Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Mazda2 Premium. Thông số kỹ thuật, Đánh giá và So sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Mazda2 1.5L Premium là phiên bản cao cấp nhất trong dòng sedan hạng B của Mazda tại Việt Nam, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với mức giá niêm yết 508 triệu đồng. Xe nổi bật nhờ thiết kế trẻ trung theo triết lý Kodo – Soul of Motion, công nghệ an toàn i-Activsense tiên tiến, và hiệu suất vận hành cân bằng giữa thể thao và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là đối thủ trực tiếp của Honda City, Toyota Vios, và Hyundai Accent trong phân khúc sedan cỡ nhỏ.
Động cơ và Hiệu suất vận hành
Hệ thống truyền động
Mazda2 Premium trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L phun xăng trực tiếp, dung tích 1.496 cc, cho công suất tối đa 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp (6AT) tích hợp chế độ lái thể thao và công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus) giúp tối ưu lực kéo khi vào cua, giảm 15–20% độ nghiêng thân xe so với phiên bản tiêu chuẩn.
Tiêu thụ nhiên liệu
Theo số liệu từ nhà sản xuất:
- Đô thị: 6.49 lít/100km
- Ngoài đô thị: 4.76 lít/100km
- Kết hợp: 5.39 lít/100km.
Hệ thống i-Stop tự động tắt/mở động cơ khi dừng đèn đỏ giúp tiết kiệm thêm 5–7% nhiên liệu trong điều kiện giao thông đông đúc.
Thiết kế ngoại thất và kích thước
Ngôn ngữ thiết kế Kodo
Mazda2 Premium áp dụng triết lý thiết kế Kodo với các điểm nhấn:
- Lưới tản nhiệt hình thang phủ chrome, kết hợp đèn pha LED Projector thích ứng thông minh (ALH) và đèn chạy ban ngày dạng dải dài.
- Mâm hợp kim 16 inch kiểu 8 chấu kép, lốp 185/60 R16 cho độ bám đường ổn định.
- Cụm đèn hậu LED 3D với dải chrome xuyên suốt thân xe, tạo hiệu ứng visual liền mạch.
Thông số kích thước
- Dài × Rộng × Cao: 4.355 × 1.695 × 1.470 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
- Khoảng sáng gầm: 140 mm
- Dung tích khoang hành lý: 440 lít.
So với Honda City, Mazda2 Premium có chiều dài ngắn hơn 85 mm nhưng chiều rộng thân xe lớn hơn 10 mm, tối ưu cho việc di chuyển trong đô thị.
Nội thất và tiện nghi
Không gian cabin
Nội thất sử dụng chất liệu da pha nỉ cao cấp, kết hợp các chi tiết chrome và sợi carbon giả. Ghế lái điều chỉnh cơ học 6 hướng, tích hợp tính năng sưởi cho hàng ghế trước. Khoang hành khách sau được thiết kế nghiêng 28°, cung cấp khoảng không gian chân 840 mm – lớn hơn 20 mm so với Hyundai Accent.
Hệ thống giải trí
- Màn hình cảm ứng 7 inch Mazda Connect, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 6 loa với công nghệ âm thanh vòm.
- Màn hình HUD hiển thị thông tin tốc độ, điều hướng trực tiếp lên kính lái.
Tiện nghi cao cấp
- Điều hòa tự động 1 vùng với bộ lọc không khí PM2.5.
- Khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Camera lùi 180° và cảm biến đỗ xe.
Hệ thống an toàn và công nghệ
An toàn chủ động
Phiên bản Premium được trang bị 6 túi khí (2 túi trước, 2 túi bên, 2 túi rèm), kết hợp các công nghệ:
- ABS + EBD + BA: Hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- DSC: Cân bằng điện tử.
- TCS: Kiểm soát lực kéo.
- HLA: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Gói i-Activsense
- Cảnh báo điểm mù (BSM): Phát hiện phương tiện trong phạm vi 50m.
- Cảnh báo va chạm phía sau (RCTA): Hỗ trợ quan sát góc khuất khi lùi.
- Hỗ trợ phanh thông minh đô thị (SCBS): Tự động kích hoạt phanh khi phát hiện va chạm tiềm ẩn.
- Đèn LED thích ứng (ALH): Tự động điều chỉnh góc chiếu và cường độ sáng theo tốc độ và điều kiện đường.
Ưu thế cạnh tranh so sánh với đối thủ cùng phân khúc
- Thiết kế: Trẻ trung và cá tính hơn Toyota Vios 2025, với đèn LED thích ứng và lưới tản nhiệt chrome.
- Công nghệ: Hệ thống HUD và i-Activsense vượt trội so với Honda City G.
- Giá bán: Thấp hơn so với Mitsubishi Attrage Premium.
Kết luận
Với mức giá 508 triệu đồng, Mazda2 1.5L Premium là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng B nhờ thiết kế tinh tế, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, và hệ thống an toàn đạt chuẩn quốc tế. Xe phù hợp với người dùng trẻ tuổi ưa thích phong cách thể thao, đồng thời đáp ứng nhu cầu di chuyển gia đình. Chế độ bảo hành 5 năm/150.000 km cùng mạng lưới dịch vụ rộng khắp của Thaco là điểm cộng đáng kể so với các đối thủ Nhật Bản. Tuy nhiên, khách hàng cần không gian rộng rãi hơn có thể cân nhắc lên phân khúc C hoặc các mẫu SUV cỡ nhỏ.