BYD M6 là mẫu xe đa dụng MPV 7 chỗ thuần điện, có mức giá niêm yết 756 triệu đồng, được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với một phiên bản duy nhất. Xe được trang bị pin Blade 55,4 kWh, cho phạm vi hoạt động 420km (tiêu chuẩn NEDC) và hỗ trợ sạc nhanh DC 89kW. Mẫu xe này có công suất 161 mã lực, mô-men xoắn 310 Nm, cùng nhiều tính năng như màn hình cảm ứng xoay 12,8 inch, công nghệ V2L (cung cấp điện cho thiết bị ngoại vi) và gói an toàn ADAS.
Giá xe BYD M6 tháng 10/2025
Tại Việt Nam, BYD M6 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Giá lăn bánh BYD M6
Phiên bản | Hà Nội (VNĐ) | Hồ Chí Minh (VNĐ) | Tỉnh thành khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
BYD M6 Tiêu Chuẩn 7 Chỗ | 778.210.000₫ | 778.210.000₫ | 759.210.000₫ |
Giá lăn bánh BYD M6 tại Hà Nội
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
---|---|---|
BYD M6 Tiêu Chuẩn 7 Chỗ | 756.000.000₫ | 778.210.000₫ |
Giá lăn bánh BYD M6 tại Hồ Chí Minh
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (VNĐ) |
---|---|---|
BYD M6 Tiêu Chuẩn 7 Chỗ | 756.000.000₫ | 778.210.000₫ |
Giá lăn bánh BYD M6 tại Tỉnh / Thành phố khác
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Tỉnh / Thành phố khác (VNĐ) |
---|---|---|
BYD M6 Tiêu Chuẩn 7 Chỗ | 756.000.000₫ | 759.210.000₫ |
Ưu điểm BYD M6 2025
Những ưu điểm nổi bật và đáng giá nhất của xe BYD M6, giúp mẫu xe này trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam.
- Chi phí vận hành cực kỳ tiết kiệm
- Trải nghiệm vận hành êm ái và Yên tĩnh tuyệt đối
- Giá bán cực kỳ cạnh tranh
- Trang bị tiện nghi và Công nghệ hiện đại
- Không gian nội thất rộng rãi, Thực dụng
- Tính năng V2L (Vehicle-to-Load) độc đáo
- Thân thiện với môi trường
BYD M6 là một lựa chọn thông minh cho những ai ưu tiên chi phí sử dụng thấp, trải nghiệm lái xe văn minh, êm ái và nhiều công nghệ hiện đại trong một mức giá ban đầu dễ tiếp cận.
Đối thủ của BYD M6 2025
Sự xuất hiện của BYD M6 tạo ra một sân chơi hoàn toàn mới, đặt nó vào vị thế cạnh tranh trực tiếp với các mẫu MPV chạy xăng và hybrid đã rất thành công về mặt doanh số như Toyota Innova Cross, Hyundai Custin về mặt kích thước, đồng thời cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc so với các mẫu xe bán chạy ở tầm giá thấp hơn như Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz Cross. Về cơ bản, BYD M6 là một làn gió mới, mang đến cho người tiêu dùng Việt một giải pháp di chuyển 7 chỗ rộng rãi, hiện đại mà không phát thải.
Ngoại thất BYD M6 2025
Thiết kế ngoại thất của BYD M6 là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách hiện đại, nét tinh tế của một chiếc xe gia đình và sự mạnh mẽ, năng động. Mẫu xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” (Mặt Rồng) đặc trưng do cựu Giám đốc thiết kế của Audi, ông Wolfgang Egger, chấp bút, tạo nên một tổng thể vừa quen thuộc vừa phá cách.
Kích thước tổng thể
BYD M6 có kích thước nằm ở phân khúc MPV cỡ trung, lớn hơn các mẫu xe cỡ nhỏ như Mitsubishi Xpander nhưng nhỏ gọn hơn một chút so với Toyota Innova Cross, giúp xe linh hoạt trong đô thị nhưng vẫn đảm bảo không gian rộng rãi.
- Dài x Rộng x Cao: 4.710 x 1.810 x 1.690 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
Thiết kế phần đầu xe: Gương mặt “Dragon Face” tối giản
Là một mẫu xe thuần điện, phần đầu của BYD M6 mang đậm chất tương lai và tối ưu khí động học.
Lưới tản nhiệt: Xe không có lưới tản nhiệt truyền thống. Thay vào đó là một mảng thân xe liền khối, tạo cảm giác sạch sẽ, hiện đại và giúp giảm hệ số cản gió. Logo BYD được đặt trang trọng ở vị trí trung tâm.
Cụm đèn pha: Điểm nhấn nổi bật nhất là cặp “mắt rồng” – cụm đèn pha LED được thiết kế sắc sảo, thanh mảnh và nối liền với nhau bởi một dải chrome sáng bóng, tạo thành hình ảnh bộ ria của con rồng. Cụm đèn này tích hợp cả đèn chiếu xa/gần, đèn ban ngày và đèn báo rẽ, mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội.
Cản trước: Phần cản trước được tạo hình với các hốc gió lớn ở hai bên, không chỉ tăng vẻ thể thao mà còn có tác dụng làm mát cho hệ thống pin và động cơ.
Thiết kế phần thân xe: Mạnh mẽ và Trường dáng
Nhìn từ bên hông, BYD M6 toát lên vẻ vững chãi và năng động của một chiếc MPV hiện đại.
Đường gân dập nổi: Một đường gân sắc nét chạy dọc từ đèn pha đến tận cụm đèn hậu, tạo cảm giác thân xe dài hơn, khỏe khoắn và cơ bắp.
Trụ B, C và D: Các cột B, C và D được sơn đen bóng, tạo hiệu ứng “mui bay” (floating roof) thời thượng, giúp phần mui xe trông thanh thoát hơn.
Gương chiếu hậu: Gương được đặt trên phần cửa thay vì ở cột A, giúp mở rộng tầm quan sát cho người lái và giảm điểm mù. Gương tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ LED. Đặc biệt, vị trí logo NFC trên gương cho phép người dùng mở khóa xe bằng thẻ từ tiện lợi.
La-zăng (Mâm xe): Xe được trang bị bộ la-zăng hợp kim 17 inch, thiết kế 5 chấu kép phay xước hai màu, góp phần tôn lên dáng vẻ thể thao và sang trọng cho tổng thể.
Thiết kế phần đuôi xe: Dấu ấn nhận diện đặc trưng
Phần đuôi của BYD M6 được thiết kế vuông vức để tối ưu không gian bên trong nhưng vẫn giữ được nét thẩm mỹ cao.
Cụm đèn hậu: Tương tự nhiều mẫu xe hiện đại của BYD, M6 sở hữu dải đèn hậu LED trải dài xuyên suốt chiều rộng của đuôi xe. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tăng khả-năng nhận diện thương hiệu từ xa, đặc biệt vào ban đêm. Đồ họa của đèn xi-nhan có hiệu ứng chạy đuổi, tăng thêm phần sinh động.
Cánh lướt gió: Phía trên được tích hợp một cánh lướt gió thể thao, đi kèm đèn phanh LED trên cao, giúp cải thiện tính khí động học.
Cản sau: Cản sau được thiết kế chắc chắn, tích hợp các cảm biến lùi và một dải chrome trang trí, tạo sự liền lạc với thiết kế tổng thể.
Tóm lại, ngoại thất của BYD M6 đã thành công trong việc phá bỏ định kiến về một chiếc MPV nhàm chán. Với ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” hiện đại, các chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ và tối ưu công năng, M6 mang đến một vẻ ngoài ấn tượng, mạnh mẽ và đầy tinh tế, sẵn sàng thu hút mọi ánh nhìn trên đường phố.
Nội thất BYD M6 2025
Không gian nội thất của BYD M6 rộng rãi và sang trọng, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách. Xe có tùy chọn 6 hoặc 7 chỗ ngồi, với hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả để tăng thêm không gian để chân. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và dễ chịu. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng lớn, tích hợp nhiều tính năng giải trí và điều khiển xe.
Về trang bị, BYD M6 nổi bật với màn hình cảm ứng xoay 12,8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, điều hòa tự động với cửa gió cho cả 3 hàng ghế, hệ thống lọc bụi mịn PM2.5, mở khóa bằng NFC, khởi động từ xa, camera 360 độ giả lập góc nhìn xuyên gầm, cùng nhiều cổng sạc USB/Type-C tiện dụng.
Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn chủ động và bị động như: hệ thống phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), kiểm soát thân xe chủ động (VDC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC), can thiệp chống lật (RMI), chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS), 6 túi khí, cảm biến áp suất lốp, cảm biến lùi, camera 360 độ, phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold, cùng hệ thống phanh tái sinh và tính năng tự động làm sạch đĩa phanh khi trời mưa.
Vận hành BYD M6 2025
BYD M6 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, cho khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái. Xe có phạm vi hoạt động lên đến 530km theo tiêu chuẩn NEDC, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và những chuyến đi xa. Hệ thống treo được tinh chỉnh để mang lại cảm giác lái ổn định và thoải mái trên mọi địa hình.
Khả năng vận hành, BYD M6 sử dụng động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu đặt cầu trước, cho công suất 161 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm. Xe được trang bị pin BYD Blade Battery dung lượng 55,4 kWh, cho phạm vi di chuyển tối đa 420 km chỉ với một lần sạc đầy. Công nghệ pin LFP đảm bảo an toàn và độ bền vượt trội.
Tiện nghi BYD M6 2025
BYD M6 mang đến trải nghiệm tiện nghi vượt trội với các trang bị như:
- Hệ thống điều hòa tự động đa vùng
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Hệ thống âm thanh cao cấp
- Màn hình giải trí cho hàng ghế sau
- Cổng sạc USB
- Hệ thống đèn nội thất LED
Hệ thống An toàn trên BYD M6 2025
BYD M6 được trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn chủ động và bị động, giúp bảo vệ tối đa cho hành khách trên mọi hành trình.
Các tính năng an toàn bị động
(Các hệ thống giúp giảm thiểu thương vong khi tai nạn đã xảy ra)
- Pin Blade Cực Kỳ An Toàn: Đây là “trái tim” và cũng là điểm an toàn bị động đặc biệt nhất của xe. Công nghệ Pin Blade độc quyền của BYD đã vượt qua các bài kiểm tra an toàn khắc nghiệt nhất (như đâm xuyên, đốt nóng, sạc quá mức) mà không phát nổ hay bốc cháy, giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy nổ trong trường hợp va chạm.
- Hệ thống 6 túi khí: Được bố trí toàn diện quanh xe để bảo vệ hành khách ở mọi vị trí, bao gồm:
- 2 túi khí phía trước (cho người lái và hành khách).
- 2 túi khí bên hông (cho hàng ghế trước).
- 2 túi khí rèm kéo dài dọc hai bên thân xe.
- Kết cấu thân xe vững chắc: Khung xe được làm từ thép cường độ cao, giúp hấp thụ và phân tán lực tác động, bảo vệ không gian khoang cabin.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế: Có chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết cho hàng ghế trước.
- Điểm kết nối ghế trẻ em ISOFIX: Có sẵn ở hàng ghế thứ hai, giúp lắp đặt ghế trẻ em một cách an toàn và chắc chắn.
- Cột lái tự đổ: Giúp giảm thiểu chấn thương vùng ngực cho người lái khi có va chạm từ phía trước.
Các tính năng an toàn chủ động (ADAS)
(Các hệ thống điện tử hỗ trợ người lái, giúp ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn)
Hệ Thống Phanh & Kiểm Soát Thân Xe:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Phân bổ lực phanh tối ưu đến từng bánh xe.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP/VDC): Giúp xe ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): Chống trơn trượt khi tăng tốc.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC): Giữ phanh tạm thời khi xe dừng ở con dốc.
- Hệ thống phanh tái sinh kết hợp (CRBS): Vừa giúp sạc lại pin, vừa hỗ trợ giảm tốc độ xe.
- Hệ thống can thiệp chống lật (RMI): Giảm nguy cơ lật xe trong các tình huống đánh lái đột ngột.
Hệ Thống Hỗ Trợ Lái Nâng Cao:
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control – ACC): Tự động duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Cảnh báo va chạm phía trước (FCW): Đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi có nguy cơ va chạm.
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKA): Cảnh báo và tự động điều chỉnh nhẹ vô lăng để giữ xe đi đúng làn đường.
- Cảnh báo điểm mù (BSD): Cảnh báo khi có phương tiện di chuyển trong vùng điểm mù của xe.
- Camera 360 độ: Cung cấp góc nhìn toàn cảnh xung quanh xe, đặc biệt hữu ích khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
- Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS): Theo dõi và cảnh báo khi áp suất lốp không đạt chuẩn.
Nhìn chung, với mức giá trong phân khúc, BYD M6 được trang bị một hệ thống an toàn rất đầy đủ và hiện đại, không thua kém các mẫu xe đắt tiền hơn, mang lại sự yên tâm tối đa cho người sử dụng.
Các màu xe BYD M6 2025 mới nhất tại Việt Nam
Chương trình ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn khi mua xe BYD M6
- Miễn thuế trước bạ 100%
- Hỗ trợ vay 80% thủ tục nhanh chóng
- 0% lãi suất 2 năm đầu
- Tặng vàng lên đến 6 chỉ vàng
- Tặng phụ kiện chính hãng
- Lái thử xe miễn phí tận nhà
- Hỗ trợ giao xe tận nơi
- Tặng sạc 7kW miễn phí lắp đặt tại nhà
- Tặng sạc cầm tay 2.2kW
- Tặng bộ chuyển đổi nguồn điện V2L
Chương trình áp dụng tuỳ từng dòng xe và phiên bản.
Bảng thông số kỹ thuật các phiên bản BYD M6 2025
Bảng thông số kỹ thuật của xe BYD M6
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,710 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,810 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,690 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1,540/1,530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,800 |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1,800 |
Trọng lượng xe toàn tải (kg) | 2,374 |
Khoảng sáng gầm (mm) (không tải) | 170 |
Dung tích khoang chứa hành lý – tối thiểu (L) | 180 |
Dung tích khoang chứa hành lý – tối đa (L) | 950 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Loại motor điện | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Công suất tối đa (Hp) | 161 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 310 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 |
HIỆU SUẤT | |
Tăng tốc 0-100km/h (giây) | 10.1 |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy pin: NEDC (Km) | 420 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại pin | BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) | 55.4 |
Công suất sạc DC (kW) | 89 |
Công suất sạc AC (kW) | 7 |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo phía trước | MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích cỡ mâm | 225/55 R17 |
HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | |
Cáp sạc di động (chế độ 2) | ◉ |
Chức năng cấp nguồn điện V2L | ◉ |
Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L | ◉ |
Phanh tái sinh | ◉ |
HỆ THỐNG AN TOÀN | |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | ◉ |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | ◉ |
Túi khí rèm cửa – trước & sau | ◉ |
Dây đai an toàn hàng ghế trước có cảm biến lực siết | ◉ |
Dây đai an toàn hàng ghế giữa | ◉ |
Dây đai an toàn hàng ghế thứ 3 | ◉ |
Cảnh báo thắt dây an toàn – trước & sau | ◉ |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ◉ |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | ◉ |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ◉ |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | ◉ |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ◉ |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ◉ |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ◉ |
Hệ thống kiểm soát thân xe chủ động (VDC) | ◉ |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | ◉ |
Hệ thống gạt nước đĩa phanh (BDW) | ◉ |
Hệ thống phanh tái sinh kết hợp (CRBS) | ◉ |
Hệ thống can thiệp chống lật (RMI) | ◉ |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (BOS) | ◉ |
Camera 360 | ◉ |
4 cảm biến lùi | ◉ |
Giữ phanh tự động | ◉ |
Kiểm soát hành trình (CC) | ◉ |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | ◉ |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | ◉ |
Cần gạt mưa trước không xương | ◉ |
Gạt mưa sau | ◉ |
TRANG BỊ NỘI THẤT | |
Vô lăng 3 chấu đa chắc năng | ◉ |
Vô lăng trợ lực điện | ◉ |
Màn hình hiển thị TFT LCD 5 inch | ◉ |
Gương chiếu hậu nội thất chống chói | ◉ |
Ghế da tổng hợp | ◉ |
Cấu hình ghế 2:3:2 | ◉ |
Hàng ghế giữa gập tỉ lệ 6/4 | ◉ |
Hàng ghế thứ 3 có thể gập | ◉ |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | ◉ |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 6 hướng | ◉ |
Tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao | ◉ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |
Radio FM | ◉ |
Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | ◉ |
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 12,8 inch | ◉ |
Hệ thống âm thanh 6 loa | ◉ |
Apple CarPlay | ◉ |
Android Auto | ◉ |
Trợ lý giọng nói | ◉ |
1 x USB A & 1 x USB C, bảng điều khiển trung tâm | ◉ |
1 x USB A & 1 x USB C, hàng ghế giữa | ◉ |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn chiếu sáng LED | ◉ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ◉ |
Đèn LED chạy ban ngày | ◉ |
Đèn LED hậu | ◉ |
Đèn LED đọc sách phía trước | ◉ |
Đèn LED đọc sách hàng ghế giữa | ◉ |
Đèn khoang hành lý | ◉ |
Đèn báo rẽ phía sau dạng tuần tự | ◉ |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Ổ cắm 12V | ◉ |
Mở khoá từ xa | ◉ |
Mở khoá & khởi động thông minh | ◉ |
Chìa khoá dạng thẻ NFC | ◉ |
4 Kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt | ◉ |
Điều hoà tự động | ◉ |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | ◉ |
Bộ vá lốp xe | ◉ |
Cửa khoang hành lý đóng/mở tay | ◉ |
*LƯU Ý:
“_” là không có sẵn
“◉” là có sẵn
“◎” là tuỳ chọn
*GIẢI THÍCH:
- Thông số kỹ thuật phía trên dành cho phương tiện tiêu chuẩn, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy định tại từng khu vực.
- Phạm vi di chuyển thực tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách điều khiển xe, tải trọng, điều kiện giao thông,… Phạm vi di chuyển công bố chỉ mang tính chất tham khảo.
- Màu sắc được mô tả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác với màu thực tế do quá trình in ấn.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe không thay thế trách nhiệm của người lái đối với phương tiện.
- BYD có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và tính năng tiêu chuẩn của phương tiện so với bảng thông số này mà không cần báo trước.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mẫu xe BYD M6. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!