MPV giá rẻ, phù hợp với gia đình nhỏ.
  • Kia Carnival: Mẫu MPV cao cấp với nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại.

Ngoại thất BYD M6 2024

BYD M6 sở hữu ngoại hình hiện đại và tinh tế với những đường nét thiết kế sắc sảo. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn và cụm đèn pha LED sắc nét. Thân xe được tạo điểm nhấn bởi những đường gân dập nổi mạnh mẽ, trong khi đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED nối liền và cánh lướt gió thể thao.

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Ngoại thất BYD M6

Màu xe BYD M6

BYD M6 màu trắng

BYD M6 màu đen

BYD M6 màu xanh

BYD M6 màu xám

Nội thất BYD M6 2024

Không gian nội thất của BYD M6 rộng rãi và sang trọng, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Xe có tùy chọn 6 hoặc 7 chỗ ngồi, với hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả để tăng thêm không gian để chân. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và dễ chịu. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng lớn, tích hợp nhiều tính năng giải trí và điều khiển xe.

Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6 Nội thất BYD M6

Vận hành BYD M6 2024

BYD M6 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái. Xe có phạm vi hoạt động lên đến 530km theo tiêu chuẩn NEDC, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa. Hệ thống treo được tinh chỉnh để mang lại cảm giác lái ổn định và thoải mái trên mọi địa hình.

Tiện nghi BYD M6 2024

BYD M6 mang đến trải nghiệm tiện nghi vượt trội với các trang bị như:

  • Hệ thống điều hòa tự động đa vùng
  • Cửa sổ trời toàn cảnh
  • Hệ thống âm thanh cao cấp
  • Màn hình giải trí cho hàng ghế sau
  • Cổng sạc USB
  • Hệ thống đèn nội thất LED

An toàn BYD M6 2024

BYD M6 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:

  • Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
  • Camera lùi
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau
  • Túi khí an toàn cho người lái và hành khách

Thông số kỹ thuật BYD M6 2024

  1. Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4820 x 1810 x 1750 mm
  2. Chiều dài cơ sở: 2800 mm
  3. Động cơ: Điện
  4. Công suất tối đa: 100 kW
  5. Mô-men xoắn cực đại: 180 Nm
  6. Phạm vi hoạt động (NEDC): 530 km
  7. Thời gian sạc nhanh (0-80%): 1.5 giờ
  8. Thời gian sạc chậm: 9 giờ
5/5