Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Geely EX5 Max. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Geely EX5 Max là phiên bản cao cấp với nhiều tính năng tiện nghi và an toàn vượt trội so với phiên bản Pro. Sự khác biệt chính tập trung vào hệ thống âm thanh 16 loa, màn hình HUD, cửa sổ trời toàn cảnh, ghế massage, hệ thống đèn viền 256 màu và gói ADAS đầy đủ.
Thông số kỹ thuật Geely EX5 Max
Hạng mục | Thông số chi tiết |
ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Loại động cơ | Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất tối đa | 160 kW (214-218 mã lực) |
Mô-men xoắn tối đa | 320 Nm |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) |
Hệ thống truyền động | Hộp số tự động đơn tốc độ |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7.1 giây |
Tốc độ tối đa | 175 km/h |
PIN VÀ KHẢ NĂNG SẠC | |
Loại pin | Lithium Iron Phosphate (LFP) – Pin Aegis Short Blade |
Dung lượng pin | 60.22 kWh |
Điện áp pin | 430V |
Sạc AC tối đa | 11 kW |
Sạc DC tối đa | 100 kW |
Thời gian sạc nhanh DC (30-80%) | 20 phút |
Thời gian sạc AC đầy | 6.1 giờ |
Hỗ trợ V2L | 3.3 kW |
Hỗ trợ V2V | 6 kW |
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG | |
Phạm vi WLTP | 425-430 km |
Phạm vi NEDC | 490-495 km |
Mức tiêu thụ năng lượng | 15.8-16.6 kWh/100km |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài | 4,615 mm |
Chiều rộng | 1,901 mm |
Chiều cao | 1,670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,750 mm |
Khoảng sáng gầm | 145-173 mm |
Trọng lượng không tải | 1,765 kg |
Trọng lượng tổng | 2,215 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dung tích khoang hành lý | 461 lít (ghế dựng) / 1,877 lít (ghế gập) |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Hệ thống lái | Trợ lực điện (EPS) |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
BÁNH XE VÀ LỐP | |
Bánh xe (bản Max) | 19 inch – 235/50 R19 |
NỘI THẤT VÀ CÔNG NGHỆ | |
Cụm đồng hồ | 10.2 inch kỹ thuật số |
Màn hình trung tâm | 15.4 inch cảm ứng (độ phân giải 2.5K) |
Màn hình HUD | 13.8 inch (bản Max) |
Hệ điều hành | Flyme Auto |
Hệ thống âm thanh | Flyme Audio 16 loa, subwoofer 1000W (bản Max) |
Chất liệu ghế | Da GeeLuxe hoặc Alcantara |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh (bản Max) |
Sạc không dây | Qi 50W |
Điều hòa | Tự động 2 vùng |
HỆ THỐNG AN TOÀN | |
Túi khí | 6 túi khí (trước, bên, rèm) |
Hệ thống ADAS | AEB, ACC, LKA, BSD, RCTA, Hỗ trợ đỗ xe |
Camera | 360 độ |
BẢO HÀNH | |
Bảo hành xe | 7 năm không giới hạn km |
Bảo hành pin | 8 năm hoặc 150,000 km |