So sánh chi tiết BYD Seal 5 DM-i với Kia K3 1.6 Turbo GT

Cả BYD Seal 5 DM-i và Kia K3 1.6 Turbo GT đều là những mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc, nhưng hướng đến hai đối tượng khách hàng rất khác biệt. Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào những giá trị mà bạn ưu tiên.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa BYD Seal 5 và Kia K3, hai mẫu xe sedan hạng c.

Thông sốBYD Seal 5 DM-iKia K3 1.6 Turbo GT
THÔNG TIN CHUNG
Kiểu dángSedan hạng CSedan hạng C
Số chỗ ngồi5 chỗ5 chỗ
Xuất xứTrung Quốc (dự kiến CKD)Lắp ráp trong nước
Giá niêm yết500-600 triệu VNĐ (dự kiến)689 triệu VNĐ
Bảo hành6 năm/150.000 km5 năm/150.000 km
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)4.780 x 1.837 x 1.4954.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)2.7182.700
Khoảng sáng gầm (mm)160150
Trọng lượng không tải (kg)~1.600Đang cập nhật
Bán kính quay vòng (m)Đang cập nhật5.3
Dung tích khoang hành lý (L)Đang cập nhật520
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại hệ thốngPHEV (Plug-in Hybrid)Xăng tăng áp (Turbo)
Động cơ1.5L DOHC 4 xy-lanhGamma 1.6 T-GDi
Dung tích xi-lanh (cc)1.4981.591
Công suất cực đại97 mã lực @ 5.500rpm201 mã lực @ 6.000rpm
Mô men xoắn cực đạiChưa công bố (Tổng: 197-217 mã lực)265 Nm @ 1.500-4.500rpm
Hộp sốE-CVT (1 cấp)DCT 7 cấp
Hệ dẫn độngFWD (cầu trước)FWD (cầu trước)
Số chế độ lái4 (Eco/Normal/Sport/EV)4 (Eco/Normal/Sport/Smart)
PIN VÀ NĂNG LƯỢNG
Loại nhiên liệu/pinLiFePO4 Blade BatteryXăng RON 95
Dung lượng pin/Dung tích bình xăng10.08/15.87 kWh + 55L xăng50L
Tầm hoạt động thuần điện (km)55-120 (NEDC)Không có
Quãng đường tổng (km)1.300-2.000600-700 (ước tính)
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (L/100km)2.9 (hỗn hợp)8.9
Ngoài đô thị (L/100km)1.1 (có sạc điện)5.3
Hỗn hợp (L/100km)2.96.6
Tăng tốc 0-100km/h (giây)7.5 Đang cập nhật
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa/gầnFull LED MatrixFull LED
Đèn LED ban ngàyLEDLED
Đèn hậuLED với hiệu ứngLED
Đèn sương mùLEDLED
Kích thước mâm (inch)17-1817
Kích thước lốp225/55R17 hoặc 235/45R18225/45R17
Gương chiếu hậuGập điện, tích hợp báo rẽGập điện, tích hợp báo rẽ, sơn đen
Ống xảỐng xả ẩnỐng xả kép thể thao
Bodykit thể thaoKhông (thiết kế aerodynamic)Có (GT Body Kit)
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Cụm đồng hồLCD 12.3 inchLCD 4.2 inch
Màn hình giải trí12.8-15.6 inch xoay được10.25 inch cảm ứng
Hệ thống âm thanhCao cấp (Premium)6 loa
Kết nối không dâyApple CarPlay/Android AutoApple CarPlay/Android Auto
Sạc không dây
Chất liệu ghếDa cao cấp/vảiDa cao cấp với logo GT
Điều chỉnh ghế láiĐiện 8 hướngĐiện 8 hướng
Nhớ vị trí ghếCó (2 vị trí)
Sưởi/làm mát ghếCó (sưởi + làm mát)
Điều hòaTự động 2 vùngTự động 2 vùng
Cửa sổ trờiPanorama
Khởi động từ xa
AN TOÀN
Số túi khí6 túi khí6 túi khí
Hệ thống ADAS/An toànBYD DiPilot ADASHệ thống an toàn cơ bản
Hệ thống an toàn cơ bản
Phanh khẩn cấp tự độngCó (AEB)Không
Hỗ trợ giữ làn đườngCó (LKA)Không
Cảnh báo điểm mùCó (BSD)Có (BCW)
CameraCamera 360°Camera lùi
Cảm biến đỗ xe6-12 cảm biếnCảm biến trước/sau
Cảnh báo áp suất lốp
KHUNG GẦM
Nền tảngBYD e-Platform 3.0Nền tảng K3 thế hệ 3
Hệ thống treo trướcMacPhersonMacPherson
Hệ thống treo sauĐộc lập đa liên kếtĐa liên kết độc lập
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/Đĩa đặcĐĩa/Đĩa
Trợ lực láiTrợ lực điệnTrợ lực điện

Kết luận

Chọn BYD Seal 5 DM-i nếu bạn:

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu tối đa
  • Muốn công nghệ hybrid tiên tiến
  • Cần không gian rộng rãi
  • Thích công nghệ hiện đại (màn hình lớn, ADAS)
  • Có điều kiện sạc tại nhà
  • Quan tâm đến môi trường

Chọn Kia K3 1.6 Turbo GT nếu bạn:

  • Yêu thích phong cách thể thao
  • Ưu tiên hiệu suất động cơ xăng mạnh mẽ
  • Cần dịch vụ hậu mãi ổn định
  • Không muốn phụ thuộc vào sạc điện
  • Thích thiết kế cá tính, năng động
  • Coi trọng thương hiệu đã có lịch sử

Cả hai xe đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau trong phân khúc sedan hạng C.

5/5

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận